Choose the odd one out
Câu 1 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. fridge (n): tủ lạnh
B. chair (n): cái ghế
C. armchair (n): ghế bành
D. sofa (n): ghế sô-pha
Chọn A
Câu 2 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. bedroom (n): phòng ngủ
B. kitchen (n): phòng bếp
C. garden (n): vườn
D. bathroom (n): phòng tắm
Chọn C
Câu 3 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. fridge (n): tủ lạnh
B. living room (n): phòng khách
C. cupboard (n): tủ bát đĩa
D. oven (n): bếp/lò
Chọn B
Câu 4 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. television (n): ti vi
B. food mixer (n): máy trộn thức ăn
C. oven (n): bếp/lò
D. cooker (n): nồi cơm điện
Chọn A
Câu 5 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. clothes shop (n): cửa hàng bán sách
B. book shop (n): cửa hàng bán sách
C. department store (n): cửa hàng bách hóa
D. hospital (n): bệnh viện
Chọn D
Câu 6 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
C. người Nga (tên quốc tịch), các đáp án A,B, D đều là tên nước.
Chọn C
Câu 7 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
D. them: họ (đại từ làm tân ngữ), các đáp án A, B, C đều là đại từ làm chủ ngữ.
Chọn D
Câu 8 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. cousin (n): anh/chị/em họ
B. grandfather (n): ông
C. uncle (n): chú/cậu/bác trai
D. teacher (n): giáo viên
Chọn D
Câu 9 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. living room (n): phòng khách
B. desk (n): bàn học
C. bedroom (n): phòng ngủ
D. kitchen (n): phòng bếp
Chọn B
Câu 10 :
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. ruler (n): thước kẻ
B. pencil (n): bút chì
C. oven (n): bếp/lò
D. backpack (n): ba-lô, cặp sách
Chọn C
Đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2023 - 2024
Trường THCS Đồng Khởi