Từ Vựng Right On 8 - Unit 1: City And Countryside
Khám phá bộ flashcards Right On 8 - Unit 1: City And Countryside – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề thành phố và nông thôn. Mở rộng vốn từ với các từ như apartment, scenery, pollution, historic, modern, peaceful, stressful, exciting, healthy, boring, visitor, subway, ferry, cottage, countryside, feature, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về cuộc sống xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
apartment
(noun) - /əˈpɑːrtmənt/
- căn hộ
- eg: They rented an apartment.
scenery
(noun) - /ˈsiː.nər.i/
- phong cảnh
- eg: The scenery in Ha Long Bay is breathtaking.
pollution
(noun) - /pəˈluːʃən/
- sự ô nhiễm
- eg: Air pollution is a big problem.
historic
(adjective) - /hɪˈstɒrɪk/
- thuộc về lịch sử
- eg: We visited many historic sites during our trip.
modern
(adjective) - /ˈmɒdən/
- hiện đại
- eg: The building has a modern design.
peaceful
(adjective) - /ˈpiːs.fəl/
- yên bình
- eg: I love walking in this peaceful garden.
stressful
(adjective) - /ˈstresfl/
- căng thẳng
- eg: Working in a busy environment can be stressful.
exciting
(adjective) - /ɪkˈsaɪtɪŋ/
- thú vị
- eg: This is an exciting movie.
healthy
(adjective) - /ˈhɛlθi/
- khỏe mạnh
- eg: She eats healthy food.
boring
(adjective) - /ˈbɔːrɪŋ/
- nhàm chán
- eg: This movie is boring.
visitor
(noun) - /ˈvɪzɪtə(r)/
- khách tham quan
- eg: The museum has many visitors every year.
subway
(noun) - /ˈsʌb.weɪ/
- tàu điện ngầm
- eg: We took the subway to the museum.
ferry
(noun) - /ˈfer.i/
- phà
- eg: We took a ferry to the mainland.
cottage
(noun) - /ˈkɒt.ɪdʒ/
- nhà tranh
- eg: They stayed in a cottage.
countryside
(noun) - /ˈkʌntriˌsaɪd/
- vùng nông thôn
- eg: I love the countryside.
feature
(noun) - /ˈfiːtʃər/
- đặc điểm
- eg: This phone has many features.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
