Từ Vựng Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất
Khám phá bộ flashcards "Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả về các hoạt động thể chất như chạy bộ, bơi lội, đạp xe, yoga, giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về sức khỏe.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
running
(noun) - /ˈrʌnɪŋ/
- chạy bộ
- eg: Running helps me stay fit.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling every morning.
yoga
(noun) - /ˈjəʊɡə/
- tập yoga
- eg: Yoga helps her stay calm.
pilates
(noun) - /pɪˈlɑː.tiːz/
- pi-la-tít
- eg: Pilates is effective for core strengthening.
weightlifting
(noun) - /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/
- cử tạ
- eg: Weightlifting builds muscle and increases strength.
stretching
(noun) - /ˈstretʃ.ɪŋ/
- giãn cơ
- eg: Stretching before a workout prevents injuries.
jump rope
(noun) - /dʒʌmp roʊp/
- nhảy dây
- eg: Jump rope is a great cardio exercise.
dancing
(noun) - /ˈdɑːnsɪŋ/
- nhảy múa
- eg: Dancing is her passion.
hiking
(noun) - /ˈhaɪkɪŋ/
- leo núi
- eg: Hiking is a great weekend activity.
martial arts
(noun) - /ˈmɑːʃəl ɑːrts/
- võ thuật
- eg: He practices martial arts every day.
tennis
(noun) - /ˈten.ɪs/
- đánh tennis
- eg: We play tennis every Saturday.
soccer
(noun) - /ˈsɒkər/
- bóng đá
- eg: We play soccer after school.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: He plays basketball every weekend.
strength training
(noun) - /strɛŋkθ ˈtreɪ.nɪŋ/
- tập luyện sức mạnh
- eg: Strength training helps increase muscle mass.
cardio exercises
(noun) - /ˈkɑːr.di.oʊ ˈek.sɚ.saɪzɪz/
- bài tập tim mạch
- eg: Cardio exercises improve heart health.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
