Từ Vựng Global Success 6 - Unit 9: Cities of the worlds
Khám phá bộ flashcards "Cities of the world" (Các thành phố trên thế giới) từ Global Success 6 - Unit 9, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các địa điểm nổi tiếng, phương tiện giao thông và ẩm thực đường phố. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về văn hóa thế giới một cách thú vị và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
(river) bank
(noun) - /ˈrɪvə/ /bæŋk/
- bờ (sông)
- eg: They sat on the river bank and enjoyed the sunset.
crowded
(adjective) - /ˈkraʊdɪd/
- đông đúc
- eg: The market was crowded with shoppers.
floating market
(noun) - /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/
- chợ nổi
- eg: The floating market in Thailand is very famous.
helmet
(noun) - /ˈhɛlmɪt/
- mũ bảo hiểm
- eg: Wear a helmet when riding a bike.
landmark
(noun) - /ˈlændmɑːrk/
- danh lam thắng cảnh
- eg: The Eiffel Tower is the most famous landmark in Paris.
(city) map
(noun) - /ˈsɪti mæp/
- bản đồ thành phố
- eg: She checked the city map to find the museum.
palace
(noun) - /ˈpælɪs/
- cung điện
- eg: The king lives in the palace.
postcard
(noun) - /ˈpoʊstˌkɑːrd/
- bưu thiếp
- eg: She sent me a postcard from Paris.
Royal Palace
(noun) - /ˈrɔɪəl ˈpælɪs/
- Cung điện Hoàng gia
- eg: The Royal Palace is a must-see attraction.
shell
(noun) - /ʃɛl/
- vỏ (ốc, trứng)
- eg: The turtle has a hard shell.
stall
(noun) - /stɔːl/
- gian hàng
- eg: There are many food stalls at the night market.
street food
(noun) - /ˈstriːt fuːd/
- đồ ăn bán ở đường phố
- eg: Vietnam is famous for its delicious street food.
Times Square
(noun) - /ˌtaɪmz ˈskwɛə/
- Quảng trường Thời đại
- eg: Times Square is very crowded on New Year's Eve.
tower
(noun) - /ˈtaʊər/
- tòa tháp
- eg: The Eiffel Tower is in Paris.
museum
(noun) - /mjuˈziːəm/
- bảo tàng
- eg: We visited the art museum.
airport
(noun) - /ˈɛərpɔːrt/
- sân bay
- eg: The plane landed at the airport on time.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
