Từ Vựng Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present
Khám phá bộ flashcards "Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về cuộc sống xưa và nay, rèn luyện kỹ năng giao tiếp thông qua các từ như 'blog', 'communicate', 'social media', và hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các thế hệ và phương thức liên lạc truyền thống so với hiện đại.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
blog
(noun) - /blɒɡ/
- nhật ký trực tuyến
- eg: She writes a travel blog about her adventures.
communicate
(verb) - /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/
- giao tiếp
- eg: We communicate by email.
communication
(noun) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
- sự giao tiếp
- eg: Good communication is key.
come to mind
(phr. v) - /kʌm tuː maɪnd/
- nghĩ đến ngay, chợt nảy ra
- eg: When you say 'message', email comes to mind.
deliver
(verb) - /dɪˈlɪvər/
- giao hàng
- eg: They deliver food to your door.
- thư điện tử
- eg: I sent you an email.
face-to-face
(adverb) - /ˌfeɪs.təˈfeɪs/
- tiếp xúc trực tiếp
- eg: We had a face-to-face meeting to discuss the project.
generation
(noun) - /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
- thế hệ
- eg: The younger generation is tech-savvy.
letter
(noun) - /ˈlɛtər/
- bức thư, chữ cái
- eg: I wrote a letter to my friend.
smartphone
(noun) - /ˈsmɑːrtfəʊn/
- điện thoại thông minh
- eg: He bought the latest smartphone model.
social media
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
- mạng xã hội
- eg: She shares her music on social media.
phone
(noun) - /foʊn/
- điện thoại
- eg: I lost my phone.
text message
(noun) - /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/
- tin nhắn văn bản
- eg: She sent me a text message this morning.
diary
(noun) - /ˈdaɪəri/
- nhật ký
- eg: She writes in her diary every day.
contact
(noun) - /ˈkɒntækt/
- liên hệ
- eg: Keep in contact with me.
do research
(verb) - /duː rɪˈsɜːtʃ/
- nghiên cứu
- eg: He did research on ancient civilizations.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
