Từ Vựng Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life
Khám phá bộ flashcards "Teenagers' Life" - Unit 5 Right On 8, công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về cuộc sống của thanh thiếu niên, từ việc "give presentations" đến giải quyết các vấn đề ("solve"). Nâng cao kỹ năng giao tiếp, hiểu rõ hơn về các vấn đề như "bullying" và "addiction", đồng thời học cách ứng xử trong các tình huống như "argue with". Bộ flashcards này giúp bạn tự tin hơn trong học tập và cuộc sống.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
give presentations
(phrase) - /gɪv ˌprezən'teɪʃən/
- thuyết trình
- eg: We have to give presentations in English class.
sit exams
(phrase) - /sɪt ɪgˈzæmz/
- làm bài thi
- eg: Students sit exams at the end of each term.
take part in after-school activities
(phrase) - /teɪk pɑːt ɪn ˈɑːftə skuːl ækˈtɪvətiz/
- tham gia hoạt động sau giờ học
- eg: She takes part in after-school activities like music and sports.
carry out
(phr.verb) - /ˈkærɪ aʊt/
- thực hiện, tiến hành
- eg: They carried out a science experiment.
experiment
(verb) - /ɪkˈsperɪmənt/
- thử nghiệm
- eg: The students experimented with different chemicals in the lab.
solve
(verb) - /sɒlv/
- giải quyết
- eg: Can you solve this problem?
strict
(adjective) - /strɪkt/
- nghiêm khắc
- eg: Our teacher is very strict.
supportive
(adjective) - /səˈpɔːrtɪv/
- hay giúp đỡ
- eg: He is supportive of his teammates.
addiction
(noun) - /əˈdɪkʃən/
- sự nghiện
- eg: He has an addiction to video games.
be addicted to
(phrase) - /biː əˈdɪktɪd tə/
- nghiện (gì đó)
- eg: He is addicted to video games.
argue with
(phrase) - /ˈɑːgjuː wɪð/
- tranh cãi với ai
- eg: I often argue with my brother about silly things.
argument
(noun) - /ˈɑːrɡjumənt/
- sự tranh cãi
- eg: They had an argument.
be stressed about
(phrase) - /biː strest əˈbaʊt/
- căng thẳng về
- eg: She is stressed about her upcoming exam.
bullying
(noun) - /ˈbʊliɪŋ/
- bắt nạt
- eg: Bullying in schools is a serious issue.
make progress
(phrase) - /meɪk ˈprəʊɡres/
- tiến bộ
- eg: He has made great progress in English.
suffer from
(verb) - /ˈsʌfə(r)/
- chịu đựng
- eg: Nam is suffering from stress and can’t sleep well.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
