Từ Vựng Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
Khám phá bộ flashcards "Cảm Xúc Tiêu Cực" - công cụ học tiếng Anh hiệu quả để bạn diễn tả những cảm xúc như buồn bã, tức giận, lo lắng,... Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và thấu hiểu sâu sắc hơn về các trạng thái cảm xúc khác nhau.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
alone
(adjective) - /əˈloʊn/
- một mình
- eg: He lives alone.
angry
(adjective) - /ˈæŋɡri/
- tức giận
- eg: He was angry at the news.
empty
(adjective) - /ˈɛmpti/
- trống rỗng
- eg: The box is empty.
busy
(adjective) - /ˈbɪzi/
- bận rộn
- eg: He is always busy with work.
crazy
(adjective) - /ˈkreɪzi/
- điên rồ
- eg: This plan is crazy.
sad
(adjective) - /sæd/
- buồn
- eg: She felt sad after hearing the news.
disappointed
(adjective) - /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/
- thất vọng
- eg: He looked disappointed after failing the exam.
guilty
(adjective) - /ˈɡɪlti/
- có tội
- eg: He felt guilty for lying.
ashamed
(adjective) - /əˈʃeɪmd/
- xấu hổ
- eg: He felt ashamed of his actions.
nervous
(adjective) - /ˈnɜːrvəs/
- lo lắng
- eg: I feel nervous before exams.
insecure
(adjective) - /ˌɪn.sɪˈkjʊər/
- thiếu tự tin
- eg: She is insecure about her appearance.
panic-stricken
(adjective) - /ˈpæn.ɪkˌstrɪk.ən/
- hoảng loạn
- eg: She was panic-stricken when she lost her phone.
melancholy
(adjective) - /ˈmel.ən.kɒl.i/
- u sầu
- eg: She had a melancholy expression on her face.
lazy
(adjective) - /ˈleɪzi/
- lười biếng
- eg: He is too lazy to clean his room.
selfish
(adjective) - /ˈselfɪʃ/
- ích kỷ
- eg: She is selfish and never shares her things.
timid
(adjective) - /ˈtɪm.ɪd/
- rụt rè
- eg: He is timid and avoids social interactions.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết
