Từ Vựng Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups
Khám phá bộ flashcards "Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về văn hóa, phong tục, và các nhóm dân tộc. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về sự đa dạng văn hóa thông qua các từ vựng như 'custom', 'respect', 'the elderly', 'art exhibition', và nhiều hơn nữa. Bộ flashcards này giúp bạn tự tin hơn trong việc thảo luận về các chủ đề văn hóa và xã hội.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
custom
(noun) - /ˈkʌstəm/
- phong tục
- eg: This is a local custom.
respect
(noun) - /rɪˈspɛkt/
- sự tôn trọng
- eg: I respect my teachers.
the elderly
(phrase) - /ðɪ ˈeldəli/
- người lớn tuổi
- eg: We should take care of the elderly in our community.
host
(noun) - /hoʊst/
- chủ nhà
- eg: He is the host of the show.
art exhibition
(noun) - /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃən/
- triển lãm nghệ thuật
- eg: The school organized an art exhibition with the theme 'The Spirit of Reunification'.
exhibit
(verb) - /ɪɡˈzɪbɪt/
- trưng bày
- eg: The gallery exhibits modern art.
competition
(noun) - /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
- cuộc thi, sự cạnh tranh
- eg: The competition is tough.
costume
(noun) - /ˈkɒs.tjuːm/
- trang phục
- eg: She wore a beautiful costume for the carnival.
face-to-face
(adverb) - /ˌfeɪs.təˈfeɪs/
- tiếp xúc trực tiếp
- eg: We had a face-to-face meeting to discuss the project.
concert
(noun) - /ˈkɒnsərt/
- buổi hòa nhạc
- eg: We went to a concert last night.
parade
(noun) - /pəˈreɪd/
- cuộc diễu hành
- eg: We watched the parade on TV.
take place
(verb) - /teɪk pleɪs/
- diễn ra, được tổ chức
- eg: The football tournament will take place next Sunday.
annual
(adjective) - /ˈænjuəl/
- hàng năm
- eg: We have an annual meeting.
attract
(verb) - /əˈtrækt/
- thu hút
- eg: The show attracted many viewers.
attend
(verb) - /əˈtɛnd/
- tham dự
- eg: She attended the meeting.
celebrate
(verb) - /ˈsɛlɪˌbreɪt/
- ăn mừng
- eg: We celebrated her birthday.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
