Từ Vựng Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống
Khám phá bộ flashcards "Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả về các thói quen ăn uống lành mạnh như ăn chậm, nhai kỹ, tránh đồ ăn vặt, uống đủ nước, và ăn nhiều rau củ. Giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về dinh dưỡng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
eat slowly
(verb) - /iːt ˈsləʊ.li/
- ăn chậm
- eg: Eating slowly helps with digestion.
chew properly
(verb) - /tʃuː ˈprɒp.ər.li/
- nhai kỹ
- eg: Chewing properly prevents digestive problems.
avoid junk food
(verb) - /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/
- tránh đồ ăn vặt
- eg: She avoids junk food to maintain a healthy diet.
drink enough water
(verb) - /drɪŋk ɪˈnʌf ˈwɔː.tər/
- uống đủ nước
- eg: It is important to drink enough water every day.
eat fruits and vegetables
(verb) - /iːt fruːts ənd ˈvedʒ.tə.bəlz/
- ăn trái cây và rau củ
- eg: Eating fruits and vegetables boosts the immune system.
limit sugar intake
(verb) - /ˈlɪm.ɪt ˈʃʊ.ɡər ˈɪn.teɪk/
- hạn chế đường
- eg: Limiting sugar intake reduces the risk of diabetes.
have regular meals
(verb) - /hæv ˈreɡ.jʊ.lər miːlz/
- ăn uống đúng giờ
- eg: Having regular meals keeps energy levels stable.
cook at home
(verb) - /kʊk æt həʊm/
- tự nấu ăn
- eg: Cooking at home is healthier than eating out.
try new foods
(verb) - /traɪ njuː fuːdz/
- thử món ăn mới
- eg: She loves trying new foods when traveling.
eat a balanced diet
(verb) - /iːt ə ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
- ăn chế độ cân bằng
- eg: Eating a balanced diet provides necessary nutrients.
skip breakfast
(verb) - /skɪp ˈbrek.fəst/
- bỏ bữa sáng
- eg: Skipping breakfast can lead to low energy levels.
snack healthily
(verb) - /snæk ˈhel.θɪ.li/
- ăn vặt lành mạnh
- eg: She snacks healthily by eating nuts and yogurt.
avoid eating late at night
(verb) - /əˈvɔɪd ˈiː.tɪŋ leɪt ət naɪt/
- tránh ăn khuya
- eg: Avoiding eating late at night helps with better sleep.
take vitamins
(verb) - /teɪk ˈvaɪ.tə.mɪnz/
- uống vitamin
- eg: Taking vitamins supports overall health.
eat organic food
(verb) - /iːt ɔːrˈɡæn.ɪk fuːd/
- ăn thực phẩm hữu cơ
- eg: She prefers eating organic food for better health.
enjoy meals with family
(verb) - /ɪnˈdʒɔɪ miːlz wɪð ˈfæm.ɪ.li/
- ăn cùng gia đình
- eg: Enjoying meals with family strengthens relationships.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
