Từ Vựng School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Trong Lớp Học" – công cụ học tập thú vị giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động thường ngày, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu bài tốt hơn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
listen to the teacher
(verb) - /ˈlɪs.ən tuː ðə ˈtiː.tʃər/
- lắng nghe giáo viên
- eg: Students must listen to the teacher carefully.
read a book
(verb) - /riːd ə bʊk/
- đọc sách
- eg: She loves to read a book in the library.
open a textbook
(verb) - /ˈoʊ.pən ə ˈtɛkst.bʊk/
- mở sách giáo khoa
- eg: Please open your textbook to page 10.
raise hand
(verb) - /reɪz hænd/
- giơ tay phát biểu
- eg: Raise your hand if you have a question.
do homework
(verb) - /duː ˈhəʊm.wɜːk/
- làm bài tập về nhà
- eg: She does her homework after dinner.
take notes
(verb) - /teɪk nəʊts/
- ghi chép
- eg: She always takes notes during lectures.
use a calculator
(verb) - /juːz ə ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
- dùng máy tính
- eg: We use a calculator to solve math problems.
solve a math problem
(verb) - /sɒlv ə mæθ ˈprɒb.ləm/
- giải bài toán
- eg: She solved a difficult math problem.
answer a question
(verb) - /ˈɑːn.sər ə ˈkwɛs.tʃən/
- trả lời câu hỏi
- eg: The student answered the teacher's question.
work in groups
(verb) - /wɜːk ɪn ɡruːps/
- làm việc theo nhóm
- eg: Students work in groups to complete the project.
take a test
(verb) - /teɪk ə test/
- làm bài kiểm tra
- eg: The students took a test on grammar today.
paint a picture
(verb) - /peɪnt ə ˈpɪk.tʃər/
- vẽ tranh
- eg: She painted a beautiful picture in art class.
do a science experiment
(verb) - /duː ə ˈsaɪ.əns ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/
- thí nghiệm khoa học
- eg: We did a science experiment in chemistry class.
sing a song
(verb) - /sɪŋ ə sɒŋ/
- hát
- eg: The students sang a song during music class.
play a sport
(verb) - /pleɪ ə spɔːrt/
- chơi thể thao
- eg: They play a sport every afternoon after school.
have lunch at school
(verb) - /hæv lʌntʃ æt skuːl/
- ăn trưa ở trường
- eg: We have lunch at school in the cafeteria.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
