Từ Vựng Global Success 6 - Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
Khám phá bộ flashcards "Natural Wonders of Viet Nam" (Kỳ Quan Thiên Nhiên Việt Nam) từ Global Success 6 - Unit 5, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về phong cảnh, kỳ quan, và địa điểm du lịch nổi tiếng. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam một cách thú vị và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
scenery
(noun) - /ˈsiː.nər.i/
- phong cảnh
- eg: The scenery in Ha Long Bay is breathtaking.
natural wonder
(noun) - /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/
- kỳ quan thiên nhiên
- eg: Ha Long Bay is a famous natural wonder in Viet Nam.
wonders
(noun) - /ˈwʌn.dərz/
- kỳ quan
- eg: Ha Long Bay is one of the natural wonders of the world.
mountain range
(noun) - /ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/
- dãy núi
- eg: The Hoang Lien Son mountain range is in northern Viet Nam.
island
(noun) - /ˈaɪlənd/
- hòn đảo
- eg: We visited a beautiful island.
mountain
(noun) - /ˈmaʊntən/
- núi
- eg: They climbed the mountain.
river
(noun) - /ˈrɪvər/
- sông
- eg: The river is wide.
waterfall
(noun) - /ˈwɔː.tə.fɔːl/
- thác nước
- eg: Ban Gioc Waterfall is a beautiful natural site.
forest
(noun) - /ˈfɔːrɪst/
- khu rừng
- eg: They went hiking in the forest.
cave
(noun) - /keɪv/
- hang động
- eg: They explored the cave.
desert
(noun) - /ˈdɛzərt/
- sa mạc
- eg: The Sahara is the largest desert.
beach
(noun) - /biːtʃ/
- bãi biển
- eg: We spent the day at the beach.
suncream
(noun) - /ˈsʌn.kriːm/
- kem chống nắng
- eg: Apply suncream to protect your skin from the sun.
compass
(noun) - /ˈkʌmpəs/
- la bàn
- eg: He used a compass to find the way.
backpack
(noun) - /ˈbækpæk/
- ba lô
- eg: She carries a backpack when she travels.
plaster
(noun) - /ˈplɑː.stər/
- băng cá nhân
- eg: She put a plaster on the cut to stop the bleeding.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
