Từ Vựng Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents
Khám phá bộ flashcards Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents (Thảm Họa và Tai Nạn) – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về động đất, sóng thần, lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên khác, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các sự kiện này.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
earthquake
(noun) - /ˈɜːθkweɪk/
- động đất
- eg: Japan experiences frequent earthquakes.
flood
(noun) - /flʌd/
- lũ lụt
- eg: The flood damaged many homes.
landslide
(noun) - /ˈlændslaɪd/
- sạt lở đất
- eg: The village was destroyed by a massive landslide.
natural disaster
(noun phrase) - /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/
- thảm họa thiên nhiên
- eg: A natural disaster can cause serious damage.
tsunami
(noun) - /tsuːˈnɑːmi/
- sóng thần
- eg: The 2004 tsunami affected many countries around the Indian Ocean.
volcanic eruption
(noun) - /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/
- sự phun trào núi lửa
- eg: The volcanic eruption destroyed the village.
destroy
(verb) - /dɪˈstrɔɪ/
- phá hủy
- eg: The fire destroyed the building.
erupt
(verb) - /ɪˈrʌpt/
- phun trào
- eg: The volcano erupted, spewing lava down the mountainside.
injure
(verb) - /ˈɪndʒər/
- làm bị thương
- eg: He injured his arm.
go hiking
(verb) - /ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/
- đi leo núi
- eg: We love to go hiking in the mountains.
explosion
(noun) - /ɪkˈsploʊʒən/
- vụ nổ
- eg: There was a loud explosion.
terrified
(adj) - /ˈterəfaɪd/
- khiếp sợ
- eg: She was terrified when the building started to shake.
lava
(noun) - /ˈlɑːvə/
- dung nham
- eg: Lava flowed down the side of the volcano.
shake
(verb) - /ʃeɪk/
- lắc
- eg: Shake the bottle before use.
wave
(noun) - /weɪv/
- sóng, vẫy tay
- eg: The waves are big today.
fire
(noun) - /faɪr/
- lửa
- eg: The fire was put out quickly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
