Từ Vựng Right On 7 - Unit 2. Fit For Life
Khám phá bộ flashcards Right On 7 - Unit 2. Fit For Life – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề thể thao và sức khỏe, giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các hoạt động thể chất.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
mat
(noun) - /mæt/
- tấm thảm
- eg: She rolls out her yoga mat every morning.
helmet
(noun) - /ˈhɛlmɪt/
- mũ bảo hiểm
- eg: Wear a helmet when riding a bike.
flippers
(noun) - /ˈflɪp.ərz/
- chân vịt
- eg: She wore flippers while snorkeling.
boxing gloves
(noun) - /ˈbɒk.sɪŋ ɡlʌvz/
- găng tay đấm bốc
- eg: He put on his boxing gloves before the match.
wetsuit
(noun) - /ˈwɛt.suːt/
- đồ lặn
- eg: Surfers wear wetsuits to stay warm in cold water.
rollerblades
(noun) - /ˈrəʊ.lə.bleɪdz/
- giày trượt patin
- eg: She enjoys skating with her rollerblades.
hoop
(noun) - /huːp/
- vòng thể dục
- eg: She practiced with a hula hoop in the backyard.
snorkel
(noun) - /ˈsnɔː.kəl/
- ống thở
- eg: He used a snorkel to explore the coral reef.
punchbag
(noun) - /ˈpʌntʃ.bæɡ/
- bao cát đấm bốc
- eg: He hit the punchbag to practice his boxing skills.
kickboxing
(noun) - /ˈkɪkˌbɒk.sɪŋ/
- môn đấm bốc
- eg: He practices kickboxing three times a week.
yoga
(noun) - /ˈjəʊɡə/
- tập yoga
- eg: Yoga helps her stay calm.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: They play basketball after school.
rollerblading
(noun) - /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/
- trượt patin
- eg: She enjoys rollerblading in the park.
jogging
(noun) - /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
- chạy bộ chậm
- eg: She goes jogging every morning.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is a great exercise for the whole body.
table tennis
(noun) - /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/
- bóng bàn
- eg: Playing table tennis is a great workout.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
