Từ Vựng Global Success 6 - Unit 6: Our Tet Holiday
Khám phá bộ flashcards "Global Success 6 - Unit 6: Our Tet Holiday" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề Tết Nguyên Đán, giúp mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa truyền thống Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
wish
(verb) - /wɪʃ/
- ước, chúc
- eg: I wish you happiness.
fireworks
(noun) - /ˈfaɪə.wɜːks/
- pháo hoa
- eg: Fireworks lit up the sky on New Year's Eve.
furniture
(noun) - /ˈfɜːrnɪtʃər/
- đồ nội thất
- eg: We bought new furniture.
pray
(verb) - /preɪ/
- cầu nguyện
- eg: They prayed for peace.
family gathering
(noun) - /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/
- sum họp gia đình
- eg: Tet is a time for family gatherings.
shopping
(noun) - /ˈʃɒp.ɪŋ/
- mua sắm
- eg: My mom and I went shopping for Tet decorations.
clean
(verb) - /kliːn/
- dọn dẹp
- eg: We clean the house before Tet.
celebrate
(verb) - /ˈsɛlɪˌbreɪt/
- ăn mừng
- eg: We celebrated her birthday.
apricot blossom
(noun) - /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/
- hoa mai
- eg: Apricot blossoms are traditional Tet decorations in Southern Vietnam.
peach blossom
(noun) - /piːtʃ ˈblɒs.əm/
- hoa đào
- eg: Peach blossoms are popular decorations during Tet in Northern Vietnam.
spring
(noun) - /sprɪŋ/
- mùa xuân
- eg: Spring is a lovely season.
red envelope
(noun) - /red ˈen.və.ləʊp/
- bao lì xì
- eg: Giving red envelopes is a common practice during Tet.
relatives
(noun) - /ˈrel.ə.tɪvz/
- họ hàng
- eg: We visit our relatives during the Tet holiday.
lucky money
(noun) - /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
- tiền lì xì
- eg: Children love receiving lucky money during Tet.
visit
(verb) - /ˈvɪzɪt/
- thăm, ghé thăm
- eg: We visited Paris last summer.
pagoda
(noun) - /pəˈɡəʊ.də/
- chùa
- eg: Many people go to the pagoda to pray for good luck.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
