Trắc nghiệm Động vật quý hiếm Sinh Học Lớp 7
-
Câu 1:
Loài gặm nhấm bán thủy sinh được tìm thấy trên khắp Fens là gì?A. Lemke's hutia
B. Vole nước Châu Âu
C. Chuột nhảy đuôi ngắn
D. Chuột Bandicoot
-
Câu 2:
Loài chim săn mồi nào thường thấy trong The Fens?A. Marsh harrier
B. Ong má xanh
C. Woodchat
D. Chim mồi Âu - Á
-
Câu 3:
Con vật này được tìm thấy trên khắp Fens cũng như phần lớn châu Âu là gì?A. Nhím thảo nguyên
B. Nhím Châu Âu
C. Jerboa
D. Sakhalin vole
-
Câu 4:
Chịu trách nhiệm về việc giúp lây lan bệnh dịch, loài gặm nhấm nào được nhìn thấy ở khắp Fens cũng như trường Đại học?
A. Chuột cống
B. Chuột đen
C. Chuột nâu
D. Chuột bến tàu
-
Câu 5:
Loài rắn độc đôi khi được nhìn thấy gần các trường Đại học ở East Anglia là gì?A. Python
B. Adder
C. Asp
D. Boa
-
Câu 6:
Con chim nào dưới đây mặc dù gọi là chim nhưng lại không hề bay?
A. Cánh cụt
B. Chích chòe
C. Bồ câu
D. Vẹt
-
Câu 7:
Con nào trong họ chim nhưng lại không có khả năng bay?
A. Đà điểu
B. Vẹt
C. Dơi
D. Vịt trời
-
Câu 8:
Con nào dưới đây không biết bay như những con còn lại?
A. Teal
B. Tufted duck
C. Tench
D. Garganey
-
Câu 9:
Ba trong số các loài dưới đây là cá, còn lại là vịt. Con nào là vịt?
A. Trout
B. Pochard
C. Salmon
D. Grayling
-
Câu 10:
Trong số các loài sau, đâu là một loài cá?
A. Eider
B. Scoter
C. Long-tailed duck
D. Zander
-
Câu 11:
Loài nào dưới đây là con vịt?
A. Rudd
B. Carp
C. Scaup
D. Roach
-
Câu 12:
Bạn có thể tìm thấy con cá trong số các loài ở đây không?
A. Goldeneye
B. Shelduck
C. Shoveler
D. Bullhead
-
Câu 13:
Con nào trong số này là vịt và không phải cá?
A. Loach
B. Gudgeon
C. Wigeon
D. Minnow
-
Câu 14:
Đâu là tên của một loài chim?
A. Ring ouzel
B. Holly blue
C. Small tortoiseshell
D. Speckled wood
-
Câu 15:
Kích thước rõ ràng là quan trọng đối với bốn loài này. Bạn nghĩ con nào là con bướm?
A. Large skipper
B. Great spotted woodpecker
C. Great skua
D. Great grey shrike
-
Câu 16:
Đây là bốn cái tên khác thường; ba trong số chúng là bướm, nhưng bạn có thể xác định được con chim không?
A. Comma
B. Waxwing
C. Gatekeeper
D. Ringlet
-
Câu 17:
Con nào trong số sau là một loài bướm?
A. Little auk
B. Little grebe
C. Small copper
D. Spotted crake
-
Câu 18:
Bốn cái tên đầy màu sắc nữa, nhưng con nào có thể xuất hiện trong một bài hát?
A. Brown argus
B. Clouded yellow
C. Yellowhammer
D. Green hairstreak
-
Câu 19:
Con nào trong số này trải qua biến thái hoàn toàn?
A. Turnstone
B. Hoopoe
C. Lapwing
D. Brimstone
-
Câu 20:
Đây là tất cả các loài được đặt tên đầy màu sắc nhưng bạn có thể tìm thấy con chim không?
A. Orange tip
B. Red admiral
C. Golden oriole
D. Purple emperor
-
Câu 21:
Bạn nghĩ con nào trong số này là con bướm?
A. Grayling
B. Blackcap
C. Redpoll
D. Redstart
-
Câu 22:
Tất cả đều có thể bay nhưng con nào có lông?
A. Marbled white
B. Meadow brown
C. Meadow pipit
D. Wood white
-
Câu 23:
Ba trong số này là chim, còn lại là một con bướm, câu nào chỉ con bướm?
A. Marsh fritillary
B. Marsh warbler
C. Marsh harrier
D. Marsh tit
-
Câu 24:
Con thằn lằn lớn nhất ở Nam Mỹ là gì?
A. con tắc kè
B. kỳ nhông
C. thằn lằn tegu
D. sa giông
-
Câu 25:
Dơi mũi nhọn ăn gì?
A. mật hoa
B. hoa quả
C. côn trùng
D. chuột
-
Câu 26:
Vẹt đuôi dài thường di chuyển theo nhóm với quy mô
A. 4 - 10+
B. 1 - 17
C. 2 - 20+
D. 25 - 55
-
Câu 27:
Trong hệ sinh thái Amazon, Matamata là một con
A. thằn lằn
B. rắn
C. chim
D. rùa
-
Câu 28:
Nhện ăn thịt Goliath chủ yếu là ăn
A. chim
B. côn trùng
C. lá
D. hoa quả
-
Câu 29:
Ở rừng Amazon, boto là một con ....
A. cá heo
B. bướm
C. bò cạp
D. gặm nhấm
-
Câu 30:
Một agrippa khổng lồ là một .... của Amazon
A. người đi đường
B. con nhện
C. con kiến
D. bướm đêm
-
Câu 31:
Loại mèo phổ biến nhất ở Amazon là
A. ocelot
B. paca
C. coatimundi
D. báo đốm
-
Câu 32:
Quốc gia Nam Mỹ nào có số lượng loài động vật có vú sống trên cạn lớn nhất thế giới?
A. Colombia
B. Argentina
C. Brazil
D. Bolivia
-
Câu 33:
Hoạt động nào của con người đe dọa nhiều nhất đến động vật hoang dã của Venezuela?
A. Khai thác mỏ
B. Săn bắn
C. Đánh bắt cá
D. Đi du lịch
-
Câu 34:
Con vật nào đóng vai trò quan trọng trong một số nền văn hóa Andean?
A. Heo vòi
B. Toucan
C. Báo sư tử
D. Condor
-
Câu 35:
Loài chim lớn nhất được tìm thấy ở phần lớn các dãy núi ở Nam Mỹ là gì?
A. Vẹt Peru
B. Đại bàng Chile
C. Chim ưng Bolivia
D. Andean condor
-
Câu 36:
Lạc đà không bướu, guanacos và Vicuñas là những động vật được tìm thấy ở khu vực nào của Nam Mỹ?
A. Dãy Andes
B. Rừng Amazon
C. Đông Patagonia
D. Vùng Pantanal
-
Câu 37:
"Hornero" là loài chim quốc gia của quốc gia nào?
A. Colombia
B. Argentina
C. Chile
D. Bolivia
-
Câu 38:
Giải thích tốt nhất cho từ "động vật" là gì?
A. Nó đặt tên cho một vị thần đất của Hy Lạp.
B. Nó là một cognate của thần Pan của Hy Lạp.
C. Nó đặt tên cho tất cả các loài thực vật trên thế giới.
D. Nó có liên quan đến nghiên cứu lịch sử về thực vật.
-
Câu 39:
Quốc gia nào có nhiều côn trùng hơn bất kỳ quốc gia nào trên thế giới?
A. Brazil
B. Peru
C. Argentina
D. Uruguay
-
Câu 40:
Có bao nhiêu loại dơi khác nhau khiến Brazil trở thành quê hương của chúng?
A. 30-40
B. 5-10
C. 60-70
D. 100+
-
Câu 41:
Màu sắc tươi sáng của ếch phi tiêu độc là biểu hiện của điều gì?
A. Độc tính của nó
B. Tuổi của nó
C. Giới tính của nó
D. Mức độ đói của nó
-
Câu 42:
Tamandua phía Nam là loại động vật nào?
A. Con khỉ
B. Ngựa
C. Bươm bướm
D. Thú ăn kiến
-
Câu 43:
Tên nào trong số này là tên khác của mèo đốm oncilla?
A. Lionade
B. Tigrillo
C. Pantherdie
D. Bobcatter
-
Câu 44:
Loại cá heo sông duy nhất được nuôi trong bể cá là gì?
A. Inia
B. Encante
C. Bajii
D. Boto
-
Câu 45:
Tên của loại chim lớn có đặc điểm giống đà điểu và chim emu là gì?
A. Bobo
B. Stuff
C. Aman
D. Rhea
-
Câu 46:
Loài nào sau đây là loài linh trưởng màu đỏ cam được tìm thấy ở Braxin?
A. Marmoset cam
B. Khỉ bờm sư tử vàng tamarin
C. Khỉ mặt đỏ
D. Khỉ đầu chó đỏ cam
-
Câu 47:
Loài nhện ăn thịt Goliath là một loài nhện lớn có dạng lưỡng hình giới tính nào?
A. Con cái sống lâu gấp ba đến bốn lần con đực
B. Con đực có màu đỏ
C. Con cái lớn gấp đôi con đực
D. Chỉ những con đực là sống trên cạn
-
Câu 48:
Chuột hải ly còn được gọi là gì?
A. Aardwolf
B. Coypu
C. Six banded armadillo
D. Opossum trắng
-
Câu 49:
Một loài động vật bạn có thể nhìn thấy ở Thác Nam Mỹ là culpeo, đó là loại động vật nào?
A. Cáo
B. Loài gặm nhấm lớn
C. Mèo hoang
D. Sóc
-
Câu 50:
Loài gặm nhấm lớn nhất thế giới có tên là carpincho và còn được biết đến với cái tên nào khác?
A. Muskrat
B. Capybara
C. Vole
D. Desman