Từ Vựng Right On 6 - Unit 4. Holidays
Khám phá bộ flashcards "Right On 6 - Unit 4. Holidays" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề kỳ nghỉ và các hoạt động du lịch. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các mùa trong năm thông qua các hoạt động thú vị như đi trượt tuyết, dã ngoại, tham quan bảo tàng và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
go skiing
(verb) - /ɡəʊ ˈskiː.ɪŋ/
- đi trượt tuyết
- eg: We go skiing every winter.
go sledging
(verb) - /ɡəʊ ˈsledʒ.ɪŋ/
- đi xe trượt tuyết
- eg: The children love to go sledging in the snow.
have a picnic
(verb) - /hæv ə ˈpɪk.nɪk/
- đi dã ngoại
- eg: Our family had a picnic by the lake.
take a bike ride
(verb) - /teɪk ə baɪk raɪd/
- đi xe đạp
- eg: He takes a bike ride every morning.
go to the beach
(verb) - /ɡəʊ tuː ðə biːtʃ/
- đi biển
- eg: She loves to go to the beach in summer.
go sailing
(verb) - /ɡəʊ ˈseɪ.lɪŋ/
- đi thuyền buồm
- eg: They go sailing every weekend.
visit a museum
(verb) - /ˈvɪz.ɪt ə mjuˈziː.əm/
- tham quan bảo tàng
- eg: We visited a history museum.
go camping
(verb) - /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/
- cắm trại
- eg: Our family went camping in the mountains.
make a snowman
(verb) - /meɪk ə ˈsnəʊ.mæn/
- làm người tuyết
- eg: They made a snowman in the backyard.
have a barbecue
(verb) - /hæv ə ˈbɑːr.bɪ.kjuː/
- tổ chức tiệc nướng
- eg: Our family has a barbecue every weekend.
go sightseeing
(verb) - /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
- tham quan
- eg: We spent the day going sightseeing in the city.
pick pumpkins
(verb) - /pɪk ˈpʌmp.kɪnz/
- hái bí ngô
- eg: The children enjoyed picking pumpkins at the farm.
winter
(noun) - /ˈwɪntər/
- mùa đông
- eg: Winter is very cold.
spring
(noun) - /sprɪŋ/
- mùa xuân
- eg: Spring is a lovely season.
summer
(noun) - /ˈsʌmər/
- mùa hè
- eg: We go to the beach every summer.
autumn
(noun) - /ˈɔːtəm/
- mùa thu
- eg: Autumn leaves turn yellow and red.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment
