Trắc nghiệm Tế bào nhân thực Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Câu hỏi nào sau đây sẽ giúp xác định tốt nhất một tế bào có nhiều ngăn?
A. Có protein nào trong tế bào không?
B. Tế bào có màng ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài không?
C. Tế bào có sản xuất ATP không?
D. Có các bào quan có màng bao bọc bên trong tế bào không?
-
Câu 2:
Điều nào sau đây giải thích tốt nhất cách các protein biến đổi được vận chuyển trong tế bào có ngăn?
A. Các protein biến đổi được vận chuyển trong các màng nội bào tiếp giáp với nhau, kết nối các bào quan có màng bao bọc.
B. Các protein biến đổi được vận chuyển trong các màng ngoại bào tiếp giáp kết nối các bào quan liên kết màng.
C. Các protein biến đổi được vận chuyển trong các túi di chuyển giữa các bào quan có màng trong tế bào.
D. Các protein biến đổi được vận chuyển trong các ribosome để di chuyển giữa các bào quan có màng trong tế bào.
-
Câu 3:
Sau đây là phần trích trong thông cáo báo chí công bố giải Nobel Y học hoặc Sinh lý học năm 2013.
Tế bào nhân chuẩn khác với tế bào nhân sơ bởi tổ chức nội bào phức tạp hơn. Ở sinh vật nhân thực, các chức năng cụ thể của tế bào được ngăn thành nhân tế bào và các bào quan được bao bọc bởi màng nội bào. Sự ngăn cách này cải thiện đáng kể hiệu quả của nhiều chức năng tế bào và ngăn chặn các phân tử nguy hiểm tiềm ẩn tự do chuyển vùng trong tế bào.
Điều nào sau đây giải thích tốt nhất cách phân chia ngăn trong tế bào "cải thiện hiệu quả" của các quá trình tế bào?
A. Sự ngăn cách trong tế bào giảm thiểu diện tích bề mặt nơi các quá trình tế bào xảy ra.
B. Tế bào có nhiều ngăn có các màng bên trong làm tăng các tương tác cạnh tranh trong tế bào.
C. Việc phân chia ngăn trong tế bào dẫn đến tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cao.
D. Tế bào có nhiều ngăn có các màng bên ngoài làm giảm các tương tác cạnh tranh trong tế bào.
-
Câu 4:
Điều nào sau đây giải thích tốt nhất tại sao các phản ứng enzim trong lysosome bị ngăn cách hóa?
A. Các enzym thủy phân của lysosome hoạt động tốt nhất trong môi trường được kết nối với phức hợp Golgi.
B. Các enzym thủy phân của lysosome hoạt động tốt nhất trong môi trường khác với tế bào.
C. Các enzym thủy phân của lysosome hoạt động tốt nhất trong môi trường được kết nối với lưới nội chất (ER).
D. Các enzym thủy phân của lysosome hoạt động tốt nhất trong môi trường tương tự như tế bào.
-
Câu 5:
Tế bào nhân chuẩn chứa một hệ thống nội màng phức tạp bao gồm nhân, lưới nội chất (ER) và phức hợp Golgi. Khu phức hợp Golgi và ER thô thường ở gần nhau, điều này rất cần thiết cho vai trò của chúng trong hệ thống nội màng.
Điều nào sau đây giải thích chính xác nhất tại sao phức hệ Golgi thường gần ER thô?A. Khu phức hợp Golgi sử dụng các enzym để tiêu hóa các protein gấp khúc được tạo ra trong ER thô.
B. Khu phức hợp Golgi dịch các protein bằng cách sử dụng các hướng dẫn được cung cấp bởi ER thô.
C. Khu phức hợp Golgi sửa đổi và đóng gói các protein được tạo ra trong ER thô.
D. Khu phức hợp Golgi điều chỉnh lipid được tạo ra bởi ER thô.
-
Câu 6:
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác nhau của không bào giữa tế bào thực vật và tế bào động vật?
A. Tế bào thực vật thường có một không bào trong khi tế bào động vật có nhiều không bào.
B. Không bào trong tế bào thực vật nhỏ và được sử dụng để vận chuyển chất dinh dưỡng trong tế bào.
C. Tế bào động vật sử dụng không bào để lưu trữ chất dinh dưỡng trong khi tế bào thực vật thì không.
D. Không bào trong tế bào động vật cung cấp áp suất turgor để giúp tế bào duy trì hình dạng.
-
Câu 7:
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách môi trường bên trong của lysosome so với môi trường của tế bào?
A. Môi trường bên trong của lysosome có tính axit cao hơn so với cytosol.
B. Môi trường bên trong của lysosome có pH cao hơn so với cytosol.
C. Môi trường bên trong của lysosome chứa ribosome còn tế bào thì không.
D. Môi trường bên trong của lysosome được bao quanh bởi màng còn tế bào thì không.
-
Câu 8:
Phát biểu nào sau đây về cấu trúc tế bào hỗ trợ tốt nhất cho tổ tiên chung của mọi sinh vật?
A. Cả tế bào thực vật và động vật đều có ti thể.
B. Tất cả các tế bào đều chứa ribosome.
C. Tất cả các tế bào thực vật đều có thành tế bào.
D. Sinh vật nhân thực có nhân còn sinh vật nhân sơ thì không.
-
Câu 9:
Hội chứng Leigh là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Hầu hết những người mắc hội chứng Leigh có ty thể không thể đáp ứng nhu cầu năng lượng của tế bào.
Điều nào sau đây là kết quả có khả năng xảy ra nhất của hội chứng Leigh trên các ti thể bị ảnh hưởng?A. Ti thể không thể xử lý và đóng gói các protein để vận chuyển tiếp.
B. Ti thể không thể sản xuất đủ phân tử glucose cho tế bào.
C. Ti thể không thể phiên mã DNA để chuẩn bị cho quá trình tổng hợp protein.
D. Ti thể không thể sản xuất đủ ATP để cung cấp năng lượng cho các quá trình tế bào bình thường.
-
Câu 10:
Một nhà tế bào học sử dụng kính hiển vi để so sánh tế bào gan của người và tế bào biểu mô của người. Cô quan sát thấy lưới nội chất trơn (ER) của tế bào gan lớn hơn và chứa nhiều nếp gấp hơn so với ER trơn của tế bào biểu mô.
Điều nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi quan sát này?A. Tế bào biểu mô có khả năng giải độc các chất hiệu quả hơn tế bào gan.
B. Tế bào biểu mô có thể tạo ra nhiều ATP hơn tế bào gan.
C. Tế bào gan có khả năng tổng hợp lipid hiệu quả hơn tế bào biểu mô.
D. Tế bào gan có thể sản xuất nhiều protein hơn tế bào biểu mô.
-
Câu 11:
Một số nhà thực vật học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ cao đến chức năng lục lạp ở Arabidopsis thaliana , một loài thực vật có hoa. Các nhà thực vật học nhận thấy rằng nhiệt độ quá cao làm hỏng màng của lục lạp. Điều này làm cho nội dung của lục lạp bị rò rỉ vào tế bào, làm cho chúng không hoạt động.
Điều nào sau đây có thể là hậu quả tức thì của thiệt hại này?A. Lục lạp không thể tổng hợp lipit cho màng tế bào.
B. Lục lạp không thể phiên mã DNA để tổng hợp protein.
C. Sản xuất ATP trong tế bào sẽ giảm.
D. Quá trình sản xuất glucose trong tế bào sẽ giảm xuống.
-
Câu 12:
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất cách không bào trung tâm giúp hỗ trợ cấu trúc của tế bào thực vật?
A. Khi không bào trung tâm trống rỗng, nó sẽ mở rộng để lấp đầy không gian và duy trì cấu trúc của tế bào.
B. Không bào trung tâm sử dụng một màng lớn và cứng để hỗ trợ hình dạng của tế bào thực vật.
C. Không bào trung tâm sử dụng một mạng lưới các sợi protein để hỗ trợ hình dạng của tế bào thực vật.
D. Khi không bào trung tâm chứa đầy nước, nó sẽ tạo áp lực lên thành tế bào và duy trì hình dạng của tế bào.
-
Câu 13:
Bệnh Wolman ảnh hưởng đến chức năng lysosome và dẫn đến sự tích tụ lipid trong gan, lá lách, ruột, tuyến thượng thận và các hạch bạch huyết.
Điều nào sau đây giải thích đúng nhất tại sao lượng lipid dư thừa lại tích tụ ở những người bị bệnh Wolman?A. Các lysosome cho phép các lipid dư thừa đi vào tế bào thông qua quá trình nội bào.
B. Các lysosome tích lũy thêm các enzym tiêu hóa lipid.
C. Các lysosome chứa không đủ lượng enzyme tiêu hóa lipid.
D. Các lysosome ngăn cản lipid xâm nhập vào tế bào thông qua quá trình nội bào.
-
Câu 14:
Sơ đồ dưới đây thể hiện một mạng lưới nội chất thô.
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng của các cấu trúc có nhãn X?A. Chúng chứa các enzym tiêu hóa các phần tế bào không cần thiết hoặc bị hư hỏng.
B. Chúng là nơi DNA khuôn mẫu được phiên mã thành mRNA.
C. Chúng đóng gói các protein để xuất ra khỏi tế bào.
D. Chúng dịch mRNA thành chuỗi axit amin.
-
Câu 15:
Một học sinh sử dụng kính hiển vi để so sánh tế bào cơ xương của người và tế bào biểu mô của người. Học sinh quan sát thấy tế bào cơ có nhiều ti thể hơn tế bào biểu mô.
Kết luận nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi quan sát này?A. Tế bào cơ cần nhiều ATP hơn tế bào biểu mô.
B. Tế bào biểu mô không cần ATP để hoạt động.
C. Tế bào biểu mô cần nhiều ATP hơn tế bào cơ.
D. Tế bào cơ không cần ATP để hoạt động.
-
Câu 16:
Lưới nội chất (ER) là một cấu trúc được tìm thấy trong các tế bào nhân thực. Nó bao gồm hai phần: ER trơn và ER thô.
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa ER thô và ER trơn?A. ER thô xử lý chất độc, nhưng ER trơn thì không.
B. ER trơn là nơi tổng hợp protein, nhưng ER thô thì không.
C. ER thô có ribosome trên bề mặt của nó, nhưng ER trơn thì không.
D. ER trơn là một phần của hệ thống nội màng, nhưng ER thô thì không.
-
Câu 17:
Chất diệp lục a là một sắc tố hấp thụ năng lượng ánh sáng từ mặt trời và tạo cho thực vật có màu xanh lục.
Cấu trúc tế bào thực vật nào sau đây có nhiều khả năng chứa diệp lục a nhất ?A. Ribosome
B. Ti thể
C. Lục lạp
D. Không bào
-
Câu 18:
Một tế bào được xử lý bằng một loại độc tố ngăn cản sự tổng hợp các lysosome mới. Tuy nhiên, tế bào vẫn tiếp tục sản xuất các enzym thủy phân thường có trong lysosome.
Enzim thủy phân có khả năng tích tụ nhiều nhất trong cấu trúc nào sau đây?A. Ti thể
B. Lưới nội chất trơn
C. Khu phức hợp Golgi
D. Nhân tế bào
-
Câu 19:
Thiếu nước có thể làm cho các tế bào thực vật trở nên mềm nhũn. Điều này làm cho cây có vẻ ngoài héo úa.
Cấu trúc tế bào nào sau đây có khả năng gây ra sự héo úa của cây?A. Trung tâm không bào
B. Nhân tế bào
C. Ti thể
D. Ribôxôm
-
Câu 20:
Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền gây ra một số chất béo được gọi là ganglioside tích tụ trong các tế bào thần kinh của não và tủy sống. Khi các hạch bạch huyết tích tụ, các tế bào thần kinh nhanh chóng bị thoái hóa.
Cấu trúc tế bào nào sau đây có nhiều khả năng liên quan đến sự tích tụ các gangliosit nhất?A. Lưới nội chất
B. Lysosome
C. Nhân tế bào
D. Ti thể
-
Câu 21:
Tế bào nhân sơ và nhân thực có nhiều điểm khác nhau, nhưng cũng có điểm chung. Phát biểu nào sau đây đúng với cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
A. Lưới nội chất thô tổng hợp lipid và biến đổi protein.
B. Các phức hợp Golgi đóng gói và sắp xếp các protein để vận chuyển khắp tế bào.
C. Ribosome tổng hợp protein bằng cách sử dụng trình tự mRNA.
D. Ti thể sản xuất ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào.
-
Câu 22:
Phenytoin là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh động kinh cho bệnh nhân. Một tác dụng phụ của phenytoin là nó có thể gây độc cho ty thể.
Quá trình nào sau đây sẽ bị gián đoạn ngay lập tức bởi tác dụng phụ này?A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lysosome
C. Tổng hợp lipid
D. Tổng hợp ATP
-
Câu 23:
Một tế bào bị hư hỏng không thể sửa đổi các protein một cách chính xác sau khi chúng được tổng hợp, điều này khiến các protein bị gấp khúc.
Cấu trúc nào sau đây có nhiều khả năng bị hư hỏng nhất trong tế bào?A. Lưới nội chất
B. Ty thể
C. Ribosome
D. Lục lạp
-
Câu 24:
Một tế bào chưa biết được xác định có chứa nhân, thành tế bào, ti thể, lục lạp và ribosome.
Phát biểu nào sau đây về tế bào chưa biết là đúng nhất?A. Tế bào chưa biết không thể tổng hợp protein.
B. Tế bào chưa biết là prokaryote.
C. Tế bào chưa biết là tế bào động vật.
D. Tế bào chưa biết có thể thực hiện quang hợp.
-
Câu 25:
Tế bào nhân chuẩn chứa một hệ thống nội màng phức tạp bao gồm nhân, lưới nội chất (ER) và phức hợp Golgi. Khu phức hợp Golgi và ER thô thường ở gần nhau, điều này rất cần thiết cho vai trò của chúng trong hệ thống nội màng.
Điều nào sau đây giải thích chính xác nhất tại sao phức hệ Golgi thường gần ER thô?A. Khu phức hợp Golgi dịch các protein bằng cách sử dụng các hướng dẫn được cung cấp bởi ER thô.
B. Khu phức hợp Golgi sử dụng các enzym để tiêu hóa các protein gấp khúc được tạo ra trong ER thô.
C. Khu phức hợp Golgi điều chỉnh lipid được tạo ra bởi ER thô.
D. Khu phức hợp Golgi sửa đổi và đóng gói các protein được tạo ra trong ER thô.
-
Câu 26:
Có bao nhiêu protofilaments có trong một vi ống của động vật có vú?
A. 5
B. 13
C. 20
D. 26
-
Câu 27:
Hầu hết các protein được lục lạp hấp thụ được tổng hợp với ________________
A. trình tự đầu C có thể tháo rời
B. trình tự đầu N có thể tháo rời
C. đuôi kỵ nước có thể tháo rời
D. đuôi ưa nước có thể tháo rời
-
Câu 28:
Sau khi xâm nhập vào chất nền ty thể, peptit được _______________
A. bị phân huỷ
B. được chuyển thành phagosome
C. được gấp lại thành cấu trúc ban đầu của nó
D. bị thủy phân
-
Câu 29:
Hầu hết các protein của ti thể được tổng hợp trong ______________
A. chất nền ti thể
B. màng ti thể
C. bào tương
D. cisternae trung gian
-
Câu 30:
Có bao nhiêu plasmodesmata có trong một tế bào thực vật?
A. 10
B. 100
C. 1000
D. 5
-
Câu 31:
Bệnh nào sau đây do đột biến gen desmosom gây ra?
A. Bệnh Parkinson
B. Hội chứng Down
C. Bệnh cơ tim
D. Hội chứng Bubble Boy
-
Câu 32:
Plakoglobin có bao nhiêu axit amin?
A. 735
B. 740
C. 745
D. 750
-
Câu 33:
Sợi nào sau đây liên kết với phức cadherin và catenin?
A. Myosin
B. Actin
C. Globulin
D. Albumin
-
Câu 34:
Những mô nào trong cơ thể chúng ta có chứa nhiều desmosomes?
A. Mô gan
B. Cơ bắp
C. Mô tim
D. Mô thần kinh
-
Câu 35:
Rối loạn di truyền nào liên quan đến rối loạn chức năng của peroxisome?
A. Bệnh Parkinson
B. Hội chứng Down
C. Hội chứng Zellweger
D. Hội chứng cậu bé bong bóng
-
Câu 36:
Bào quan tế bào nào hỗ trợ quá trình oxy hóa axit béo cùng với peroxisome?
A. Ribôxôm
B. Nhân
C. Lưới nội chất
D. Ti thể
-
Câu 37:
Enzim nào được sử dụng để giải độc rượu trong cơ thể chúng ta?
A. Catalase
B. Peroxidase
C. Urê - catalase
D. Amylase
-
Câu 38:
Vai trò chính của peroxisome đối với cơ thể chúng ta là gì?
A. Phân hủy Formaldehyde
B. Phân hủy protein
C. Phân hủy Hydrogen Peroxide
D. Phân hủy Phthalates
-
Câu 39:
Đường kính của peroxisome là gì?
A. 0,2 - 0,5 µm
B. 0,1 - 1,0 µm
C. 1 - 5 µm
D. 1 - 10 µm
-
Câu 40:
Ai đầu tiên phát hiện ra peroxisome?
A. Christian de Duve
B. Boveri
C. J Rhodin
D. Van Beneden
-
Câu 41:
Cơ được bao quanh bởi một lớp mô liên kết màu trắng cứng gọi là:
A. apodeme
B. annelida
C. fascia
D. không có điều nào ở trên
-
Câu 42:
Mô tế bào vảy là một ví dụ của loại mô nào?
A. cơ
B. biểu mô
C. tim
D. vân
-
Câu 43:
Khoảng bao nhiêu loại tế bào khác nhau tạo nên con người thân hình?
A. 200
B. 100
C. 80
D. 50
-
Câu 44:
Làm thế nào để lysosome bắt nguồn?
A. Từ tế bào chất
B. Lớp kép phospholipid
C. Bằng cách nảy chồi ra khỏi màng của mạng lưới xuyên Golgi
D. Không có điều nào ở trên
-
Câu 45:
Lysosome là các túi có màng bao bọc phát sinh từ túi đệm nào?
A. Bộ máy Golgi
B. Ti thể
C. Ribôxôm
D. Lưới nội chất
-
Câu 46:
Lysosome thường được tìm thấy ở _________.
A. Bạch cầu
B. Tế bào sinh dục
C. Tiểu cầu trong máu
D. Tế bào trong gan
-
Câu 47:
Kể tên hai bệnh do trục trặc lysosome?
A. Ung thư
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh dơi
D. Aspartylglucosamin
-
Câu 48:
Lysosome có liên quan đến _________.
A. Sự tiết
B. Hô hấp
C. Quang hợp
D. Cấu tạo protein
-
Câu 49:
Tế bào nào sau đây chứa các lysosome hoạt động mạnh nhất?
A. Tế bào da
B. Tế bào não
C. Tế bào ruột
D. Tế bào liên võng nội mô
-
Câu 50:
Bào quan nào sau đây chứa enzim tiêu hoá có tác dụng phân huỷ các phân tử phức tạp?
A. Lysosome
B. Ribosome
C. Golgi
D. Ti thể