Từ Vựng Right On 7 - Unit 6. Be Green
Khám phá bộ flashcards "Right On 7 - Unit 6. Be Green" – công cụ học tập hiệu quả giúp mở rộng vốn từ vựng về các giải pháp bảo vệ môi trường, tái chế, giảm ô nhiễm nhựa và không khí, cùng các hoạt động xanh, phục vụ cộng đồng, góp phần nâng cao ý thức và kỹ năng giao tiếp về chủ đề môi trường.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
solution
(noun) - /səˈluːʃən/
- giải pháp
- eg: We need a solution to reduce pollution.
recycle
(verb) - /ˌriːˈsaɪkl/
- tái chế
- eg: We should recycle plastic bottles.
reuse
(verb) - /ˌriːˈjuːz/
- tái sử dụng
- eg: You can reuse this bag instead of throwing it away.
plastic
(noun) - /ˈplæstɪk/
- nhựa
- eg: Plastic pollution is a big problem for the environment.
plant
(verb) - /plɑːnt/
- trồng
- eg: They planted trees in the park.
national park
(noun) - /ˈnæʃ.ən.əl pɑːk/
- công viên quốc gia
- eg: We visited a national park last summer.
endangered animals
(noun phrase) - /ɪnˈdeɪnʤəd ˈænɪməlz/
- động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- eg: Are you reading the book about endangered animals in the world?
deforestation
(noun) - /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
- phá rừng
- eg: Deforestation is causing many species to lose their habitat.
air pollution
(noun) - /eər pəˈluː.ʃən/
- ô nhiễm không khí
- eg: Air pollution is a serious problem in big cities.
plastic pollution
(noun) - /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/
- ô nhiễm nhựa
- eg: Plastic pollution affects marine life.
volunteer tasks
(noun) - /ˌvɒl.ənˈtɪər tɑːsks/
- nhiệm vụ tình nguyện
- eg: She takes part in volunteer tasks to help the community.
environment
(noun) - /ɪnˈvaɪrənmənt/
- môi trường
- eg: We must protect the environment for future generations.
green activities
(noun) - /ɡriːn ækˈtɪv.ɪ.tiz/
- các hoạt động xanh
- eg: Green activities include tree planting and waste reduction.
community service
(noun) - /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
- phục vụ cộng đồng
- eg: He volunteers for community service every weekend.
clean-up
(noun) - /ˈkliːn ʌp/
- dọn dẹp
- eg: We had a clean-up day at the beach.
birdhouse
(noun) - /ˈbɜːrdhaʊs/
- nhà cho chim
- eg: They built a wooden birdhouse.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
