Từ Vựng Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech
Khám phá bộ flashcards Right On 7 - Unit 4: All Thing Hi-tech – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về công nghệ cao, robot, trò chơi điện tử và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về thế giới công nghệ hiện đại.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
high-tech
(adjective) - /ˌhaɪˈtek/
- công nghệ cao
- eg: This high-tech gadget can recognize voices.
video game
(n) - /ˈvɪdioʊ ɡeɪm/
- trò chơi điện tử
- eg: He enjoys playing video games.
robot
(noun) - /ˈroʊbɒt/
- người máy
- eg: Robots are used in many industries.
music player
(noun) - /ˈmjuː.zɪk ˈpleɪ.ər/
- máy nghe nhạc
- eg: She listens to her favorite songs on her music player.
drone
(noun) - /drəʊn/
- máy bay không người lái
- eg: Drones are used for aerial photography.
IT technician
(noun) - /ˌaɪˈtiː tɛkˈnɪʃ.ən/
- kỹ thuật viên IT
- eg: The IT technician fixed my computer.
engineer
(noun) - /ˈɛnʤɪnɪr/
- kỹ sư
- eg: He is an engineer.
mechanic
(noun) - /məˈkænɪk/
- thợ cơ khí
- eg: The mechanic fixed my car.
game designer
(noun) - /ɡeɪm dɪˈzaɪnə(r)/
- nhà thiết kế trò chơi
- eg: He works as a game designer for a tech company.
pilot
(noun) - /ˈpaɪlət/
- phi công
- eg: The pilot flew the airplane smoothly.
photographer
(noun) - /fəˈtɒɡrəfər/
- nhiếp ảnh gia
- eg: The photographer captured a beautiful sunset.
virtual reality headset
(noun) - /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti ˈhedset/
- kính thực tế ảo
- eg: He enjoys playing games with a virtual reality headset.
MP3 player
(noun) - /ˌem piː ˈθriː ˈpleɪə(r)/
- máy nghe nhạc MP3
- eg: She listens to music on her MP3 player.
design
(noun) - /dɪˈzaɪn/
- thiết kế
- eg: I love the design of this house.
keyboard
(noun) - /ˈkiːbɔːrd/
- bàn phím
- eg: I type on my computer keyboard.
USB flash drive
(noun) - /ˌjuː.esˈbiː flæʃ draɪv/
- ổ đĩa USB
- eg: He saved his documents on a USB flash drive.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
