Trắc nghiệm Động vật Khoa học tự nhiên Lớp 6
-
Câu 1:
Tuổi thọ của ngựa mustang là bao nhiêu?
A. Lên đến 30 năm
B. Lên đến 20 năm
C. Lên đến 10 năm
D. Lên đến 40 năm
-
Câu 2:
Đây là hình ảnh các thành viên của họ Herpestidae ở Nam Phi. Đó là những con vật gì?
A. Aye Ayes
B. Meerkats
C. Loài gặm nhấm
D. Khỉ
-
Câu 3:
Sử dụng hình ảnh và phân loại, đây là con vật gì?
A. Cá kiếm
B. Cá mập đầu búa
C. Cá mập báo
D. Cá heo
-
Câu 4:
Dựa vào hình vẽ, xác định tên con vật cho đúng
A. Cá mập trắng
B. Cá mập đầu búa
C. Cá mập báo
D. Cá mập bản lề
-
Câu 5:
Con cá mập trắng lớn là loài thường xuyên đến vùng biển Australia. Sự thật nào về cá mập là KHÔNG ĐÚNG?
A. Hàm răng của một con cá mập trắng lớn có hình tam giác khiến cho một cú cắn duy nhất có thể gây chết người.
B. Vụ cá mập Úc tấn công sớm nhất được ghi nhận là vào một con cái bản địa.
C. Cá mập trắng lớn không còn được tìm thấy gần Cảng Lincoln, Nam Úc (nơi có nhiều cá mập) do bị tiêu hủy nhiều và ngư trường khai thác quá mức.
D. Rodney Fox sống sót sau cuộc tấn công của cá mập trắng lớn sau khi bị cắn vào ngực và cánh tay.
-
Câu 6:
Con vật nào đã tấn công và giết chết một nhà khoa học người Anh ở Nam Cực?
A. cá voi xanh
B. gấu Bắc cực
C. chim cánh cụt hoàng đế
D. hải cẩu báo
-
Câu 7:
Linh miêu tai đen hoặc linh miêu châu Phi được gọi như thế nào trong tiếng Afrikaans?
A. rooikat
B. cooirkat
C. Caracal
D. roorkal
-
Câu 8:
Loài rái cá lớn nhất ở Nam Phi là rái cá không móng Cape. Ngoài cá và cua, rái cá còn ăn gì?
A. Nhuyễn thể
B. Ếch, động vật thân mềm, động vật có vú nhỏ, chim và côn trùng
C. Thực vật và động vật thân mềm
D. Côn trùng và thực vật
-
Câu 9:
Hươu cao cổ sử dụng chiếc cổ dài vô cùng và chiếc lưỡi dai, cứng của chúng để loại bỏ những chiếc lá keo khỏi cành đầy gai của chúng một cách thành thạo. Những con lửng mật rất cơ hội và sẽ đuổi những kẻ săn mồi khác ra khỏi xác để ăn xác. Chúng cũng sẽ phá tổ ong bằng những móng vuốt khổng lồ của mình để lấy mật. Ngoài ra, chúng có thể sử dụng móng vuốt của mình để đào hang và tìm khoai mỡ. Linh dương ăn cỏ sẽ đứng bằng hai chân sau để chạm tới ngọn của cây bụi đồng cỏ, đây là một đặc điểm độc đáo của loài linh dương ăn cỏ. Cuối cùng, aardvarks có những chiếc móng to lớn và những chiếc lưỡi dính mà chúng sử dụng để mở các ụ mối và tiêu thụ hàng nghìn con mối và kiến trong một đêm nhất định.
Sử dụng thông tin này, loài nào sau đây sẽ được mô tả tốt nhất là loài tổng quát hóa thích hợp?
A. Con lửng mật
B. Hươu cao cổ
C. Gerenuk
D. Aardvark
-
Câu 10:
Aardvark là một loài động vật sống về đêm ở châu Phi. Nó ăn gì?
A. Cỏ
B. Động vật có vú nhỏ (chuột và chuột nhắt)
C. Con linh dương
D. Kiến và mối
-
Câu 11:
Loài động vật Đông Phi có vành sừng dài gần 30 inch ở cả con đực và con cái?
A. Con linh dương Grant
B. Oryx
C. Linh cẩu
D. Hươu cao cổ
-
Câu 12:
Cá thể ấn tượng này có lẽ là con hươu cao cổ cao nhất mà chúng tôi bắt gặp. Không có cách nào để nói chính xác nó cao bao nhiêu, nhưng hươu cao cổ có thể đạt chiều cao từ 5 đến 6 mét (hoặc 16-20 feet). Một con hươu cao cổ có thể sống đến bao nhiêu tuổi?
A. đến 50 tuổi
B. lên đến 10 tuổi
C. đến 15 tuổi
D. đến 25 tuổi
-
Câu 13:
Làm thế nào bạn có thể phân biệt giới tính của hươu cao cổ (Giraffa camelopardalis)?
A. con cái có màu sẫm hơn
B. con đực có sọc đen dọc cổ
C. con đực không có sừng
D. sừng của con đực dày hơn nhiều
-
Câu 14:
Một trong những nguồn thức ăn yêu thích của hươu cao cổ là cây keo, trong đó có 47 loại. Con hươu cao cổ này đang ăn nhiều loại keo có gai. Điều gì ngăn hươu cao cổ bị nhiễm trùng do bị thương do gai?
A. Không có biện pháp bảo vệ và nhiễm trùng miệng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
B. Da trên lưỡi của hươu cao cổ quá cứng để có thể bị gai đâm xuyên qua.
C. Có một chất khử trùng trong nước bọt của hươu cao cổ.
D. Con hươu cao cổ nghiến những chiếc gai giữa những chiếc răng khổng lồ của nó.
-
Câu 15:
Em hãy cho biết chú hươu cao cổ này đang làm gì?
A. uống
B. sinh con
C. ăn
D. bị ốm
-
Câu 16:
Những con hươu cao cổ này đang làm gì?
A. đánh nhau
B. giao phối
C. ve vãn
D. kết hợp với nhau để đối mặt với một kẻ săn mồi
-
Câu 17:
Con hươu cao cổ này có khả năng đang làm gì?
A. giao phối
B. trốn tránh những kẻ săn mồi
C. đang ngủ
D. sinh con
-
Câu 18:
Loài động vật nào từ Úc được bao phủ hoàn toàn bằng gai hình nón cũng giúp bảo vệ nó khỏi những kẻ săn mồi?
A. Cáo bay
B. Thylacine
C. Petaurus
D. Thorny devil
-
Câu 19:
Bilby là một loài thú có túi nhỏ với đôi tai to sống ở vùng hẻo lánh. Làm thế nào để bilby giữ được nước trong cái nóng của sa mạc khô hạn?
A. Từ suối nước
B. Bilby hoàn toàn không cần nước
C. Bằng cách uống nước tiểu của chính nó
D. Từ chế độ ăn uống của nó
-
Câu 20:
Là một trong những ngôi sao của bộ phim hoạt hình "Vua sư tử", loài nhím thông thường tương đối phổ biến ở châu Phi cận Sahara. Điều nào sau đây thường KHÔNG phải là một phần của chế độ ăn uống của nhím?
A. côn trùng
B. chim
C. rễ
D. cỏ
-
Câu 21:
Tôi là một sinh vật ursine màu trắng lang thang khắp vùng Bắc Cực để tìm kiếm những con hải cẩu chiếm phần lớn trong chế độ ăn uống của tôi. Tôi là một loài động vật có vú sống ở biển, với cơ thể thích nghi với cả trên cạn và dưới biển, mặc dù môi trường sống lý tưởng của tôi là lớp băng biển bao phủ thềm lục địa mỗi năm. Tôi là ai?
A. Hải mã
B. Gấu Bắc cực
C. Sư tử biển Bắc Cực
D. Chim cánh cụt
-
Câu 22:
Nhiều loài chim cánh cụt gọi Nam Cực là nhà. Loài chim cánh cụt lớn nhất, Emperor Penguin, chủ yếu ăn nhuyễn thể, mực và cá. Cách đầu tiên chim cánh cụt Hoàng đế kiếm được thức ăn ngay sau khi sinh là gì?
A. Cha của chúng tiết ra một chất màu trắng sữa do các tuyến tiết ra
B. Chúng tự lặn tìm cá
C. Mẹ của chúng nuốt cá được cất trong bụng
D. Chúng tồn tại nhờ những con bọ rải rác trên băng
-
Câu 23:
Loài chim cánh cụt duy nhất được biết đến là sinh sản ở Úc, thay vì các vùng lãnh thổ của đất nước?
A. Chim cánh cụt Gentoo
B. Chim cánh cụt cổ tích
C. Chim cánh cụt Humboldt
D. Snares Penguin
-
Câu 24:
Loài nào sau đây sinh sống trên đất liền Nam Cực?
A. Chim cánh cụt gentoo
B. Chim cánh cụt Galapagos
C. Chim cánh cụt châu Phi
D. Chim cánh cụt Fiordland
-
Câu 25:
Câu nào sau đây là đúng khi nói về Chim cánh cụt (Penguin)?
A. Penguin có màu đen và trắng nhưng nó vẫn rất hợp với nền trắng của băng và tuyết.
B. Penguin có lớp da dày và một lớp mỡ bên dưới da giúp bảo vệ nó khỏi cái lạnh khắc nghiệt.
C. Penguin có thân hình thon gọn, cánh mỏng manh như cánh và bàn chân có màng khiến nó trở thành một vận động viên bơi lội cừ khôi.
D. Tất cả những điều trên.
-
Câu 26:
Thành viên nào là một vận động viên bơi lội cừ khôi, ham chơi, thích trượt xuống bờ sông vào mùa đông và ăn cá, tôm càng, chuột xạ hương, ếch, rắn và chim nước?
A. Một loài chồn
B. Wolverine
C. Fisher
D. Rái cá sông
-
Câu 27:
Loài mèo nào sau đây là thành viên duy nhất của nhóm Panthera được tìm thấy ở châu Mỹ?
A. Linh miêu
B. Báo đốm
C. Sư tử
D. Hổ
-
Câu 28:
Kanguru đã được quan sát thấy tham gia vào việc chăm sóc con non của chúng. Điều đó có nghĩa là gì?
A. con đực sẽ hỗ trợ dọn dẹp
B. con đực sẽ hỗ trợ cho con ăn
C. những con cái sẽ chấp nhận sự tham gia của những con cái khác
D. con cái sẽ liên tục giám sát các hoạt động tham gia trong nhóm
-
Câu 29:
Một trong những loài động vật xuất hiện trên quốc huy của Úc, loài này hiếm khi thể hiện sự hung dữ, nhưng nếu bị đe dọa, chúng có thể gây ra thiệt hại nặng nề. Đây là con vật gì?
A. Đà điểu
B. Bettong
C. Emus
D. Lyrebird
-
Câu 30:
Một phân loài của linh miêu Á-Âu được tìm thấy ở Phần Lan với số lượng tương đối khỏe mạnh. Loài động vật móng guốc duyên dáng nào, được du nhập từ Bắc Mỹ vào những năm 1930, là một trong những loài động vật có móng guốc yêu thích của chúng?
A. trâu nước
B. xạ hương Greenland
C. cừu Barbary
D. linh miêu
-
Câu 31:
Con mèo nào vẫn đi lang thang trên một số ngọn núi của Pháp?
A. báo đốm
B. con hổ
C. sư tử
D. linh miêu
-
Câu 32:
Một trong những loài ếch khó nắm bắt nhất ở Arizona là đại diện bản địa duy nhất của họ ếch nhiệt đới Leptodactylidae ở bang này. Đó là con vật dễ thương nào?
A. Ếch Mỹ
B. Ếch cây mắt đỏ
C. Ếch đồng ca miền Tây
D. Ếch sủa
-
Câu 33:
Loài khỉ đặc hữu duy nhất của Philippines (bao gồm cả loài duy nhất được tìm thấy ở châu Âu) thuộc chi khỉ nào?
A. khỉ đầu chó
B. khỉ đuôi dài
C. guenon
D. voọc
-
Câu 34:
Pekapeka là loài động vật có vú ngoài biển bản địa duy nhất ở New Zealand. Chúng là một loại của những gì?
A. con dơi
B. chồn Opossum
C. lợn
D. cocker spaniel
-
Câu 35:
Gấu Atlas được cho là đã đi lang thang ở khu vực nào của Châu Phi? Dấu hiệu
A. Madagascar
B. Tanzania
C. Bờ biển Nam Đại Tây Dương của Châu Phi
D. Bờ biển Địa Trung Hải của Bắc Phi
-
Câu 36:
Động vật nào sau đây không phải là động vật cho sữa?
A. Bò
B. Trâu
C. Lạc đà
D. Dê
-
Câu 37:
Những con vật này được đưa vào Arizona vào giữa những năm 1800 thông qua một cuộc thử nghiệm trong thời gian ngắn của Quân đội. Cư dân sa mạc nào được cho là đã đi lang thang hoang dã ở Arizona vào cuối những năm 1940?
A. Lạc đà
B. Hươu cao cổ
C. Tê giác
D. Rắn hổ mang
-
Câu 38:
Borneo được chia thành ba chi. Một loài động vật có hai sừng cực kỳ nguy cấp đã được tuyên bố tuyệt chủng ở Malaysia (một trong những quốc gia đó) vào năm 2019. Đây là
A. Sư tử vàng tamarin
B. Rùa khổng lồ Galapagos
C. Báo đốm
D. Tê giác Sumatra
-
Câu 39:
Tê giác Ấn Độ được tìm thấy trên đồng cỏ bao quanh sông Hằng ở miền Bắc Ấn Độ. Giống như những người anh em họ châu Phi của mình, nó là một sinh vật đơn độc và đặc tính hung dữ, rất có thể là do thị lực kém. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về Tê giác Ấn Độ?
A. một sừng
B. hai sừng
C. không sừng
D. con đực 2 sừng, con cái 1 sừng
-
Câu 40:
Tê giác Ấn Độ có đặc điểm ngoại hình nào để phân biệt với tê giác châu Phi?
A. đầu đen
B. môi chevron
C. sừng đơn
D. đuôi búi
-
Câu 41:
Tại sao mỗi loại tế bào có hình dạng và kích thước khác nhau?
A. Mỗi loại tế bào có hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với chức năng của chúng.
B. Mỗi loại tế bào có hình dạng và kích thước khác nhau để chúng không bị chết.
C. Mỗi loại tế bào có hình dạng và kích thước khác nhau để các tế bào có thể bám vào nhau dễ dàng.
D. Mỗi loại tế bào có hình dạng và kích thước khác nhau để tạo sự đa dạng các loài sinh vật.
-
Câu 42:
Bức ảnh nổi bật này mô tả một con tê giác đen đầy ấn tượng. Mặc dù có những tên gọi chung gây nhầm lẫn, hai loài tê giác châu Phi, đen và trắng, không khác nhau về màu sắc, mà là về kích thước và đặc điểm ngoại hình nào khác?
A. miệng
B. chiều dài của đuôi
C. số lượng sừng
D. lông trên cơ thể
-
Câu 43:
Nam Phi có hai loài tê giác, trắng và đen. Chúng có bao nhiêu sừng?
A. Cả hai đều có hai sừng
B. Tê giác trắng có một sừng, tê giác đen có hai sừng
C. Tê giác trắng có hai sừng, tê giác đen có một
D. Cả hai đều có một sừng
-
Câu 44:
Rất nguy hiểm mặc dù có vẻ ngoài đáng yêu, hà mã thường được tìm thấy ở các sông và hồ ở Tanzania. Những loài động vật có vú nào sau đây là họ hàng gần của những người khổng lồ không hề hiền lành này?
A. tê giác
B. cá voi
C. cá heo
D. con lạc đà
-
Câu 45:
Dành thời gian sống ở vùng nước lầy lội ở miền Bắc Ấn Độ, sinh vật tiếp theo của chúng ta là cá heo sông Hằng. Mõm của loài cá heo này dài hơn đáng kể so với hầu hết các loài cá heo khác và vây lưng của nó gần như biến mất hoàn toàn. Một đặc điểm xác định khác của cá heo sông Hằng là gì?
A. Nó sở hữu một chiếc ngà lớn, tương tự như của kỳ lân biển
B. Nó gần như mù hoàn toàn
C. Nó ăn chay
D. Nó dài gấp đôi chiều dài của một con người bình thường
-
Câu 46:
Động vật biển nào là một trong những loài động vật có vú ở biển Bắc Cực lặn sâu nhất và còn được gọi là "xác cá voi" vì màu da của chúng?
A. Cá nhà táng
B. Kỳ lân biển
C. Cá heo ngoạn mục
D. Cá voi mũi chai
-
Câu 47:
Có số lượng nhiều nhất trong Serengeti, và được phân loại là một loài phụ, tên gì được đặt cho hươu cao cổ với những đốm không đều và lởm chởm thay vì những con bình thường, có hình dáng đẹp hơn?
A. Hươu cao cổ Serengeti
B. Hươu cao cổ Masai
C. Hươu cao cổ Amboseli
D. Hươu cao cổ Mali Mali
-
Câu 48:
Quoll là một loài động vật có vú nhỏ không được biết đến rộng rãi bên ngoài nước Úc. Chúng là một loài động vật sống về đêm và là loài ăn thịt. Những con non được sinh ra để sống, những con non được mang trong một cái túi. Tất cả các động vật trên cạn mang con non của chúng trong một cái túi được gọi là ...?
A. Marsupials
B. Koalas
C. Quolls
D. Kanguru
-
Câu 49:
Thú có túi là một nhóm động vật độc nhất vô nhị trong giới động vật có vú. Làm thế nào chúng ta có thể biết rằng một động vật có vú cũng là một loài thú có túi?
A. Chúng sống ở Úc
B. Chúng đẻ trứng
C. Chúng có màu nâu
D. Chúng mang con trong túi
-
Câu 50:
Một đặc sản của hòn đảo là một phân loài động vật có vú nhỏ độc đáo chỉ có ở Skomer. Loại động vật có vú nào là duy nhất trên đảo?
A. Con chuột
B. Dê
C. Dơi
D. Vole