Trắc nghiệm Thứ tự trong tập hợp số nguyên Toán Lớp 6
-
Câu 1:
Giá trị tuyệt đối của 42 là:
A. 42
B. -42
C. -21
D. -11
-
Câu 2:
Giá trị tuyệt đối của -103 là:
A. 0
B. 113
C. -103
D. 103
-
Câu 3:
Giá trị tuyệt đối của -29 là:
A. -29
B. 29
C. 0
D. 1
-
Câu 4:
Giá trị tuyệt đối của của 54 là:
A. 54
B. -54
C. 12
D. -12
-
Câu 5:
Sắp xếp các số nguyên \(- 4;1;8; - 9;0; - 10;100 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(100 ;-10; 9;-9 ; 8 ;-4; 1 ; 0\)
B. \(100 ; 9 ; 8 ; 1 ; 0 ; - 4; - 10 ; - 9 \)
C. \(100 ; 9 ; 8 ; 1 ; - 4 ; - 9 ; - 10;0\)
D. \(100 ; 9 ; 8 ; 1 ; 0 ; - 4 ; - 9 ; - 10\)
-
Câu 6:
Sắp xếp các số nguyên \(4;2;0; - 13;5; - 4; - 3;7 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(7 ; 5 ; 4 ; 2 ; 0 ; - 3 ; - 4 ; - 13\)
B. \(7 ; 5 ; 4 ; 2 ; 0 ; - 13;-4;-3\)
C. \(7 ; 5 ; 4 ; 2 ; - 13;-4;-3;0\)
D. \(7 ; 5 ; 4 ; 2 ; - 3 ; - 4 ; - 13;0\)
-
Câu 7:
Sắp xếp các số nguyên \(5; - 13; - 53;13;4;1 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(13 ; 5 ; 4 ; 1 ; - 53 ; - 13\)
B. \(-53;13;-13 ; 5 ; 4 ; 1 \)
C. \(13 ; 5 ; 4 ; 1 ; - 13 ; - 53\)
D. \(-53;13 ; 5 ; 4 ; 1 ; - 13\)
-
Câu 8:
Sắp xếp các số nguyên \(14;13; - 53; - 1; - 2;0 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(14 ; 13 ; - 1 ; - 2 ; - 53;0\)
B. \(14 ; 13 ; 0 ; - 1 ; - 2 ; - 53\)
C. \(14 ; 13 ;-53;-2;-1;0\)
D. \(14 ; 13 ; 0 ; - 53;-2;-1\)
-
Câu 9:
Sắp xếp các số nguyên \(1;4; - 14; - 7;9;18;0;27\) theo thứ tự giảm dần.
A. \(27 ; 18 ; 9 ; 4 ; 1 ; 0 ; - 7 ; - 14\)
B. \(27 ; 18 ; 9 ; 4 ; 1 ; 0 ; - 14; - 7 \)
C. \(27 ; 18 ; 9 ; 4 ; 1 ; - 7 ; - 14;0\)
D. \(27 ; 18;-14 ; 9 ; 4 ; 1 ; 0 ; - 7 \)
-
Câu 10:
Sắp xếp các số nguyên \(11; - 32;3;0;42; - 4;5 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(42 ; 11 ; 5 ; 3 ; - 32;-4;0\)
B. \(42 ; 11 ; 5 ; 3 ; 0; - 32 ; - 4 \)
C. \(42 ; -32;11 ; 5 ;-4; 3 ; 0 \)
D. \(42 ; 11 ; 5 ; 3 ; 0 ; - 4 ; - 32\)
-
Câu 11:
Sắp xếp các số nguyên \(0;13; - 4;2;4;7; - 24;19\) theo thứ tự giảm dần.
A. \(19 ; 13 ; 7 ; 4 ; 2 ; - 24;-4;0\)
B. \(19 ; 13 ; 7 ; -4 ; 2 ; 0 ; - 24\)
C. \(19 ; 13 ; 7 ; 4 ; 2 ; 0 ; - 4 ; - 24\)
D. \(19 ; 13 ; 7 ; 4 ; 2 ; 0 ; - 24; - 4\)
-
Câu 12:
Sắp xếp các số nguyên \(54;72; - 53;0;14; - 22 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(72 ; 54 ; 14 ; - 53;-22;0\)
B. \(72 ; 54 ; 14 ; 0 ; - 22 ; - 53\)
C. \(72 ; 54 ; 14 ; 0 ; - 53;-22\)
D. \(72;-53; 54 ;-22; 14 ; 0 \)
-
Câu 13:
Sắp xếp các số nguyên \(24; - 1;4; - 18;8;0; - 12 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(24 ;-18; 8 ; 4 ; 0 ; - 1 ; - 12 \)
B. \(24 ; 8 ; 4 ; - 1 ; - 12 ; - 18; 0 \)
C. \(24 ; 8 ; 4 ; 0 ; - 1 ; - 12 ; - 18\)
D. \(24 ; 8 ; 4 ; 0 ; - 18;-12;-1\)
-
Câu 14:
Sắp xếp các số nguyên \( - 14; - 4;66;2;5 - 3;0;12 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(66 ; 12 ; 5 ; 2 ; 0 ; - 3 ; - 4 ; - 14\)
B. \(66 ; 12 ; 5 ; 2 ; 0 ; - 14;-4;-3\)
C. \(66 ; 12 ; 5 ; 2 ; - 3 ; - 4 ; - 14;0\)
D. \(66 ; 12 ; 5 ; 0 ; - 3 ; 2; - 4 ; - 14\)
-
Câu 15:
Sắp xếp các số nguyên \(3;0;24; - 13; - 21;45;7;9 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(45 ; 24 ; 9 ; 7 ; 3 ; 0 ; - 21 ; - 13\)
B. \(45 ; 24 ; 9 ; 7 ; 3 ; 0 ; - 13 ; - 21\)
C. \(45 ; 24 ; 9 ; 7 ; 3 ; - 21 ; 0 ; - 13\)
D. \(45 ; 24 ; 9 ; 7 ; 3 ; - 13 ; - 21;0\)
-
Câu 16:
Sắp xếp các số nguyên \(63; - 15;124; - 41;0;14;3;15 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(124 ; 63 ; 15 ; 14 ; 3 ; 0 ; - 15 ; - 41\)
B. \(124 ; 15 ; 14 ; 3 ; 0 ; 63; - 15 ; - 41\)
C. \(124 ; 63 ; 15 ; 14 ; 3 ; 0; - 41 ; - 15 \)
D. \(124 ; 63 ; 15 ; -14 ; 0 ; - 15 ; - 41\)
-
Câu 17:
Sắp xếp các số nguyên \(6; - 24; - 53;14;72;23 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(72 ; 23 ; 14 ; 6 ; - 53;-24;0\)
B. \(72 ; 23 ; 14 ; 6 ; - 53 ; - 24\)
C. \(72 ; -23 ; 14 ; 6 ; - 24 ; - 53\)
D. \(72 ; 23 ; 14 ; 6 ; - 24 ; - 53\)
-
Câu 18:
Sắp xếp các số nguyên \(7;2; - 19; - 3;0;52;16 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(52 ; 16 ; 7 ; 2 ; 0 ; - 3 ; - 19\)
B. \(16 ; 7 ; 2 ; 0 ; - 3 ; - 19;52\)
C. \(52 ; 16 ; 7 ; 2 ; - 19 ; 0 ; - 3\)
D. \(52 ; 16 ; 7 ; 2 ; 0 ; - 19; - 3 \)
-
Câu 19:
Sắp xếp các số nguyên \(0; - 11;13; - 17;21;6 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(21 ; 13 ; 6 ; 0 ; - 11 ; - 17\)
B. \(21 ; 13 ; 6 ; 0 ; - 17; - 11\)
C. \(21 ; 6 ; 0 ; - 11 ; 13; - 17\)
D. \(21 ; 13 ; 6 ; - 17;-11;0\)
-
Câu 20:
Sắp xếp các số nguyên \(6;2;4;52; - 14; - 64;1 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(52 ; 6 ; 4 ; 2 ; 1 ; - 14 ; - 64\)
B. \(52 ; 6 ; 4 ; 2 ; 1 ; - 14 ; - 64\)
C. \(52 ; 6 ; 4 ; 2 ; - 14 ; - 64;1\)
D. \(52 ; 6 ; 4 ; 2 ; 1 ; - 64; - 14\)
-
Câu 21:
Sắp xếp các số nguyên \(7;1; - 6;2;6; - 24;63;0 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(63 ; 7 ; 6 ; 2 ; 1 ; 0; - 24 ; - 6 \)
B. \(63 ; 7 ; 6 ; 2 ; 1 ; 0 ; - 6 ; - 24\)
C. \(-63 ; 7 ; 6 ; 2 ; 1 ; 0 ; - 6 ; - 24\)
D. \(63 ; 7 ; 6 ; 2 ; 1 ; - 6 ; - 24;0\)
-
Câu 22:
Sắp xếp các số nguyên \(1;0;3;7; - 12;5; - 24; - 55\) theo thứ tự giảm dần.
A. \(55;7 ; 5 ; 3 ; 1 ; 0 ; - 12 ; - 24\)
B. \(7 ; 5 ; 3 ; 1 ; 0 ; - 55;-12;-24\)
C. \(7 ; 5 ; 3 ; 1 ; - 12 ; - 24 ; - 55;0\)
D. \(7 ; 5 ; 3 ; 1 ; 0 ; - 12 ; - 24 ; - 55\)
-
Câu 23:
Sắp xếp các số nguyên \(52; - 56;15; - 29;0;1;12 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(52 ; 15 ; 12 ; 1 ; 0 ; - 56 ; - 29 \)
B. \(52 ; 12 ; 15 ; 1 ; 0 ; - 29 ; - 56 ; \)
C. \(52 ; 15 ; 12 ; 1 ; 0 ; - 29 ; - 56 ; \)
D. \(15 ; 12 ; 1 ; 0 ; - 29 ; - 56 ; \)
-
Câu 24:
Sắp xếp các số nguyên \(6; - 1;7; - 2;9; - 5 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \(9 ; 7 ; 6 ; - 1 ; - 2 ; - 5\)
B. \(9 ; 7 ; 6 ; - 1 ; - 2 ; - 5;0\)
C. \(9 ; 7 ; 6 ; - 5;-2;-1\)
D. \(9 ; 7 ; - 1 ;6; - 2 ; - 5\)
-
Câu 25:
Sắp xếp các số nguyên \(1; - 4;2;4;0; - 2; - 1; - 101 \) theo thứ tự giảm dần.
A. \( - 101;4 ; 2 ; 1 ; 0 ; - 1 ; - 2 ; - 4 \)
B. \(0;4 ; 2 ; 1 ; - 1 ; - 2 ; - 4 ; - 101\)
C. \(4 ; 2 ; 1 ; 0 ; - 1 ; - 2 ; - 4 ; - 101\)
D. \(4 ; 2 ; 1 ; - 1 ; - 2 ; - 4 ; - 101;0\)
-
Câu 26:
Sắp xếp các số nguyên \( - 4;1;8; - 9;0; - 10;100\) theo thứ tự tăng dần.
A. \(0;- 10 ; - 9 ; - 4 ; 1 ; 8 ; 9 ; 100\)
B. \(-4;-9;-10; 0 ; 1 ; 8 ; 9 ; 100\)
C. \(- 10 ; - 9 ; - 4 ; 0 ; 1 ; 8 ; 9 ; 100\)
D. \(- 100 ; - 9 ; - 4 ; 0 ; 1 ; 8 ; 9 ; 100\)
-
Câu 27:
Sắp xếp các số nguyên \(4;2;0; - 13;5; - 4; - 3;7 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 4 ; - 3 ; - 13 ; 0 ; 2 ; 4 ; 5 ; 7\)
B. \(- 13 ; - 4 ; - 3 ; 0 ; 2 ; 4 ; 5 ; 7\)
C. \( - 3 ;-4;-13; 0 ; 2 ; 4 ; 5 ; 7\)
D. \(0;- 13 ; - 4 ; - 3 ; 2 ; 4 ; 5 ; 7\)
-
Câu 28:
Sắp xếp các số nguyên \(5; - 13; - 53;13;4;1 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \( - 13 ;- 53 ; 1 ; 4 ; 5 ; 13\)
B. \(- 53 ; - 13 ; 0;1 ; 4 ; 5 ; 13\)
C. \(- 53 ; - 13 ; 1 ; 4 ; 5 ; 13\)
D. \( - 13 ; 1 ; 4 ; 5 ; 13;- 53 \)
-
Câu 29:
Sắp xếp các số nguyên \(14;13; - 53; - 1; - 2;0 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 53 ; - 2 ; - 1 ; 0 ; 13 ; 14\)
B. \( - 2 ; - 1 ;- 53 ; 0 ; 13 ; 14\)
C. \(- 53 ; - 2 ; - 1 ; 0 ; 13 ; 14;52\)
D. \(- 53 ; - 2 ; - 1 ; 0 ;1; 13 ; 14\)
-
Câu 30:
Sắp xếp các số nguyên \(1;4; - 14; - 7;9;18;0;27\) theo thứ tự tăng dần.
A. \(0 ; 1 ; 4 ;-7; 9 ; -14;18 ; 27\)
B. \( - 7 ;- 14 ; 0 ; 1 ; 4 ; 9 ; 18 ; 27\)
C. \(- 7 ; 0 ; 1 ; 4 ; - 14 ; 9 ; 18 ; 27\)
D. \(- 14 ; - 7 ; 0 ; 1 ; 4 ; 9 ; 18 ; 27\)
-
Câu 31:
Sắp xếp các số nguyên \(11; - 32;3;0;42; - 4;5\) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 32 ; - 4 ; 0 ; 3 ; 5 ; 11 ; 42\)
B. \(- 4 ;- 32 ; 0 ; 3 ; 5 ; 11 ; 42\)
C. \( - 4 ; 0 ; 3 ; 5 ; 11 ;- 32 ; 42\)
D. \(- 32 ; - 4 ; 0 ; 3 ;- 5 ; 11 ; 42\)
-
Câu 32:
Sắp xếp các số nguyên \(0;13; - 4;2;4;7; - 24;19\) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 24 ; - 4 ; 0 ; 2 ; 4 ; 7 ; 13 \)
B. \(- 24 ; - 4 ; 0;1 ; 2 ; 4 ; 7 ; 13 ; 19\)
C. \(- 24 ; - 4 ; 0 ; 2 ; 4 ; 7 ; 13 ; 19\)
D. \( - 4 ;- 24 ; 0 ; 2 ; 4 ; 7 ; 13 ; 19\)
-
Câu 33:
Sắp xếp các số nguyên \(54;72; - 53;0;14; - 22\) theo thứ tự tăng dần.
A. \( - 22 ; - 53 ; 0 ; 14 ; 54 ; 72\)
B. \(- 53 ; - 22 ; 0 ; 14 ; 54 ; 72\)
C. \( - 22 ; 0 ; 14 ; - 53 ; 54 ; 72\)
D. \(- 53 ; - 22 ; 1; 14 ; 54 ; 72\)
-
Câu 34:
Sắp xếp các số nguyên \(24; - 1;4; - 18;8;0; - 12\) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 18 ; - 12 ; - 1 ; 0 ; 4 ; 8 ; 24\)
B. \(- 18 ; - 12 ; 0 ; 4 ; 8 ; 24\)
C. \( - 1 ;- 12 ; - 18 ; 0 ; 4 ; 8 ; 24\)
D. \( - 12 ;- 18 ; - 1 ; 0 ; 4 ; 8 ; 24\)
-
Câu 35:
Sắp xếp các số nguyên \( - 14; - 4;66;2;5 - 3;0;12 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \( - 4 ; - 3 ; 0 ; 2 ; 5 ; 12 ; 66\)
B. \(- 14 ; - 4 ; - 3 ; 0 ; 2 ; 5 ; 12 ; 66\)
C. \( - 4 ; - 3 ; 0 ; 2 ; 5 ; 12 ; 66;-14\)
D. \(- 14 ; - 4 ; - 3 ; 2 ; 5 ; 12 ; 66\)
-
Câu 36:
Sắp xếp các số nguyên \(3;0;24; - 13; - 21;45;7;9 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \( 0 ; 3 ; 7 ; 9 ; 24 ; 45\)
B. \( 0 ; 3 ; 7 ; 9 ; 24 ; 45;- 21 ; - 13 \)
C. \(- 21 ; - 13 ; 0 ; 3 ; 7 ; 9 ; 24 ; 45\)
D. \(- 21 ; 0;3; - 13 ;7 ; 9 ; 24 ; 45\)
-
Câu 37:
Sắp xếp các số nguyên \(63; - 15;124; - 41;0;14;3;15 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \( - 15 ; 0 ; 3 ; 14 ; 15 ; 63 ; 124;- 41 \)
B. \(- 41 ; - 15 ; 0 ; 3 ; 14 ; 15 ; 63 ; 124\)
C. \( 0 ; 3 ; 14 ; 15 ; 63 ; 124\)
D. \(0 ; 3 ; 14 ; 15 ;-41; 63 ; 124\)
-
Câu 38:
Sắp xếp các số nguyên \(6; - 24; - 53;14;72;23 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 53 ; - 24 ; 6 ; 14 ; 23 ; 72\)
B. \( - 24 ; 6 ; 14 ; 23 ; 72\)
C. \(6 ; 14 ; 23;-24;-53 ; 72\)
D. \(0;- 53 ; - 24 ; 6 ; 14 ; 23 ; 72\)
-
Câu 39:
Sắp xếp các số nguyên \(7;2; - 19; - 3;0;52;16 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \(0 ; 2;-3 ; 7 ; 16;-19 ; 52\)
B. \( 0 ; 2 ; 7 ; 16 ; 52;- 19 ; - 3 \)
C. \( - 3 ; 0 ; 2 ; 7 ; 16 ;-19; 52\)
D. \(- 19 ; - 3 ; 0 ; 2 ; 7 ; 16 ; 52\)
-
Câu 40:
Sắp xếp các số nguyên \(0; - 11;13; - 17;21;6 \) theo thứ tự tăng dần.
A. \( - 11 ; 0 ; 6 ; - 17 ;13 ; 21\)
B. \(- 17 ; - 11 ; 0 ; 6 ; 13 ; 21\)
C. \(- 17 ; 13; - 11 ; 0 ; 6 ; 21\)
D. \(0;- 17 ; - 11 ; 6 ; 13 ; 21\)
-
Câu 41:
Sắp xếp các số nguyên \(6;2;4;52; - 14; - 64;1\) theo thứ tự tăng dần.
A. \(- 64;2;1 ; - 14 ; 4 ; 6 ; 52\)
B. \(- 64 ; - 14 ; 2 ; 4 ; 6 ; 52\)
C. \(- 64 ; - 14 ; 1 ; 2 ; 4 ; 6 ; 52\)
D. \( - 14 ; 1 ; 2 ; 4 ; 6 ; 52;-64\)
-
Câu 42:
Sắp xếp các số nguyên \(7;1; - 6;2;6; - 24;63;0\) theo thứ tự tăng dần.
A. \( - 6 ; 0 ; 1 ; 2 ; 6 ; 7 ; 63;- 24 \)
B. \(- 24 ; 0 ; 1 ; 2 ; - 6;6 ; 7 ; 63\)
C. \(- 24; 6 ; - 6 ; 0 ; 1 ; 2 ; 7 ; 63\)
D. \(- 24 ; - 6 ; 0 ; 1 ; 2 ; 6 ; 7 ; 63\)
-
Câu 43:
Sắp xếp các số nguyên \(1;0;3;7; - 12;5; - 24; - 55\) theo thứ tự tăng dần
A. \(- 55 ; - 24 ; - 12 ; 0 ; 1 ; 3 ; 5 ; 7\)
B. \( - 24 ; - 12 ; 0 ; 1 ; 3 ; 5 ; 7;55\)
C. \(- 55 ; - 24 ; 0 ; 1 ; 3 ; 5 ; 7;12\)
D. \(0 ; 1 ; 3 ; 5 ; 7;-12;-24;-55\)
-
Câu 44:
Sắp xếp các số nguyên \(52; - 56;15; - 29;0;1;12\) theo thứ tự tăng dần
A. \( 0 ; 1 ; 12 ; 15 ; - 29 ;52;- 56 \)
B. \(- 56 ; - 29 ; 0 ; 1 ; 12 ; 15 ; 52\)
C. \(- 56 ; - 29 ; 1 ; 12 ; 15 ; 52\)
D. \(- 29 ;- 56 ; ; 0 ; 1 ; 12 ; 15 ; 52\)
-
Câu 45:
Sắp xếp các số nguyên \(6; - 1;7; - 2;9; - 5\) theo thứ tự tăng dần
A. \( - 2 ; - 1;-5 ; 6 ; 7 ; 9\)
B. \(- 5 ; - 2 ; - 1 ;0; 6 ; 7 ; 9\)
C. \(- 5 ; - 2 ; - 1 ; 6 ; 7 ; 9\)
D. \( - 1 ;-2;-5; 6 ; 7 ; 9\)
-
Câu 46:
Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần: \(1; - 4;2;4;0; - 2; - 1; - 101\)
A. \(- 101 ; - 4 ; - 2 ; - 1 ; 0 ; 1 ; 2 ; 4\)
B. \( - 2 ;-4;-101; - 1 ; 0 ; 1 ; 2 ; 4\)
C. \( - 4 ; - 2 ; - 1 ; 0 ; 1 ; 2 ; 4;- 101 \)
D. \(0 ; 1 ; 2 ; 4;- 101 ; - 4 ; - 2 ; - 1 \)
-
Câu 47:
Giá trị của biểu thức \(\left| { - 21 - 15 + 1} \right| - \left| {25} \right| + \left| 7 \right| \) là:
A. 21
B. -12
C. 3
D. 17
-
Câu 48:
Giá trị của biểu thức \(\left| {31} \right| + \left| { - 6 + 1} \right| + \left| 1 \right| \) là:
A. 37
B. 21
C. 2
D. -14
-
Câu 49:
Giá trị của biểu thức \(\left| { - 11} \right| - \left| { - 4.3} \right| + \left| 9 \right| \) là:
A. 2
B. 8
C. 1
D. 3
-
Câu 50:
Giá trị của biểu thức \(12 - \left| { - 5} \right| + \left| { - 4.5} \right| - \left| { - 7} \right| \) là:
A. 20
B. 11
C. -3
D. -5