Từ Vựng Right On 8 - Unit 3: The Environment
Khám phá bộ flashcards "Right On 8 - Unit 3: The Environment" về chủ đề môi trường! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ như "disappear", "polluted", "rainforest", "endangered", và nhiều hơn nữa. Học cách sử dụng chúng trong các ví dụ thực tế, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề môi trường quan trọng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
disappear
(verb) - /ˌdɪsəˈpɪr/
- biến mất
- eg: The cat disappeared.
dry up
(phr.verb) - /draɪ ʌp/
- khô cạn
- eg: Some rivers are starting to dry up due to climate change.
melt
(verb) - /mɛlt/
- tan chảy
- eg: The ice is melting.
polluted
(adj) - /pəˈluːtɪd/
- bị ô nhiễm
- eg: The air in big cities is often polluted.
rainforest
(noun) - /ˈreɪn.fɒr.ɪst/
- rừng mưa nhiệt đới
- eg: Rainforests are home to many species of animals.
damage
(noun) - /ˈdæmɪdʒ/
- thiệt hại
- eg: The storm caused severe damage.
eco-friendly
(adjective) - /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
- thân thiện với môi trường
- eg: This store sells eco-friendly products.
endangered
(adjective) - /ɪnˈdeɪn.dʒəd/
- có nguy cơ tuyệt chủng
- eg: Pandas are an endangered species.
pollute
(verb) - /pəˈluːt/
- làm ô nhiễm
- eg: Factories that release toxic gases pollute the air.
habitat loss
(phrase) - /ˈhæbɪtæt lɒs/
- mất môi trường sống
- eg: Habitat loss is a major cause of extinction.
illegal hunting
(phrase) - /ɪˈliːgəl ˈhʌntɪŋ/
- săn bắn trái phép
- eg: Illegal hunting is pushing many species to extinction.
illegal pet trade
(phrase) - /ɪˈliːgəl pet treɪd/
- buôn bán thú nuôi trái phép
- eg: The illegal pet trade threatens rare animal species.
carry out research
(phrase) - /ˌkæri aʊt rɪˈsɜːʧ/
- thực hiện nghiên cứu
- eg: They are carrying out research on endangered animals.
collect data
(phrase) - /kəˈlekt ˈdeɪtə/
- thu thập dữ liệu
- eg: Scientists collect data about the rainforest every day.
creative
(adjective) - /kriˈeɪtɪv/
- sáng tạo
- eg: He is a creative writer.
quality
(noun) - /ˈkwɒlɪti/
- chất lượng
- eg: This product has high quality.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
