Từ Vựng Right On 8 - Unit 6: Space and Technology
Khám phá bộ flashcards "Right On 8 - Unit 6: Space and Technology" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về không gian và công nghệ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về vũ trụ xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
astronaut
(noun) - /ˈæstrəˌnɔːt/
- phi hành gia
- eg: The astronaut traveled to the moon.
float
(verb) - /floʊt/
- nổi
- eg: The boat floats on the water.
gravity
(noun) - /ˈɡrævɪti/
- trọng lực
- eg: Gravity keeps us on the ground.
planet
(noun) - /ˈplænɪt/
- hành tinh
- eg: Earth is a planet.
space station
(noun phrase) - /speɪs ˈsteɪʃən/
- trạm không gian
- eg: The astronauts live in the space station.
solar system
(noun) - /ˈsəʊlər ˈsɪstəm/
- hệ Mặt Trời
- eg: Our solar system consists of the Sun and eight planets.
zero gravity
(noun) - /ˈzɪə.rəʊ ˈɡræv.ɪ.ti/
- tình trạng không trọng lực
- eg: In space, astronauts experience zero gravity.
electronic device
(noun phrase) - /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
- thiết bị điện tử
- eg: Be good at using electronic devices.
advantage
(noun) - /ədˈvæntɪdʒ/
- lợi thế
- eg: She has an advantage in this competition.
contact
(noun) - /ˈkɒntækt/
- liên hệ
- eg: Keep in contact with me.
do research
(verb) - /duː rɪˈsɜːtʃ/
- nghiên cứu
- eg: He did research on ancient civilizations.
gain weight
(phrase) - /geɪn weɪt/
- tăng cân
- eg: She gained weight after the holidays.
improve
(verb) - /ɪmˈpruːv/
- cải thiện
- eg: He wants to improve his English.
social skills
(noun) - /ˈsəʊ.ʃəl skɪlz/
- kỹ năng xã hội
- eg: Social skills are important in group work.
prepare for the future
(phrase) - /prɪˈpeə fə ðə ˈfjuːtʃə/
- chuẩn bị cho tương lai
- eg: Education helps students prepare for the future.
reduce attention span
(phrase) - /rɪˈdjuːs əˈtenʃən spæn/
- giảm khả năng tập trung
- eg: Multitasking can reduce your attention span.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
