Trắc nghiệm Động vật Khoa học tự nhiên Lớp 6
-
Câu 1:
Voi châu Phi giải phóng thân nhiệt như thế nào?
A. Bằng cách đổ mồ hôi
B. Bằng cách vỗ tai của nó
C. Bằng cách mở miệng
D. Bằng cách uống nước
-
Câu 2:
'Serengeti' có nghĩa là gì?
A. Động vật hoang dã
B. Mì ống Ý
C. Tạo vật của chúa
D. Đồng bằng vô tận
-
Câu 3:
Sau bao lâu thì ngựa vằn Burchell (Equus burchellii) có thể di chuyển cùng đàn?
A. sau 2-3 ngày
B. sau 24 giờ
C. sau nửa giờ
D. sau một tuần
-
Câu 4:
Làm thế nào bạn có thể phân biệt giới tính của hươu cao cổ (Giraffa camelopardalis)?
A. con cái có màu sẫm hơn
B. con đực có sọc đen dọc cổ
C. con đực không có sừng
D. sừng của con đực dày hơn nhiều
-
Câu 5:
Tê giác trắng (Ceratotherium simum) làm gì với phân của nó?
A. ăn nó
B. làm một đống
C. ném nó trên lưng
D. chôn nó
-
Câu 6:
Linh miêu tai đen (Felis caracal) hoặc linh miêu châu Phi được gọi như thế nào trong tiếng Afrikaans?
A. rooikat
B. cooirkat
C. carkal
D. roorkal
-
Câu 7:
Sư tử đực (Panthera leo) thường làm gì để xác lập uy quyền của mình khi tiếp quản một lãnh thổ mới?
A. giết những con sư tử cái
B. giết đàn con
C. để các thành viên khác của đàn ăn trước
D. đi săn cùng với đàn
-
Câu 8:
Làm thế nào để lợn warthogs (Phacochoerus africanus) vào hang?
A. bằng cách đào một lối vào mới mỗi lần
B. bên hông hang
C. đi ngược
D. nhảy vào hang
-
Câu 9:
Những loại địa hình mà mèo cát sinh sống?
A. Cao
B. Đầm lầy
C. Rừng rậm
D. Sa mạc
-
Câu 10:
Genetta chung sống kiểu lối sống nào?
A. Nhóm nhỏ 5-10 con
B. Nhóm lớn 40-50 con
C. Cặp đôi
D. Đơn độc
-
Câu 11:
Loài mèo hoang dã này được tìm thấy ở Tây Nam Maroc, tên nó là gì?
A. Serval
B. Cheetah
C. Leopard
D. Jaguar
-
Câu 12:
Loài động vật này được tìm thấy ở Maroc tên gì?
A. Kudu
B. Xerini
C. Hyrax
D. Linh dương của Cuvier
-
Câu 13:
Sư tử Barbary được biết đến với ba trong số những cái tên này. Cái nào không được sử dụng phổ biến?
A. Sư tử Ai Cập
B. Sư tử Atlas
C. Sư tử Berber
D. Sư tử Maroc
-
Câu 14:
Bạn có nhiều khả năng nhìn thấy Felten's myotis nhất vào thời điểm nào?
A. Vào ban đêm
B. Vào những đêm trăng
C. Khi mặt trời mọc
D. Lúc hoàng hôn
-
Câu 15:
Đặc điểm khác biệt của gundi nói chung là gì?
A. Nó có một lứa hơn 50 con
B. Nó không phải uống
C. Nó chỉ ăn một lần trong đời
D. Nó có thể sống hơn 100 năm
-
Câu 16:
Tên của loài động vật này được nhìn thấy ở tất cả các khu vực của Maroc là gì?
A. Nhím đuôi dài
B. Nhím có mào
C. Nhím mũi
D. Nhím ở Old World
-
Câu 17:
Khỉ khổng lồ Barbary được tìm thấy ở vùng núi nào, nằm ở Maroc?
A. Dãy núi Atlas
B. Dzhugdzhur Mountains
C. Dãy núi Zagros
D. Dãy núi Entoto
-
Câu 18:
Tại sao bạn sẽ không nhìn thấy một con voi Bắc Phi ở Maroc nữa?
A. Chúng chỉ được tìm thấy ở Sudan
B. Không bao giờ có một con voi Bắc Phi
C. Chúng di chuyển về phía nam
D. Chúng đã tuyệt chủng
-
Câu 19:
Loài động vật Đông Phi có vành sừng dài gần 30 inch ở cả con đực và con cái?
A. Con linh dương Grant
B. Oryx
C. Linh cẩu
D. Hươu cao cổ
-
Câu 20:
Con vật tiếp theo này là một con khác trong "Big Five", được cho là nguyên nhân gây ra cái chết cho hàng trăm người ở châu Phi mỗi năm. Con vật nào phải dành phần lớn thời gian trong ngày ở sông để tránh bị cháy nắng và say nắng?
A. Hà mã
B. Hippodrome
C. Hypoplasia
D. Cá sấu
-
Câu 21:
Đi dã ngoại gần sông và hồ, chẳng hạn như Hồ Turkana, phía bắc sông Serengeti, có thể trở nên đáng sợ nếu con vật nào đe dọa tấn công?
A. Cá sấu
B. Cá sấu nước mặn
C. Cá sấu sông Nile
D. Cá sấu hoa cà
-
Câu 22:
Có số lượng nhiều nhất trong Serengeti, và được phân loại là một loài phụ, tên gì được đặt cho hươu cao cổ với những đốm không đều và lởm chởm thay vì những con bình thường, có hình dáng đẹp hơn?
A. Hươu cao cổ Serengeti
B. Hươu cao cổ Masai
C. Hươu cao cổ Amboseli
D. Hươu cao cổ Mali Mali
-
Câu 23:
Nhìn từ xa, con vật này có thể bị nhầm với một con báo gêpa. Con vật với đôi tai to rất đặc biệt này được biết đến với tên gì?
A. Báo gêpa lùn
B. Linh miêu đồng cỏ
C. Linh cẩu
D. Báo sọc
-
Câu 24:
Một trong những loài động vật nguy hiểm nhất đối với con người là Trâu Phi. Thành viên "Big Five" này thường được gọi bằng cái tên nào khác?
A. Trâu rừng
B. Trâu mũi mác
C. Trâu đồng bằng
D. Trâu Savannah
-
Câu 25:
Không giống như người anh em họ Nam Mỹ của mình, con báo châu Phi nào được biết đến với việc treo bữa ăn của mình lên cao trên cây?
A. cheetah
B. jaguar
C. leopard
D. puma
-
Câu 26:
Loài linh dương nhỏ, có cổ dài này, có thể được tìm thấy ở hầu hết các vùng châu Phi cận Sahara, bao gồm cả trên sông Serengeti. Tên của loài động vật này, thường được tìm thấy chăn thả cùng với linh dương và topi để đảm bảo an toàn?
A. oribi
B. eland
C. hartebeest
D. springbok
-
Câu 27:
Những loài ngựa vằn nào được tìm thấy ở Nam Phi?
A. Ngựa vằn đồng bằng và ngựa vằn núi Cape
B. Ngựa vằn đồng bằng và ngựa vằn Grevy
C. Ngựa vằn núi Cape và ngựa vằn núi Hartmann
D. Ngựa vằn đồng bằng và ngựa vằn Burchell
-
Câu 28:
Dơi vàng (Yellow House Bat) thuộc họ nào?
A. Dơi Vesper
B. Dơi đinh ba và dơi mũi lá
C. Dơi ăn quả
D. Dơi móng ngựa
-
Câu 29:
Một con lợn bướu có bao nhiêu bướu?
A. Khác nhau giữa các cá thể, nhưng nói chung là từ hai đến sáu
B. Tất cả đều có 4 bướu
C. Đực có 4, cái có 2.
D. Tất cả đều có 2.
-
Câu 30:
Vervet Monkey là loài khỉ phổ biến nhất được tìm thấy ở Nam Phi. Đặc điểm chung của nó là gì?
A. Khuôn mặt đen bao quanh bởi lông trắng trên đầu. Lông Russet trên cơ thể.
B. Mặt đen, trán trắng và trên người có mái tóc dài màu xám.
C. Mặt trắng với mõm đen. Trên thân có lông màu xám vàng.
D. Mặt màu hồng nhạt đến xám. Lông đen trên đầu và thân.
-
Câu 31:
Ungulate, nghĩa đen là động vật có móng. Một trong hai loài động vật móng guốc kỳ quặc ở Nam Phi là ngựa vằn; loài nào khác với nhóm còn lại?
A. Hươu cao cổ
B. Voi
C. Tê giác
D. Ngựa
-
Câu 32:
Tsessebe là con vật gì?
A. Một loài gặm nhấm lớn giống chuột, có đuôi ngắn
B. Một con linh dương kích thước trung bình với sừng lyrate và lưng dốc
C. Một con linh dương nhỏ có mào lông dài trên trán
D. Một con mèo cỡ trung bình với bộ lông màu nâu đỏ nhạt và đôi tai dài nhọn
-
Câu 33:
Tên thông dụng hơn cho những con vật Suricate là gì?
A. Sóc đất
B. Blue Duiker
C. Grant's Gazelle
D. Meerkat
-
Câu 34:
Nam Phi có hai loài tê giác, trắng và đen. Chúng có bao nhiêu sừng?
A. Cả hai đều có hai sừng
B. Tê giác trắng có một sừng, tê giác đen có hai sừng
C. Tê giác trắng có hai sừng, tê giác đen có một
D. Cả hai đều có một sừng
-
Câu 35:
Quagga, một loài động vật đã tuyệt chủng giống ngựa vằn. Thử nghiệm DNA gần đây từ các mẫu vật và da sống trong bảo tàng đã tiết lộ điều gì về chúng?
A. Quagga là một biến thể tự nhiên của ngựa vằn đồng bằng
B. Quagga là con lai giữa ngựa vằn và ngựa
C. Quagga là một loài cá thể thuộc họ Equus
D. Quagga thực sự là một loài linh dương
-
Câu 36:
Phát biểu nào sau đây về nhím là KHÔNG đúng?
A. Nhím là loài gặm nhấm lớn nhất ở miền nam châu Phi
B. Nhím bắn lông ra để phòng thủ
C. Các lông có đầu hở rỗng trên đuôi hoạt động như cảnh báo tiếng lục lạc khi rung
D. Nhím là loài ăn đêm
-
Câu 37:
Loài rái cá lớn nhất ở Nam Phi là rái cá không móng Cape. Ngoài cá và cua, rái cá còn ăn gì?
A. Nhuyễn thể
B. Ếch, động vật thân mềm, động vật có vú nhỏ, chim và côn trùng
C. Thực vật và động vật thân mềm
D. Côn trùng và thực vật
-
Câu 38:
Linh dương nyala có các sọc dọc màu trắng và sừng xoắn ốc, tương tự như một con linh dương lớn hơn nhiều. Nó giống loại nào về ngoại hình?
A. Kudu
B. Lechwe
C. Impala
D. Roan
-
Câu 39:
Cầy mangut lùn là loài nhỏ nhất, chỉ nặng 220 - 350 gram. Con nào lớn nhất trong số những con cầy mangut được liệt kê dưới đây?
A. Cầy mangut có dải
B. Cầy mangut đuôi rậm
C. Cầy mangut mảnh mai
D. Cầy mangut nước
-
Câu 40:
Người ta nói rằng một con báo không thể thay đổi những vệt hoa văn trên lông của nó. Những vệt này trông như thế nào?
A. Đốm tròn trắng
B. Những mảng lông sẫm màu lớn bất thường thay vì những đốm xác định
C. Vòng tròn đốm hình hoa hồng hoặc bị gãy
D. Các đốm hình hoa hồng trên cơ thể, và các đốm trắng trên mặt và chân
-
Câu 41:
Kudu trông như thế nào?
A. Linh dương lớn, màu nâu sẫm với mặt dưới màu trắng và cặp sừng dài thẳng
B. Linh dương lớn với đôi tai lớn, sọc dọc màu trắng và sừng dài xoắn ốc trên con đực
C. Linh dương kích thước trung bình với màu nâu nhạt và sừng lyrate trên con đực
D. Linh dương màu lông ngựa nhỏ với các sọc ngang màu đen ở bên
-
Câu 42:
Động vật sa mạc cần giảm nhiệt.
Lạc đà đã thích nghi để giúp chúng mất nhiệt.
Sự chuyển thể nào sau đây không giúp nó mất nhiệt?A. Bộ lông của nó có màu cát.
B. Nó có một lớp lông mỏng.
C. Nó có rất ít chất béo trong cơ thể.
D. Nó có một hình dạng mỏng dài.
-
Câu 43:
Con gấu Bắc Cực đã thích nghi để phù hợp với môi trường sống của nó.
Nó đã thực hiện sự thích nghi nào để giúp nó bắt hải cẩu?A. Lông trắng
B. Móng vuốt sắc nhọn
C. Lớp mỡ bên dưới lông
D. Lông dưới lòng bàn chân
-
Câu 44:
Tất cả các loài phải có đặc điểm nào để tránh bị tuyệt chủng?
A. Bài tiết
B. Sự phát triển
C. Hô hấp
D. Sinh sản
-
Câu 45:
Một trong 4 đặc điểm sau thì đặc điểm nào của sinh vật liên quan đến khi cáo ăn thỏ?
A. Sự phát triển
B. Sinh sản
C. Hô hấp
D. Dinh dưỡng
-
Câu 46:
Con vật nào sau đây thuộc họ sâu bọ?A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 47:
Cặp nào sau đây chứa hai động vật có xương sống?
A. Giun và chuột
B. Ếch và cá
C. Cá và sứa
D. Hươu cao cổ và sứa
-
Câu 48:
Bò và hươu cao cổ là động vật __________.
A. ăn cỏ
B. vật nuôi
C. nội địa
D. không có cái nào
-
Câu 49:
Chọn đáp án đúng cho câu hỏi sau: Loài chim nào có ích?
A. Chim sẻ, chim nhạn, chim vàng anh
B. Chim sâu, chim cú, chim ruồi
C. Chim bồ câu, chim gõ kiến, chim uyển
D. Chim cắt, chim vành khuyên, chim công
-
Câu 50:
Chọn đáp án đúng cho câu hỏi sau: Đâu là vật chủ trung gian truyền bệnh?
A. Rắn, cá heo, hổ
B. Hươu cao cổ, đà điểu, dơi
C. Ruồi, chim bồ câu, ếch
D. Ruồi, muỗi, chuột