Trắc nghiệm Mô Sinh Học Lớp 8
-
Câu 1:
Tủy xương tham gia vào việc
A. hỗ trợ gan
B. hỗ trợ thận
C. kiểm soát huyết áp
D. như mô tạo máu
-
Câu 2:
Đặc điểm của sợi cơ trơn là
A. Hình trục chính, không phân nhánh, không có vân, không có nhân và không cố định
B. Hình trụ, không phân nhánh, không có vân, nhiều nhân và không cố định
C. Hình trụ, không phân nhánh, có vân, nhiều nhân và cố định
D. Không ý nào đúng
-
Câu 3:
Đặc điểm của biểu mô đơn giản là chúng
A. được sắp xếp một cách bừa bãi
B. tiếp tục phân chia và hỗ trợ chức năng cơ quan
C. tạo thành một lớp xác định
D. không có ý nào đúng
-
Câu 4:
Lớp tế bào phân chia tích cực của da được gọi là
A. Stratum compactum
B. Stratum corneum
C. Stratum lucidium
D. Stratum malpighii/ Stratum germinativum
-
Câu 5:
Tế bào tiết histamin có ở
A. Mô liên kết
B. Mô thần kinh
C. Phổi
D. Mô cơ
-
Câu 6:
Về áp xe nóng, giai đoạn viêm lan tỏa:
A. Có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân:sốt, ớn lạnh, nhức đầu, uể oải
B. Khám thấy có một mảng 4 triệu chứng cơ bản
C. Đau nhói buốt mất đi và đau tăng thêm có cảm giác nhịp đập theo mạch
D. A và B đúng
-
Câu 7:
Thực bào chính của mô liên kết là
A. tế bào pericyte.
B. đại thực bào.
C. tế bào lympho T.
D. tế bào plasma.
-
Câu 8:
Các thụ thể chuyên biệt nào sau đây có một viên nang lớn hình trứng bao gồm nhiều phiến đồng tâm, mỗi phiến ngăn cách nhau bởi một không gian chứa dịch mô?
A. Cơ quan thụ cảm lạnh
B. Tiểu thể Pacinian
C. Đầu tận cùng Ruffini
D. Tiểu thể Meissner
-
Câu 9:
Cầu nối giữa các tế bào là đặc trưng của lớp biểu bì nào sau đây?
A. Tầng hạt
B. Tầng sáng
C. Tầng sừng
D. Tầng gai
-
Câu 10:
Các vi sợi tập hợp lại với nhau để tạo thành tơ cơ trong:
A. cơ tim
B. cơ xương
C. cơ trơn
D. A và B
-
Câu 11:
Loại cơ tạo nên thành mạch máu là:
A. cơ tim
B. cơ xương
C. cơ trơn
D. A và B
-
Câu 12:
Loại nào sau đây không phải là loại mô liên kết dự trữ hoặc vận chuyển?
A. tế bào bạch huyết
B. mô mỡ
C. hồng cầu
D. tất cả những điều trên là các loại lưu trữ hoặc vận chuyển mô liên kết.
-
Câu 13:
Tế bào của mô liên kết có nguồn gốc từ:
A. ngoại bì
B. trung bì
C. nội bì
D. tất cả những điều trên
-
Câu 14:
Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào biểu mô?
A. Các tế bào biểu mô phát triển từ ba lớp mô phôi khác nhau.
B. Các tế bào biểu mô được phân thành ba loại theo hình dạng.
C. Các tế bào biểu mô hoạt động theo ba cách.
D. Tất cả các tuyên bố trên là đúng sự thật.
-
Câu 15:
Mô được cấu tạo từ ________.
A. sinh vật
B. tế bào
C. nội tạng
D. xương
-
Câu 16:
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến việc nghiên cứu các mô?
A. sinh lý học
B. sinh hóa học
C. sinh tế bào
D. mô học
-
Câu 17:
Phân loại nào sau đây không phải là phân loại cấu trúc của biểu mô đơn giản?
A. Hình cột
B. Hình khối
C. Hình vuông
D. Hình lập thể
-
Câu 18:
Phẫu thuật điện là thuật ngữ dễ nhầm lẫn với phẫu thuật laser, hãy chọn ý đúng khi nói về phẫu thuật điện.
A. Phương pháp này sử dụng dòng điện tần số cao để đốt cháy (cauterize) các tế bào bất thường cũng như các tế bào khỏe mạnh lân cận.
B. Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu là một lựa chọn tốt khi ung thư có thể đã di căn.
C. Phương pháp điều trị này cũng bịt kín các mạch máu gần mô bất thường.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 19:
Khi nói về thuật ngữ vi phẫu thuật, bạn hiểu gì về chúng?
A. Loại phẫu thuật này được sử dụng khi công việc phải được thực hiện ở quy mô rất nhỏ.
B. Bác sĩ phẫu thuật sẽ sử dụng một công cụ phóng đại để thực hiện phẫu thuật.
C. Vi phẫu thuật có thể được sử dụng để nối lại các mạch máu và các vùng mô nhỏ đã bị cắt hoặc đứt đoạn trong quá trình phẫu thuật.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 20:
Phẫu thuật laser đã trở nên phổ biến với chúng ta, bạn biết gì về thủ thuật này?
A. Phẫu thuật laser sử dụng chùm ánh sáng tập trung, công suất cao để tiêu diệt các tế bào ung thư.
B. Tia laser có xu hướng chính xác hơn dao mổ.
C. Phẫu thuật laser có thể đóng một vai trò trong việc điều trị hoặc kiểm soát nhiều loại ung thư.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 21:
Phẫu thuật lạnh là một thuật ngữ khá thú vị, bạn biết gì về loại phẫu thuật này?
A. Loại phẫu thuật này tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách đóng băng chúng.
B. Bác sĩ phẫu thuật sẽ cố gắng giữ cho các tế bào và mô khỏe mạnh không bị đông lạnh cùng với các tế bào ung thư.
C. Phẫu thuật lạnh có thể được khuyên đối với nhiều loại ung thư
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 22:
Các loại thuốc giảm đau khác nhau được sử dụng sau phẫu thuật là gì?
A. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
B. Acetaminophen.
C. Thuốc gây tê cục bộ.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 23:
Thuốc giảm đau được dùng theo cách sau
A. Theo yêu cầu.
B. Vào những thời điểm đã định.
C. Giảm đau do bệnh nhân kiểm soát (PCA).
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 24:
Điều nào dưới đây là đúng khi nói về tầm quan trọng của việc thảo luận về kiểm soát cơn đau trước khi phẫu thuật.
A. Thảo luận về các lựa chọn kiểm soát cơn đau với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bạn phẫu thuật.
B. Nói về các phương pháp đã hoạt động tốt hoặc không hiệu quả với bạn trong quá khứ.
C. Có thể thảo luận về các tác dụng phụ có thể xảy ra.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 25:
Điều gì sẽ xảy ra trong một ca phẫu thuật?
A. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc gây mê sẽ cung cấp cho bạn các loại thuốc gây mê trong quá trình phẫu thuật.
B. Bác sĩ và ekip sẽ theo dõi chặt chẽ những thay đổi nhỏ nhất trong một loạt các chức năng cơ thể của bạn, chẳng hạn như nhịp tim và nhịp điệu, huyết áp, nhiệt độ cơ thể, mức oxy và hơi thở.
C. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe gây mê sẽ gặp bạn ngay trước khi phẫu thuật để xem xét toàn bộ tiền sử sức khỏe của bạn, cũng như kết quả của bất kỳ xét nghiệm y tế nào đã thực hiện trước đó.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 26:
Trước khi phẫu thuật, nhà cung cấp này sẽ kiểm tra sức khỏe của bạn. Hãy cho nhà cung cấp dịch vụ và nhóm chăm sóc sức khỏe biết nếu bạn:
A. Đã từng bị phản ứng với thuốc mê trong quá khứ.
B. Đang dùng bất kỳ chất bổ sung thảo dược.
C. Có bất kỳ dị ứng nào.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 27:
Bác sĩ gây mê đóng vai trò gì trong ca phẫu thuật?
A. Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe này được đào tạo để quản lý việc gây mê trong quá trình phẫu thuật.
B. Các nhà cung cấp dịch vụ gây mê không chỉ được đào tạo để xử lý các vấn đề y tế liên quan đến phẫu thuật.
C. Các bác sĩ này xử lý bất kỳ tình trạng mãn tính nào có thể cần chú ý trong quá trình phẫu thuật.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 28:
Gây mê toàn thân có những đặc điểm nào giúp cho phẫu thuật diễn ra thuận lợi?
A. Gây mê toàn thân là loại thuốc được sử dụng để đưa bạn vào trạng thái như ngủ sâu trong khi phẫu thuật.
B. Thuốc có thể được hít qua mặt nạ thở hoặc ống hoặc tiêm tĩnh mạch.
C. Một ống thở có thể được đưa vào khí quản của bạn. Điều này là để giúp bạn thở trong khi phẫu thuật.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 29:
Phương pháp gây tê vùng có đặc điểm gì?
A. Gây tê vùng chỉ được sử dụng để làm tê phần cơ thể sẽ phẫu thuật.
B. Có hai hình thức gây tê vùng.
C. Thuốc tê ngoài màng cứng tương tự như gây tê tủy sống.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 30:
Gây tê cục bộ là một phương pháp như thế nào trong phẫu thuật?
A. Gây tê cục bộ được thực hiện trong thời gian ngắn để hết đau ở một phần cơ thể.
B. Đối với tiểu phẫu, có thể tiêm thuốc gây tê cục bộ vào khu vực này.
C. Nếu một khu vực rộng lớn cần được gây tê hoặc nếu tiêm thuốc gây tê cục bộ không đủ hiệu quả, có thể sử dụng một loại gây tê khác.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 31:
Gây mê trong phẫu thuật là gì?
A. Đây là thuốc để giảm đau và cảm giác khi phẫu thuật.
B. Trước khi phẫu thuật, bạn sẽ gặp nhà cung cấp dịch vụ này.
C. Xem xét tình trạng và tiền sử sức khỏe của bạn để lên kế hoạch gây mê phù hợp cho bạn.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 32:
Bạn có thể cần 1 hoặc nhiều xét nghiệm máu trước khi phẫu thuật. Hãy chọn mô tả đúng về xét nghiệm công thức máu toàn bộ
A. Xét nghiệm này kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu), số lượng tiểu cầu thấp và nhiễm trùng.
B. Các xét nghiệm này tìm hiểu mức độ đông máu của bạn.
C. Xét nghiệm này đo nitơ urê trong máu (BUN) và creatinine để xem thận đang hoạt động tốt như thế nào.
D. Xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn.
-
Câu 33:
Nhiều bác sĩ phẫu thuật yêu cầu các xét nghiệm thông thường trong phòng thí nghiệm trước khi bạn nhập viện hoặc trước một số thủ tục ngoại trú nhất định. Một số xét nghiệm phổ biến nhất được thực hiện trước khi phẫu thuật bao gồm:
A. Chụp X-quang ngực.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Phân tích nước tiểu.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 34:
Một điều dưỡng gây mê có vai trò gì trong phẫu thuật?
A. Y tá gây mê cung cấp cho bạn sự chăm sóc gây mê trước, trong và sau khi phẫu thuật hoặc chuyển dạ và sinh nở.
B. Y tá liên tục theo dõi mọi chức năng quan trọng của cơ thể bạn.
C. Y tá gây mê có bằng cử nhân về điều dưỡng và ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm y tá đã đăng ký trong cơ sở chăm sóc quan trọng.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 35:
Xạ trị hạt là một liệu pháp có đặc điểm gì?
A. Liệu pháp này sử dụng các hạt bức xạ năng lượng cao hơn để điều trị ung thư.
B. Các loại hạt được sử dụng bao gồm neutron, proton, ion và phản proton.
C. Liệu pháp proton là loại liệu pháp phổ biến nhất.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 36:
Chiếu xạ lập thể (phẫu thuật phóng xạ) có những đặc điểm nào?
A. Đây là việc sử dụng một liều bức xạ cao duy nhất để làm phẫu thuật.
B. Bức xạ được truyền vào mô bệnh với chùm tia rất hẹp.
C. Với những loại phẫu thuật này, bạn có thể mất ít thời gian ở bệnh viện hơn sau đó.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 37:
Chiếu xạ trong phẫu thuật có đặc điểm gì?
A. Điều này có nghĩa là bức xạ được sử dụng trong quá trình phẫu thuật.
B. Điều này có thể được thực hiện để điều trị một số loại ung thư. Nó có thể là bức xạ từ một thiết bị bên ngoài cơ thể.
C. Lợi ích của phương pháp này là ít mô tiếp xúc với bức xạ hơn.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 38:
Điều nào dưới đây là đúng về Liệu pháp chùm tia proton ?
A. Thay vì sử dụng các tia bức xạ, như tia gamma hoặc tia X, liệu pháp chùm hạt sử dụng các hạt, như proton hoặc neutron.
B. Liệu pháp chùm tia proton là loại liệu pháp chùm hạt được sử dụng rộng rãi nhất.
C. Chùm proton có thể được kiểm soát để cho phép nó gửi năng lượng gần như hoàn toàn vào khối u hoặc tổn thương đang được điều trị.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 39:
Điều nào dưới đây là đúng khi nói về Hệ thống máy gia tốc tuyến tính (LINAC) ?
A. Sử dụng tia X năng lượng cao để điều trị các khối u lớn hoặc các tổn thương khác bên ngoài não.
B. Một số loại hệ thống LINAC phổ biến bao gồm CyberKnife, X-Knife, Novalis và Peacock.
C. Không giống như Gamma Knife, các hệ thống LINAC không sử dụng chất phóng xạ để tạo ra bức xạ.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 40:
Hệ thống cobalt60 sử dụng coban làm nguồn phát tia gamma. Điều nào sau đây đúng khi nói về liệu pháp điều trị này?
A. Nó sử dụng chùm tia gamma hội tụ cao để điều trị các tổn thương vừa và nhỏ trong và xung quanh não, chẳng hạn như khối u não hoặc AVM.
B. Điều trị bằng Dao Gamma thường có 4 bước.
C. Với Gamma Knife, nhiều chùm bức xạ gamma tham gia tập trung vào tổn thương đang điều trị.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 41:
Có mấy loại phẫu thuật phóng xạ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 42:
Phẫu thuật phóng xạ là gì?
A. Radiosurgery (phẫu thuật phóng xạ lập thể) là một hình thức xạ trị điều trị rất chính xác.
B. Các chùm bức xạ rất tập trung (tia gamma, tia X hoặc proton) được sử dụng để điều trị các mô ung thư mà không cần vết mổ hoặc vết mổ mở.
C. Radiosurgery được gọi là "phẫu thuật" bởi vì nó là một phương pháp điều trị bức xạ 1 buổi tạo ra một kết quả tương tự như một thủ tục phẫu thuật thực sự.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 43:
Một số loại liệu pháp brachytherapy yêu cầu bạn điều trị ở nhà. Bạn nên tuân thủ điều gì?
A. Uống bất kỳ loại thuốc được kê đơn chính xác theo chỉ dẫn.
B. Chăm sóc băng và vị trí cấy ghép của bạn theo hướng dẫn.
C. Làm theo hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về việc không đặt trọng lượng hoặc áp lực lên vị trí cấy ghép.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 44:
Một số loại liệu pháp brachytherapy yêu cầu bạn phải ở bệnh viện trong vài ngày. Điều nào sau đây bạn nên tuân thủ?
A. Ở trong phòng riêng
B. Nhân viên bệnh viện dành ít thời gian nhất có thể trong phòng của bạn khi được chăm sóc
C. Đặt tấm chắn di động giữa bạn và nhân viên hoặc khách
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 45:
Có bao nhiêu loại trong liệu pháp brachytherapy?
A. Liệu pháp brachytherapy tốc độ liều cao (HDR).
B. Liệu pháp điều trị tốc độ liều thấp (LDR).
C. Liệu pháp brachytherapy vĩnh viễn.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 46:
Làm cách nào để sẵn sàng cho liệu pháp brachytherapy?
A. Trước khi bắt đầu liệu pháp brachytherapy, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ quyết định bạn cần xét nghiệm nào.
B. Một vài ngày trước khi liệu pháp brachytherapy của bạn bắt đầu, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể về cách chuẩn bị.
C. Bạn có thể cần phải ngừng dùng một số hoặc tất cả chúng trước khi làm thủ thuật.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 47:
Những rủi ro của liệu pháp brachytherapy là gì?
A. Cực kỳ mệt mỏi
B. Đau khi giữ nguyên 1 tư thế
C. Các tác dụng phụ tạm thời trong khu vực đang được điều trị.
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 48:
Tại sao tôi có thể cần liệu pháp brachytherapy?
A. Ung thư tuyến tiền liệt
B. Ung thư âm đạo, cổ tử cung hoặc tử cung
C. Ung thư đầu và cổ
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 49:
Bạn hiểu thế nào về "Trị liệu thần kinh vĩnh viễn"?
A. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ chèn hạt trực tiếp vào khối u bằng kim mỏng và rỗng.
B. Hạt được giữ nguyên sau khi đã sử dụng hết bức xạ. Kích thước nhỏ của chúng gây ra ít hoặc không gây đau.
C. Loại này còn được gọi là liệu pháp điều trị bằng tốc độ liều thấp hoặc cấy hạt.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 50:
Liệu pháp thần kinh tạm thời có đặc điểm gì?
A. Các thiết bị cấy ghép có thể là kim rỗng, ống rỗng (ống thông) hoặc bóng bay chứa đầy chất lỏng.
B. Liệu pháp brachytherapy tốc độ liều cao (HDR).
C. Liệu pháp điều trị tốc độ liều thấp (LDR).
D. Tất cả đều đúng.