Trắc nghiệm Tìm hiểu một số động vật có tầm quan trọng trong kinh tế ở địa phương Sinh Học Lớp 7
-
Câu 1:
Chính trị gia Kentucky nào đã nhập gia súc Hereford vào Mỹ vào đầu thế kỷ XIX?
A. Henry Clay
B. William Ikard
C. William H Sotham
D. Warren Gammon
-
Câu 2:
Hiệp hội Hereford Hoa Kỳ là một tổ chức xúc tiến việc buôn bán gia súc Hereford ở Hoa Kỳ. Nó có trụ sở tại Kansas, và trụ sở chính của nó có một bức tượng của một con bò Hereford trên đỉnh một cột tháp, đã trở thành một địa danh. Biệt danh của bức tượng là gì?
A. Bob
B. Ferdinand
C. Moses
D. Harry
-
Câu 3:
Màu lông của Hereford là gì?
A. đỏ và trắng
B. trắng
C. đen và trắng
D. đen, nâu và trắng
-
Câu 4:
Nguyên tố hoặc hợp chất nào thường không được tìm thấy trong bánh phân bò?
A. Thiols
B. Nước
C. Phốt pho
D. Plutonium
-
Câu 5:
Phân (phân bò) giúp ích như thế nào trong quá trình nông nghiệp?
A. Quá trình này không xác định
B. Nó thu thập các hạt giống đến mức chúng bật ra khỏi mặt đất
C. Nó giúp bổ sung chất dinh dưỡng (chủ yếu là nitơ) cho đất
D. Nó cung cấp lực kéo tốt hơn cho máy kéo
-
Câu 6:
Sử dụng bánh bò cái nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Kem dưỡng ẩm cho da mặt
B. Phân bón
C. Xà bông
D. Kem dưỡng da tay
-
Câu 7:
Những người định cư đã sử dụng bánh bò cow-pie làm nhiên liệu đốt lửa trên con đường mòn nổi tiếng nào?
A. Đường mòn Bắc Dakota
B. Đường mòn Oregon
C. Đường mòn Greenland
D. Đường mòn Thái Bình Dương
-
Câu 8:
Khi đang đi dạo trong một trang trại, một ngày bạn bước vào một chiếc cow-pie khổng lồ. Chất gì trong chiếc 'bánh bò' đã tạo cho nó mùi đặc biệt như vậy?
A. Cạc-bon đi-ô-xít
B. Mêtan
C. Thiols
D. Ôxy
-
Câu 9:
Cái gì thường được gọi là cow-pie?
A. Gặp gỡ với những con bò nơi bạn ăn bánh
B. Món tráng miệng bằng thịt bò phù hợp để tiêu thụ
C. Vật liệu phân từ các loài bò
D. Món tráng miệng mà một con bò nướng cho bạn
-
Câu 10:
Tính đến cuối thế kỷ 20, con bò già nhất khi nó chết bao nhiêu tuổi?
A. 32
B. 48
C. 64
D. 80
-
Câu 11:
Thời gian mang thai của bò cái khoảng bao lâu?
A. 3 tháng
B. 12 tháng
C. 6 tháng
D. 9 tháng
-
Câu 12:
Bao lâu thì bò sữa cần được vắt sữa?
A. Hằng ngày
B. Hàng tuần
C. Cách ngày
D. Nhiều lần mỗi ngày
-
Câu 13:
Bệnh nào ảnh hưởng đến một số người, nhưng tất cả gia súc đều mắc phải?
A. Cận thị
B. Không có khứu giác
C. Điếc
D. Mù màu
-
Câu 14:
Giống gia súc nào sau đây được sử dụng chủ yếu để lấy thịt hơn là sản xuất sữa?
A. Hereford
B. Holstein
C. Guernsey
D. Jersey
-
Câu 15:
Bò là một phần của họ động vật nào?
A. Con mèo
B. Ursine
C. Trâu Bò
D. Răng nanh
-
Câu 16:
Trong tôn giáo của người Do Thái, bò được coi là thịt kosher. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của bò khiến nó béo hơn?
A. Nhai cái cud của nó kỹ
B. Đẻ trứng
C. Ăn nó trẻ
D. Thở bằng mang
-
Câu 17:
Giống lợn nào sau đây không thuộc Cơ quan đăng ký lợn quốc gia?
A. Hampshire
B. Yorkshire
C. Landrace
D. Ba Lan Trung Quốc
-
Câu 18:
Loài nào trong số những giống lợn này không có màu trắng?
A. Berkshire
B. Yorkshire
C. Landrace
D. Chester White
-
Câu 19:
Giống lợn dài, nạc và quý hiếm này có màu đỏ cam, là một trong những giống lợn lâu đời nhất trên thế giới.
A. Hereford
B. Berkshire
C. Ba Lan Trung Quốc
D. Tamworth
-
Câu 20:
Nếu bạn đứng bên ngoài trụ sở của American Yorkshire Club vào năm 2002, bạn đang đứng ở nơi nào?
A. Indiana
B. Illinois
C. Iowa
D. Minnesota
-
Câu 21:
Ba giống này được đăng ký bởi Certified Pedigree Swine.
A. Spot, Ba Lan Trung Quốc và Chester White
B. Duroc, Spot và Hereford
C. Berkshire, Hampshire và Yorkshire
D. Duroc, Landrace và Hampshire
-
Câu 22:
Giống lợn màu trắng rắn với đôi tai dựng đứng này là giống chó phổ biến nhất ở Mỹ và Canada.
A. Hampshire
B. Landrace
C. Chester White
D. Yorkshire
-
Câu 23:
Được gọi là "The Belt", giống lợn đen với đai trắng ngang vai này có chung tên với một giống cừu lông đen.
A. Yorkshire
B. Hampshire
C. Duroc
D. Landrace
-
Câu 24:
Giống lợn cực dài này có đôi tai cụp khổng lồ có màu trắng đặc.
A. Yorkshire
B. Landrace
C. Hampshire
D. Chester White
-
Câu 25:
Giống lợn được đặt tên khéo léo này có một nền tảng rất đa dạng. Nó có nguồn gốc từ Gloucester và đã được cải tiến bằng cách bổ sung dòng máu Ba Lan Trung Quốc và Pietrain.
A. Có đốm
B. Duroc
C. Berkshire
D. Hereford
-
Câu 26:
Giống lợn đỏ với đôi tai cụp này ban đầu được phát triển ở New Jersey và New York.
A. Yorkshire
B. Landrace
C. Ba Lan Trung Quốc
D. Duroc
-
Câu 27:
Chú lợn Iberia được tìm thấy ở đâu?
A. Ngoại Mông
B. Bỉ
C. Nam Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
D. Bắc Ireland
-
Câu 28:
Tên khác của lợn cát Oxford là gì?
A. "Bánh pudding mận"
B. "Đào melba"
C. "Bánh sô cô la"
D. "Bánh tart táo"
-
Câu 29:
Con lợn nào được gọi là lợn lông xoăn?
A. Mangalitsa
B. Ba xuyen
C. Tamworth
D. Kele
-
Câu 30:
Con nào không phải là giống lợn?
A. Đảo Arapawa
B. Quảng Đông
C. Brazil
D. Tây Tạng
-
Câu 31:
Con lợn Guinea còn được gọi với cái tên nào khác?
A. Lợn rừng Guinea
B. Lợn nước Guinea
C. Lợn núi Guinea
D. Một con lợn béo
-
Câu 32:
Nguồn gốc của lợn Bazna là ở nước nào?
A. Nga
B. Romania
C. Mỹ
D. Phần Lan
-
Câu 33:
Lợn cắp nách có nguồn gốc từ đâu?
A. Anh
B. Việt Nam
C. Nga
D. Trung Quốc
-
Câu 34:
Con lợn Large Black có màu gì?
A. Hồng
B. Trắng
C. Đen
D. Đen và trắng
-
Câu 35:
Giống lợn có nguồn gốc từ Anh Quốc này từng được đặt tên là lợn tai đen, nhưng vì kích thước khung hình lớn và tốc độ sinh trưởng nhanh nên chúng đã được đổi tên thành gì?
A. Trung đen
B. Lớn màu đen
C. Đen nhám
D. Devon đen
-
Câu 36:
Lợn lam đỏ là một giống lợn có nguồn gốc từ di sản nhưng không được xác định là một giống cho đến những năm 1970. Chúng được đặt tên vì đặc điểm ngoại hình độc đáo nào mà hầu hết các giống lợn không có chung?
A. Tuyến mồ hôi
B. Tóc xoăn
C. Đuôi thẳng
D. Chiến xa trên cổ
-
Câu 37:
Giống lợn nào sau đây có nguồn gốc từ Anh, là một trong những giống lợn lai lâu đời nhất và phải có ít nhất một vết trên cơ thể thì mới đủ điều kiện đăng ký?
A. Ba Lan Trung Quốc
B. Yorkshire
C. Gloucestershire Old Spots
D. Hampshire
-
Câu 38:
Giống lợn đỏ với đôi tai dựng đứng này có chung tên với một thành phố ở Anh và một thành phố ở New South Wales, Úc. Nó là gì?
A. Tamworth
B. Landrace
C. Mangalitsa
D. Pietran
-
Câu 39:
Một giống lợn hiếm của Mỹ được đặt tên cho bàn chân có ngón duy nhất của nó gần giống với bàn chân ngựa hơn là ngón chân chẻ của hầu hết các giống lợn. Đây là giống chó nào sau đây?
A. Middle White
B. Mulefoot
C. Ba Lan Trung Quốc
D. Berkshire
-
Câu 40:
Một giống lợn quý hiếm được đặt tên cho quốc gia Mỹ bản địa đã nuôi chúng. Quốc gia này ban đầu nằm ở phía đông nam Hoa Kỳ và là quốc gia người Mỹ bản địa đầu tiên buộc phải tái định cư đến vùng bây giờ là Oklahoma trong thời gian đẫm nước mắt. Đây là quốc gia thổ dân châu Mỹ nào?
A. Apache
B. Choctaw
C. Hopi
D. Navaho
-
Câu 41:
Một giống lợn quý hiếm đã được chứng minh là vô giá đối với các nhà khoa học trong việc phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về bệnh tiểu đường ở người đến từ hòn đảo nhỏ ngoài khơi bờ biển Georgia, Hoa Kỳ?
A. Thành phố Manhattan
B. Key West
C. Nantucket
D. Đảo Ossabaw
-
Câu 42:
Giống lợn nào sau đây là giống lợn tai cụp có nguồn gốc từ Anh, có màu lông đen và được đặt tên theo dải màu trắng đặc biệt với các chiều rộng khác nhau trên vai?
A. Landrace
B. Meishan
C. Saddleback
D. Yorkshire
-
Câu 43:
Loài nào sau đây là một giống lợn nhỏ có chung tên với hai quốc gia và là thành viên của họ gặm nhấm thường được nuôi làm vật nuôi trong nhà?
A. Lacombe
B. Guinea
C. Landrace
D. Đại bạch
-
Câu 44:
Giống lợn nào sau đây có dấu giống và trùng tên với giống bò trắng đỏ nổi tiếng?
A. Yorkshire
B. Hereford
C. Hampshire
D. Duroc
-
Câu 45:
Các ý sau đây nói về loài lợn, bao nhiêu ý đúng?
1. Lợn được coi là loài động vật ăn thịt2. Tên khoa học của lợn nhà là Sus domesticus.
3. Lợn có tuyến mồ hôi hoạt động kém hiệu quả
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 46:
Giống lợn nào có nguồn gốc ở Trung Quốc?
A. Mulefoot
B. Meishan
C. Hereford
D. Duroc
-
Câu 47:
Giống lợn phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?
A. Chester White
B. Yorkshire
C. Landrace
D. Duroc
-
Câu 48:
Nước nào có sản lượng thịt lợn lớn nhất?
A. Hoa Kỳ
B. Nhật Bản
C. Ba Lan
D. Trung Quốc
-
Câu 49:
Quê hương của giống lợn Landrace là gì?
A. Trung Quốc
B. Hoa Kỳ
C. Đan Mạch
D. Anh
-
Câu 50:
Giống lợn nào trong số những giống lợn này được coi là một trong những giống lợn cổ nhất ở Anh?
A. Duroc
B. Chester White
C. Landrace
D. Berkshire