Đề thi HK2 môn Địa lí 11 KNTT năm 2023-2024
Trường THPT Phạm Hùng
-
Câu 1:
Chăn nuôi quảng canh chiếm tỉ lệ bao nhiêu?
A. 1/5 diện tích đất nông nghiệp
B. 2/5 diện tích đất nông nghiệp
C. 4/5 diện tích đất nông nghiệp
D. 3/5 diện tích đất nông nghiệp
-
Câu 2:
Đâu là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi?
A. Ngô
B. Lúa mì
C. Mía
D. Đậu tương
-
Câu 3:
Cây ngô ở Cộng hòa Nam Phi được trồng tập trung ở khu nào?
A. Vùng núi
B. Đồng bằng
C. Trang trại
D. Hộ gia đình
-
Câu 4:
Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về vật nuôi nào?
A. Cừu
B. Bò
C. Trâu
D. Dê
-
Câu 5:
Nhận định nào đúng với dải đồng bằng ven biển của Cộng hòa Nam Phi?
A. Diện tích nhỏ, đất phù sa màu mỡ
B. Nằm ở phía tây nam và đông bắc
C. Chạy dài dọc ven biển phía tây bắc
D. Chủ yếu là đất phèn, mặn và chua
-
Câu 6:
Ở ven biển của Cộng hòa Nam Phi có dãy núi nào?
A. Đrê-ken-béc
B. Kép
C. Ca-la-ha-ri
D. At-lát
-
Câu 7:
Ngọn núi nào cao nhất ở Cộng hòa Nam Phi?
A. Núi Bàn
B. Na-giê-xút
C. Mou-tan
D. Đông Kếp
-
Câu 8:
Dãy núi Đrê-ken-béc ở Cộng hòa Nam Phi kéo dài khoảng hơn bao nhiêu?
A. 1200km
B. 1100km
C. 1000km
D. 1300km
-
Câu 9:
Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc đứng đầu thế giới?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp sản xuất điện
C. Công nghiệp luyện kim
D. Công nghiệp thực phẩm
-
Câu 10:
Các chính sách, biện pháp cải cách trong nông nghiệp của Trung Quốc không phải là gì?
A. Xây dựng mới đường giao thông
B. Đưa kĩ thuật mới vào sản xuất
C. Phổ biến các giống thuần chủng
D. Giao quyền sử dụng đất cho dân
-
Câu 11:
Những thay đổi quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc là kết quả của yếu tố nào?
A. Công cuộc đại nhảy vọt
B. Cuộc cách mạng văn hóa
C. Công cuộc hiện đại hóa
D. Cải cách trong ruộng đất
-
Câu 12:
Sự phát triển của các ngành công nghiệp nào góp phần quyết định việc Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ?
A. Điện, luyện kim, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng
B. Điện tử, cơ khí chính xác, sản xuất máy tự động
C. Điện tử, luyện kim, cơ khí chính xác, sản xuất điện
D. Điện, chế tạo máy, cơ khí, khai thác than, dệt may
-
Câu 13:
Nguyên nhân các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc tập trung ở vùng duyên hải và các thành phố lớn không phải do đâu?
A. Khí hậu ôn đới lục địa
B. Địa hình bằng phẳng hơn
C. Nguồn lao động dồi dào
D. Cơ sở vật chất kĩ thuật tốt
-
Câu 14:
Hoang mạc nào thuộc lãnh thổ Trung Quốc?
A. Tacla Macan
B. Kalahari
C. Victoria Lớn
D. Colorado
-
Câu 15:
Trung Quốc và Việt Nam đều có đường biên giới trên đất liền với quốc gia nào?
A. Thái Lan
B. Cam-pu-chia
C. Lào
D. Mi-an-ma
-
Câu 16:
Đâu là các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc theo thứ tự từ Bắc xuống Nam?
A. Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam
B. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam
C. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Nam, Hoa Trung
D. Đông Bắc, Hoa Nam, Hoa Bắc, Hoa Trung
-
Câu 17:
Các vật nuôi chính của Nhật Bản được nuôi theo hình thức chủ yếu nào?
A. Hộ gia đình
B. Du mục
C. Quảng canh
D. Trang trại
-
Câu 18:
Ngành công nghiệp nào chiếm phần lớn giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp chế tạo
C. Công nghiệp luyện kim
D. Công nghiệp hóa chất
-
Câu 19:
Đâu là cây trồng chính của Nhật Bản?
A. Lúa mì
B. Cà phê
C. Lúa gạo
D. Cao su
-
Câu 20:
Hai ngành nào có vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản?
A. Thương mại và tài chính
B. Thương mại và giao thông
C. Tài chính và du lịch
D. Du lịch và giao thông
-
Câu 21:
Lãnh thổ Nhật Bản trải ra theo một vòng cung dài khoảng bao nhiêu?
A. 8300 km
B. 3800 km
C. 380 km
D. 830 km
-
Câu 22:
Các loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn nhất ở Nhật Bản?
A. Dầu mỏ và khí đốt
B. Sắt và mangan
C. Than đá và đồng
D. Bôxit và apatit
-
Câu 23:
Đảo nào có diện tích tự nhiên lớn nhất ở Nhật Bản?
A. Kiu-xiu
B. Xi-cô-cư
C. Hô-cai-đô
D. Hôn-su
-
Câu 24:
Đảo nào nằm ở phía Bắc của Nhật Bản?
A. Hôn-su
B. Hô-cai-đô
C. Kiu-xiu
D. Xi-cô-cư
-
Câu 25:
Nhận định nào đúng với tình hình phát triển kinh tế của Liên bang Nga?
A. Liên bang Nga có quy mô GDP khá nhỏ
B. Tốc độ tăng trưởng GDP không ổn định
C. Chú trọng các ngành dùng nhiều lao động
D. Có xu hướng giảm tỉ trọng ngành dịch vụ
-
Câu 26:
Ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga là gì?
A. Điện lực
B. Thực phẩm
C. Đóng tàu
D. Luyện kim
-
Câu 27:
Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga giàu tài nguyên, công nghiệp phát triển nhưng nông nghiệp còn hạn chế?
A. Vùng Trung tâm
B. Vùng U-ran
C. Vùng Trung ương
D. Vùng Viễn Đông
-
Câu 28:
Đâu là thế mạnh nổi bật ở phần lãnh thổ phía tây Liên bang Nga?
A. Chăn nuôi gia súc lớn
B. Sản xuất lương thực
C. Trồng cây công nghiệp
D. Phát triển thủy điện
-
Câu 29:
Hệ thống sông nào có giá trị về thủy điện và giao thông lớn nhất Liên bang Nga?
A. Sông Lê-na
B. Sông Vôn-ga
C. Sông Ô-bi
D. Sông I-ê-nit-xây
-
Câu 30:
Liên bang Nga có đường biên giới trên đất liền dài khoảng bao nhiêu?
A. 40 000 km
B. 30 000 km
C. 20 000 km
D. 50 000 km
-
Câu 31:
Liên bang Nga có đường biên giới trên đất liền dài khoảng bao nhiêu?
A. 40 000 km
B. 30 000 km
C. 20 000 km
D. 50 000 km
-
Câu 32:
Dân cư Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Đồng bằng Đông Âu
B. Đồng bằng Tây Xi - bia
C. Ven Thái Bình Dương
D. Vùng Xibia và các đảo
-
Câu 33:
Nhằm mục đích phát triển bền vững trong công nghiệp năng lượng, Hoa Kì tập trung phát triển năng lượng nào?
A. Nhiệt điện
B. Điện nguyên tử
C. Thủy điện
D. Điện địa nhiệt
-
Câu 34:
Để giảm thiểu phát thải các khí nhà kính, Hoa Kì chú ý biện pháp gì?
A. Phát triển kĩ thuật sản xuất truyền thống
B. Hiện đại hoá máy móc, thiết bị và kĩ thuật
C. Sử dụng các năng lượng không tái tạo
D. Phân bố lại các xí nghiệp sản xuất
-
Câu 35:
Các ngành sản xuất công nghiệp truyền thống (lâu đời) của Hoa Kì hiện nay chủ yếu tập trung ở vùng nào?
A. Đông Bắc
B. Đông Nam
C. Ven Thái Bình Dương
D. Ven vịnh Mê-hi-cô
-
Câu 36:
Công nghiệp của Hoa Kì chuyển dịch theo hướng phát triển các ngành cần nhiều yếu tố gì?
A. Tri thức, tạo ra giá trị sản xuất cao
B. Nguyên liệu, tạo ra sản lượng lớn
C. Năng lượng, tạo hàng xuất khẩu tốt
D. Lao động, tạo ra giá trị tiêu dùng tốt
-
Câu 37:
Hiện nay, dân số Hoa Kì đứng thứ mấy trên thế giới?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
-
Câu 38:
Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Hoa Kì có đặc điểm nào?
A. Thấp và giảm
B. Cao và tăng
C. Thấp và tăng
D. Cao và giảm
-
Câu 39:
Hoa Kì có cơ cấu dân số như thế nào?
A. Trẻ
B. Vàng
C. Già
D. Già hóa
-
Câu 40:
Hệ thống Cooc-đi-e có đặc điểm như thế nào?
A. Hướng núi Tây Bắc - Đông Nam
B. Độ cao trung bình dưới 2000 m
C. Nơi tập trung nhiều kim loại màu
D. Có khí hậu ôn đới và hoang mạc