Từ Vựng Global Success 6 - Unit 3: My Friends
Khám phá bộ flashcards "Global Success 6 - Unit 3: My Friends" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề bạn bè, tính cách và các hoạt động liên quan. Giúp học sinh mở rộng vốn từ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các mối quan hệ bạn bè.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
hard-working
(adjective) - /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/
- chăm chỉ
- eg: She is a hard-working student.
confident
(adjective) - /ˈkɒnfɪdənt/
- tự tin
- eg: She is confident about the exam.
funny
(adjective) - /ˈfʌni/
- hài hước
- eg: That joke was very funny.
caring
(adjective) - /ˈkeə.rɪŋ/
- chu đáo, quan tâm
- eg: She is a very caring person.
active
(adjective) - /ˈæktɪv/
- năng động
- eg: She is very active in class.
careful
(adjective) - /ˈkɛrfəl/
- cẩn thận
- eg: Be careful when walking on a slippery road.
shy
(adjective) - /ʃaɪ/
- nhút nhát
- eg: She is too shy to speak in front of a crowd.
clever
(adjective) - /ˈklɛvər/
- thông minh
- eg: He is a very clever student.
creative
(adjective) - /kriˈeɪtɪv/
- sáng tạo
- eg: He is a creative writer.
drawing pictures
(phrase) - /ˈdrɔː.ɪŋ ˈpɪk.tʃərz/
- vẽ tranh
- eg: She enjoys drawing pictures in her free time.
new ideas
(noun phrase) - /njuː aɪˈdɪəz/
- ý tưởng mới
- eg: He always has new ideas for projects.
helping his friends
(phrase) - /ˈhɛlpɪŋ hɪz frɛndz/
- giúp đỡ bạn bè
- eg: He enjoys helping his friends with their homework.
sporty
(adjective) - /ˈspɔː.ti/
- thích thể thao
- eg: She is very sporty and plays many games.
zodiac
(noun) - /ˈzoʊdiˌæk/
- cung hoàng đạo
- eg: My zodiac sign is Leo.
friendly
(adjective) - /ˈfrɛndli/
- thân thiện
- eg: The staff is very friendly.
kind
(adjective) - /kaɪnd/
- tử tế
- eg: She is very kind.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
