Từ Vựng Global Success 7 - Unit 12: English-Speaking Countries
Khám phá bộ flashcards "Global Success 7 - Unit 12: English-Speaking Countries" - công cụ học từ vựng hiệu quả về các quốc gia nói tiếng Anh, giúp bạn nắm vững từ vựng về thủ đô, biểu tượng, dân số, ngôn ngữ, và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa, địa lý của các quốc gia này.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
capital
(noun) - /ˈkæpɪtəl/
- thủ đô
- eg: Hanoi is the capital of Vietnam.
symbol
(noun) - /ˈsɪmbəl/
- biểu tượng
- eg: The heart is a symbol of love.
population
(noun) - /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/
- dân số
- eg: The population is growing.
language
(noun) - /ˈlæŋɡwɪdʒ/
- ngôn ngữ
- eg: She speaks three languages.
continent
(noun) - /ˈkɒntɪnənt/
- lục địa
- eg: Asia is the largest continent.
island
(noun) - /ˈaɪlənd/
- hòn đảo
- eg: We visited a beautiful island.
coastline
(noun) - /ˈkəʊstlaɪn/
- đường bờ biển
- eg: Australia has a long coastline with many beautiful beaches.
landscape
(noun) - /ˈlænd.skeɪp/
- phong cảnh
- eg: The landscape of Sapa is breathtaking.
festival
(noun) - /ˈfɛstəvəl/
- lễ hội
- eg: We enjoyed the music festival.
currency
(noun) - /ˈkʌrənsi/
- tiền tệ
- eg: The currency of Japan is yen.
native
(adjective) - /ˈneɪtɪv/
- bản xứ
- eg: She is a native speaker of English.
multicultural
(adjective) - /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
- đa văn hóa
- eg: Canada is known for its multicultural society.
attraction
(noun) - /əˈtrækʃən/
- sự thu hút
- eg: The park is a popular attraction.
diverse
(adjective) - /daɪˈvɜːs/
- đa dạng
- eg: The United States has a diverse culture with many ethnic groups.
heritage
(noun) - /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
- di sản
- eg: The city is famous for its cultural heritage.
official
(adjective) - /əˈfɪʃəl/
- chính thức
- eg: This is an official document.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
