Trắc nghiệm Điều khiển sinh sản ở động vật và sinh đẻ có kế hoạch ở người Sinh Học Lớp 11
-
Câu 1:
Trong chương trình em bé trong ống nghiệm, phương pháp nào được sử dụng để cấy một phôi nang có nhiều hơn 8 tế bào?
A. Chuyển hợp tử trong ống dẫn trứng
B. Chuyển hợp tử trong tử cung
C. Chuyển hợp tử giữa các ống dẫn trứng
D. Chuyển hợp tử giữa các buồng tử cung
-
Câu 2:
IUT là viết tắt của _______
A. chuyển trong buồng tử cung
B. chuyển giữa buồng tử cung
C. lấy trứng trong tử cung
D. lấy trứng giữa buồng tử cung
-
Câu 3:
Trong chương trình em bé trong ống nghiệm, phương pháp nào được sử dụng để cấy phôi từ giai đoạn 1-8 tế bào?
A. Chuyển hợp tử trong ống dẫn trứng
B. Chuyển trong tử cung
C. Chuyển hợp tử giữa các ống dẫn trứng
D. Chuyển giữa các buồng tử cung
-
Câu 4:
ZIFT là từ viết tắt của ________
A. Chuyển hợp tử trong ống dẫn trứng
B. Chuyển hợp tử giữa các ống dẫn trứng
C. Lấy hợp tử trong ống dẫn trứng
D. Lấy hợp tử giữa các ống dẫn trứng
-
Câu 5:
Chương trình nào liên quan đến việc thu thập trứng từ nữ và tinh trùng từ nam để thực hiện quá trình thụ tinh trong ống nghiệm?
A. Chương trình Swachha Bharat
B. Chương trình em bé trong ống nghiệm
C. Chương trình chống quốc gia
D. Chương trình sinh sản
-
Câu 6:
ET là viết tắt của _______
A. Chuyển tinh trùng
B. Chuyển phôi
C. Chấm dứt phôi
D. Dịch chuyển phôi
-
Câu 7:
Điều gì sau khi thực hiện IVF?
A. Coitus
B. Chuyển phôi
C. Tế bào phôi
D. Giao phôi
-
Câu 8:
IVF là viết tắt của gì?
A. Thụ tinh trong cơ thể
B. Thụ tinh trong ống nghiệm
C. Lên men in vivo
D. Lên men trong ống nghiệm
-
Câu 9:
Kỹ thuật nào liên quan đến thụ tinh bên ngoài cơ thể phụ nữ?
A. Thụ tinh trong tử cung
B. Thụ tinh trong ống nghiệm
C. Thụ tinh trong cơ thể
D. Thụ tinh ex vivo
-
Câu 10:
ART là viết tắt của _______
A. Công nghệ sinh sản được hỗ trợ
B. Kỹ thuật sinh sản được hỗ trợ
C. Công nghệ hô hấp được hỗ trợ
D. Kỹ thuật hô hấp được hỗ trợ
-
Câu 11:
Phòng khám nào có thể giúp chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân hiếm muộn?
A. Phòng khám hiếm muộn
B. Phòng khám ngoại khoa
C. Phòng khám tâm lý
D. Phòng nha
-
Câu 12:
Không có khả năng thụ thai ngay cả sau khi giao hợp không được bảo vệ được gọi là gì?
A. Vô sinh
B. Nhiễm bệnh
C. Ung thư
D. Mang thai
-
Câu 13:
Đâu là bước không đúng trong việc ngăn ngừa lây truyền STD?
A. Sử dụng bao cao su khi giao hợp
B. Tránh quan hệ tình dục với nhiều bạn tình
C. Đến gặp bác sĩ có chuyên môn nếu thấy có triệu chứng
D. Dùng chung lưỡi cạo râu với bạn bè
-
Câu 14:
Trường hợp nào sau đây là một bệnh STD có thể chữa được?
A. Viêm gan sinh dục
B. Viêm gan B
C. Nhiễm HIV
D. Giang mai
-
Câu 15:
PID là viết tắt của gì?
A. Các bệnh viêm phổi
B. Các bệnh viêm Pennine
C. Các bệnh viêm vùng chậu
D. Các bệnh viêm định kỳ
-
Câu 16:
Phương thức lây truyền bệnh STDs là gì?
A. Động chạm
B. Quan hệ tình dục
C. Trao đổi quần áo
D. Uống nước không phù hợp
-
Câu 17:
Trường hợp nào sau đây không phải là STD?
A. Trichomonas
B. Chlamydiosis
C. Giang mai
D. Megacolon
-
Câu 18:
RTI là từ viết tắt của _________
A. Nhiễm trùng đường sinh sản
B. Nhiễm trùng đường tiêu hóa
C. Nhiễm trùng đường hô hấp
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
-
Câu 19:
VD viết tắt của từ gì?
A. Bệnh hoa liễu
B. Bệnh âm đạo
C. Bệnh mạch máu
D. Bệnh cường dương.
-
Câu 20:
Thời kỳ nào của thai kỳ là an toàn nhất cho phá thai?
A. Tam cá nguyệt thứ nhất
B. Tam cá nguyệt thứ hai
C. Tam cá nguyệt thứ ba
D. Tam cá nguyệt thứ tư
-
Câu 21:
Chính phủ Ấn Độ đã đưa ra những hạn chế nào đối với việc sử dụng MTP?
A. Thuốc phá thai trái phép
B. Thuốc an thần nam giới trái phép
C. Buôn lậu trái phép chất ma túy
D. Sử dụng trái phép chất ma túy
-
Câu 22:
Điều nào sau đây không phải là lý do cho cuộc tranh luận về việc hợp pháp hóa MTP ở nhiều nước?
A. Các vấn đề tình cảm
B. Các vấn đề đạo đức
C. Các vấn đề tôn giáo
D. Các vấn đề kinh tế
-
Câu 23:
Thuật ngữ khác của MTP là gì?
A. Phá thai
B. Buộc chết
C. Triệt sản
D. Mang thai ngoài ý muốn
-
Câu 24:
MTP là từ viết tắt của gì?
A. Chấm dứt thời kỳ kinh nguyệt của thai kỳ
B. Kiểm tra y tế để mang thai
C. Kiểm tra kinh nguyệt để có thai
D. Chấm dứt thai kỳ y tế
-
Câu 25:
Điều nào sau đây là tác dụng phụ của việc sử dụng rộng rãi các biện pháp tránh thai?
A. Đau bụng
B. Chảy máu
C. Buồn nôn
D. Hôn mê
-
Câu 26:
Lý do nào sau đây không đúng để sử dụng biện pháp tránh thai?
A. Kinh nguyệt không đều
B. Chậm kinh
C. Ngừa thai
D. Mang thai
-
Câu 27:
Thuốc tránh thai ngăn ngừa điều gì?
A. thụ tinh
B. triệt sản
C. xuất tinh
D. phát thải
-
Câu 28:
Ai là người được phép tư vấn về ưu và nhược điểm của biện pháp tránh thai?
A. Luật sư
B. Chính trị gia
C. Nhà chiêm tinh
D. Bác sĩ
-
Câu 29:
Trong phẫu thuật cắt ống dẫn trứng, vết mổ được thực hiện qua bộ phận nào của cơ thể?
A. Bụng
B. Dương vật
C. Bìu
D. Vú
-
Câu 30:
Trong thắt ống dẫn tinh, vết mổ được thực hiện qua bộ phận nào của cơ thể?
A. Bụng
B. Dương vật
C. Bìu
D. Vú
-
Câu 31:
Quy trình triệt sản ở nữ là gì?
A. Thắt ống dẫn tinh
B. Cắt ống dẫn trứng
C. Cắt đầu
D. Cắt bao quy đầu
-
Câu 32:
Quy trình triệt sản ở nam là gì?
A. Thắt ống dẫn tinh
B. Cắt ống dẫn trứng
C. Cắt đầu
D. Cắt bao quy đầu
-
Câu 33:
Điều nào sau đây được ngăn chặn bằng can thiệp ngoại khoa?
A. Sự dung hợp giữa giao tử đực và cái
B. Sự tổng hợp của giao tử
C. Sự di động của tinh trùng
D. Sự vận chuyển của giao tử
-
Câu 34:
Phương pháp phẫu thuật còn được gọi là _________.
A. thụ tinh
B. triệt sản
C. phóng tinh
D. phóng xạ
-
Câu 35:
Các phương pháp xâm lấn được sử dụng để tránh thai được gọi là gì?
A. Phương pháp tự nhiên
B. Phương pháp rào cản
C. Phương pháp truyền miệng
D. Phương pháp phẫu thuật
-
Câu 36:
Thuốc nào sau đây có thể dùng như một biện pháp tránh thai khẩn cấp?
A. Progestogen
B. Bao cao su
C. Gel diệt tinh trùng
D. Thuốc bôi tinh trùng
-
Câu 37:
Hai loại hormone có thể dùng để tránh thai dưới hình thức tiêm hoặc cấy?
A. Progesterone và Estrogen
B. Progesterone và Testosterone
C. Estrogen và Testosterone
D. Estrogen và Oxytocin
-
Câu 38:
Không được sử dụng biện pháp tránh thai nào sau khi giao hợp không được bảo vệ?
A. Bao cao su
B. Que cấy
C. Thuốc viên
D. Tiêm
-
Câu 39:
Phương pháp tránh thai nào được đặt dưới da?
A. Que cấy
B. Bao cao su
C. Thuốc tránh thai
D. Phương pháp đặt trong tử cung
-
Câu 40:
Tần suất uống cần thiết để thuốc Saheli làm việc hiệu quả?
A. Hai lần một tháng
B. Mỗi tuần một lần
C. Mỗi năm một lần
D. Mỗi tháng một lần
-
Câu 41:
Bản chất của các thành phần trong thuốc tránh thai Saheli là gì?
A. Steroid
B. Dựa trên glycolipid
C. Phospholipid
D. Không steroid
-
Câu 42:
Chức năng nào sau đây không phải của thuốc uống tránh thai?
A. Ức chế sự rụng trứng
B. Ức chế sự phát triển tim ở thai nhi
C. Ức chế sự làm tổ
D. Ức chế sự xâm nhập của tinh trùng
-
Câu 43:
Khi nào thì bạn nữ nên uống viên uống tránh thai?
A. Sau khi sinh em bé
B. Khi đã có kế hoạch mang thai
C. Khi muốn tránh thai
D. Khi bạn muốn
-
Câu 44:
Liều dùng thuốc bắt đầu từ giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Giai đoạn nang
B. Giai đoạn tinh hoàn
C. Giai đoạn kinh nguyệt
D. Giai đoạn tiết
-
Câu 45:
Thuốc tránh thai được gọi là gì?
A. Rượu
B. Thuốc viên
C. Thuốc tiêm
D. Nước muối
-
Câu 46:
Liều lượng nội tiết tố nào sau đây được dùng dưới dạng uống để tránh thai?
A. Relaxin
B. Progesterone
C. Estradiol
D. Epinephrine
-
Câu 47:
Thuốc tránh thai qua đường miệng được gọi là gì?
A. Phương pháp tự nhiên
B. Phương pháp rào cản
C. Phương pháp uống
D. Phương pháp trong tử cung
-
Câu 48:
Tính năng độc đáo của vòng tránh thai giải phóng hormone là gì?
A. Gây ly giải tinh trùng
B. Tăng giải phóng tinh trùng của nam giới
C. Làm cho tử cung không thích hợp để trứng thụ tinh làm tổ
D. Đóng âm đạo.
-
Câu 49:
Làm thế nào để các ion Cu trong DCTC giải phóng đồng ngăn cản quá trình thụ tinh?
A. Làm giảm khả năng vận động của tinh trùng
B. Làm tăng khả năng vận động của tinh trùng
C. Làm cho con cái tống tinh ra ngoài
D. Bằng cách gây ra sự ly giải của tinh trùng.
-
Câu 50:
Vòng tránh thai tránh thai bằng cách nào?
A. Ngăn cản sự trộn lẫn dịch âm đạo và dịch tinh
B. Làm tăng khả năng thực bào của tinh trùng
C. Làm tăng khả năng thực bào của trứng
D. Ngăn cản sự phóng thích của trứng.