Từ Vựng Right On 6 - Unit 6. Entertainment
Khám phá bộ flashcards Right On 6 - Unit 6 về chủ đề "Giải Trí"! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ như bargain, stall, speedboat, stadium... Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các loại hình giải trí phong phú như rạp xiếc, nhà hát, sân vận động, bảo tàng và nhiều hơn nữa. Học từ vựng hiệu quả thông qua hình ảnh và ví dụ thực tế.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bargain
(noun) - /ˈbɑːrɡɪn/
- món hời
- eg: I found a great bargain.
stall
(noun) - /stɔːl/
- gian hàng
- eg: There are many food stalls at the night market.
speedboat
(noun) - /ˈspiːdbəʊt/
- tàu siêu tốc
- eg: They traveled along the river in a speedboat.
capsule
(noun) - /ˈkæpsjuːl/
- khoang tàu
- eg: The astronauts returned to Earth in a space capsule.
stadium
(noun) - /ˈsteɪdiəm/
- sân vận động
- eg: The concert was held at the national stadium.
horse riding
(noun) - /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/
- cưỡi ngựa
- eg: She loves horse riding in the countryside.
street food
(noun) - /ˈstriːt fuːd/
- đồ ăn bán ở đường phố
- eg: Vietnam is famous for its delicious street food.
ping pong
(noun) - /ˈpɪŋ pɒŋ/
- bóng bàn
- eg: He plays ping pong at Bounce every weekend.
amusement park
(noun) - /əˈmjuːz.mənt pɑːk/
- công viên giải trí
- eg: We had a great time at the amusement park.
concert hall
(noun) - /ˈkɒn.sɜːt hɔːl/
- hội trường hòa nhạc
- eg: The orchestra performed in the concert hall.
circus
(noun) - /ˈsɜːrkəs/
- rạp xiếc
- eg: We watched the circus show.
exhibition centre
(noun) - /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən ˈsen.tər/
- trung tâm triển lãm
- eg: The new technology fair was held at the exhibition centre.
theatre
(noun) - /ˈθɪə.tər/
- nhà hát
- eg: We watched a play at the theatre last night.
football match
(noun) - /ˈfʊt.bɔːl mætʃ/
- trận đấu bóng đá
- eg: We watched a football match at Wembley Stadium.
museum
(noun) - /mjuˈziːəm/
- bảo tàng
- eg: We visited the art museum.
art
(noun) - /ɑːrt/
- nghệ thuật
- eg: Modern art is displayed at the Tate Modern
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 5. London was great!
