JavaScript is required

Từ Vựng Outdoor Hobbies - Sở Thích Ngoài Trời

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

14 thuật ngữ trong bộ flashcard này

drawing

  • vẽ tranh

photography

  • nhiếp ảnh

singing

  • ca hát

language learning

  • học ngoại ngữ

crafting

  • làm đồ thủ công

writing

  • viết lách

reading

  • đọc sách

coding

  • lập trình

graphic design

  • thiết kế đồ họa

video editing

  • chỉnh sửa video

solving puzzles

  • giải đố

journal writing

  • viết nhật ký

making podcasts

  • làm podcast

model building

  • làm mô hình

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.