Từ Vựng Right On 7 - Unit 1. My World
Khám phá bộ flashcards Right On 7 - Unit 1. My World về chủ đề ngoại hình và tính cách! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh bạn thông qua các từ như "appearance", "hair", "generous", "talkative", "bossy", "impatient" và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
appearance
(noun) - /əˈpɪrəns/
- ngoại hình
- eg: Her appearance changed a lot.
hair
(noun) - /hɛr/
- tóc
- eg: She has long, wavy hair.
wavy
(adjective) - /ˈweɪvi/
- gợn sóng
- eg: Her wavy hair falls gracefully over her shoulders.
curly
(adjective)
- xoăn
- eg: Her curly hair is the envy of many.
straight
(adjective) - /streɪt/
- thẳng
- eg: She prefers straight hair over curly hair.
short
(adjective) - /ʃɔːrt/
- ngắn
- eg: He has short brown hair.
black
(adjective) - /blæk/
- màu đen
- eg: Her eyes are black.
blond
(adjective) - /blɒnd/
- vàng
- eg: She has blond hair.
short/thin
(adjective) - /ʃɔːt/ /θɪn/
- lùn/gầy
- eg: He is short and thin.
of medium height/slim
(adjective) - /ɒv ˈmiː.di.əm haɪt/ /slɪm/
- cao trung bình/mảnh mai
- eg: She is of medium height and slim.
tall/chubby
(adjective) - /tɔːl/ /ˈtʃʌb.i/
- cao/mũm mĩm
- eg: The girl is tall and chubby.
in his (early/mid-/late) twenties
(phrase) - /ɪn hɪz (ˈɜː.li/ˈmɪd/ˈleɪt) ˈtwɛn.tiz/
- ở độ tuổi (đầu/giữa/cuối) hai mươi
- eg: He is in his mid-twenties.
generous
(adjective) - /ˈdʒɛnərəs/
- hào phóng
- eg: She is a generous person.
talkative
(adjective) - /ˈtɔː.kə.tɪv/
- nói nhiều
- eg: She is very talkative and loves sharing stories.
bossy
(adjective) - /ˈbɔːsi/
- hách dịch
- eg: She is so bossy that no one wants to work with her.
impatient
(adjective) - /ɪmˈpeɪʃnt/
- nóng nảy, thiếu kiên nhẫn
- eg: She is impatient and hates waiting.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 6 - Unit 6. Entertainment

Right On 6 - Unit 5. London was great!
