Trắc nghiệm Đa dạng của lớp thú bộ ăn sâu bọ, bộ gặm nhấm, bộ ăn thịt Sinh Học Lớp 7
-
Câu 1:
Linh miêu Iberia thường ăn gì?A. Chuột chũi Tây Ban Nha
B. Thằn lằn tường Bocage
C. Chuột chù Lagranja
D. Thỏ châu Âu
-
Câu 2:
Con dê hoang dã này được tìm thấy ở Bồ Đào Nha là gì?A. Kabul markhor
B. Markhor Bukharan
C. Sindh ibex
D. Ibex Tây Ban Nha
-
Câu 3:
Nhím châu Âu thích ăn gì?A. Động vật không xương sống
B. Chim
C. Hạt và củ
D. Lá và hoa
-
Câu 4:
Loài động vật có vú mũi dài này được tìm thấy trên khắp Lisbon là gì?A. Diademed sifaka
B. Aye-aye khổng lồ
C. Indri
D. Pyrenean desman
-
Câu 5:
Hầu hết dơi Barbastelle làm nhà của chúng ở đâu?A. Hang động
B. Vách đá vôi
C. Trong bãi rác
D. Ở cây già
-
Câu 6:
Ruồi nước rất phổ biến ở Lisbon. Chúng sống trong tự nhiên bao lâu?A. 1-2 năm
B. 1-2 tháng
C. 5-6 tháng
D. 5-6 năm
-
Câu 7:
Dơi Bechstein làm nhà ở đâu khi nó ngủ đông vào mùa đông?A. Lốp cũ
B. Hốc cây
C. Hang động
D. Bãi rác
-
Câu 8:
Con nai nào trong số những con nai màu hạt dẻ này làm nhà của nó ở Bồ Đào Nha?A. Hươu nai
B. Nai tơ
C. Hươu Calamian
D. Nai sừng tấm
-
Câu 9:
Bạn sẽ nhìn thấy răng nanh hoang dã nào ở Bồ Đào Nha?A. Sói Iberia
B. Chó sói
C. Chó nhà
D. Sói gỗ
-
Câu 10:
Rùa ao châu Âu ban đầu biến mất khỏi Thụy Sĩ khi nào?A. Giữa thế kỷ 19
B. Giữa thế kỷ 18
C. Đầu thế kỷ 20
D. Đầu thế kỷ 21
-
Câu 11:
Kền kền râu chủ yếu ăn gì?A. Loài gặm nhấm
B. Xương
C. Lông thú
D. Hai con cáo
-
Câu 12:
Rái cá Á-Âu đã sinh sống lại Thụy Sĩ từ quốc gia nào?A. Nước Ý
B. Áo
C. Đan mạch
D. Tây Ban Nha
-
Câu 13:
Cò trắng biến mất khỏi Thụy Sĩ chủ yếu do nguyên nhân nào?A. Săn bắn bởi con người
B. Cúm gia cầm
C. Xói mòn di truyền
D. Công nghiệp hóa
-
Câu 14:
Điều gì đã gây ra sự biến mất của hải ly Á-Âu vào thế kỷ XIX?A. Mất môi trường
B. Bệnh dịch hạch
C. Sói săn
D. Săn bắn bởi con người
-
Câu 15:
Con mèo hoang dã này được tìm thấy ở Thụy Sĩ là gì?A. Caracal
B. Linh miêu Eurasion
C. Mèo rừng châu âu
D. Jaguarundi
-
Câu 16:
Loài gì trong số những loài ăn thịt này thỉnh thoảng được nhìn thấy ở Thụy Sĩ?
A. gấu chó
B. gấu nâu
C. gấu Bắc cực
D. gấu Koala
-
Câu 17:
Con vật nào là dê rừng?
A. Knight Anole
B. Mole skink
C. Alpine ibex
D. Six-lined Racerunner
-
Câu 18:
Loài nào trong số những loài này đã bị mất tích đáng kể ở Thụy Sĩ trong thế kỷ 20?
A. Sói xám
B. Cáo xám
C. Cáo đỏ
D. Coyote
-
Câu 19:
Đây là loài động vật có vú, một loài dê núi nổi tiếng với bộ da của nó là gì?
A. Caracal
B. Oryx
C. Sơn dương
D. Dudong
-
Câu 20:
Bạn gọi họ hàng của con vật này là gì?A. Hải ly Á-Âu
B. Lửng châu Âu
C. Alpine marmot
D. Gien Alpine
-
Câu 21:
Hầu hết các loài động vật trong câu đố này được tìm thấy ở công viên quốc gia nào, công viên lớn nhất ở Ý?A. Vườn quốc gia Aspromonte
B. Vườn quốc gia Vesuvius
C. Parco Nazionale del Circeo
D. Vườn quốc gia Stelvio
-
Câu 22:
Một trong những loài rắn phổ biến nhất ở Lombardy là gì?A. Chuột đồng thảo nguyên
B. Rắn nốt ruồi
C. Tegu vàng
D. Rắn roi xanh
-
Câu 23:
Điều gì mô tả đúng chồn trong họ ermine?A. Bộ lông của nó đã chuyển sang màu trắng
B. Nó đang ngủ đông
C. Nó đang ở trong ủ ấm
D. Nó có thai
-
Câu 24:
Tên khác của loài hươu sao thông thường là gì?A. Colobus
B. Chinkara
C. Chevreuil
D. Chital
-
Câu 25:
Cáo đỏ có kiểu ăn kiêng nào?A. Ăn tạp
B. Ăn thịt
C. Ăn cỏ
D. Ăn thịt người
-
Câu 26:
Alpine ibex là loại động vật nào?A. Con hươu
B. Con dê
C. Con cừu
D. Gazelle
-
Câu 27:
Nơi nào marmot làm nhà của nó?A. Nước cạn
B. Bí mật
C. Trong cây
D. Trong hang động
-
Câu 28:
Linh miêu châu Âu có loại đuôi nào?A. Đuôi dài
B. Đuôi ngắn
C. Không đuôi
D. Hai cái đuôi
-
Câu 29:
Kỳ giông Alpine kiếm nhà ở đâu?A. Trên đất liền
B. Trong cây
C. Bí mật
D. Trong nước
-
Câu 30:
Động vật nào trong số các loài động vật Alpine này có thể được mô tả tốt nhất là linh dương dê?A. Acouchy
B. Aurochs
C. Sơn dương
D. Caracal
-
Câu 31:
Loài cú lớn nhất được tìm thấy ở dãy Alps là gì?A. Cú diều hâu
B. Chim ưng
C. Cú đại bàng
D. Cú diều
-
Câu 32:
Những loài động vật có vú nào được tìm thấy trên cây của dãy An-pơ?A. Wolverine
B. Con chồn
C. Thông marten
D. Rái cá
-
Câu 33:
Tên khác của chuột sóc là gì?A. Chuột Alpine
B. Chuột sóc glis
C. Chuột cười
D. Sóc bạc
-
Câu 34:
Con nào trong số những con hươu này được tìm thấy trên dãy An-pơ?A. Nai sừng tấm
B. Mule thân thiện
C. Con nai chìa khóa Florida
D. Nai đuôi trắng
-
Câu 35:
Tên loài dê hoang dã của vùng An-pơ là gì?A. Mohr
B. Jomo
C. Ibex
D. Linh miêu
-
Câu 36:
Không có câu đố về hệ động vật Phần Lan sẽ hoàn chỉnh nếu không đề cập đến cá. Loài cá lớn, hung dữ, có tên gọi chung gợi lên hình dáng của nó, được nhắc đến trong bài "Kalevala", bài thơ quốc ngữ của Phần Lan là gì?A. cá lóc
B. cá rô
C. cá hồi
D. cá pike
-
Câu 37:
Cygnus cygnus là loài chim quốc gia của Phần Lan, thường được khắc họa trên tiền tệ và logo của công ty. Sinh vật xinh đẹp này được biết đến với cái tên nào (liên quan đến tiếng gọi sâu, còi của nó)?A. thiên nga
B. uyên ương
C. bói cá
D. rái cá
-
Câu 38:
Còn được gọi là cú Lapland và Cú ma phương Bắc, loài chim săn mồi với bộ lông đặc biệt trên khuôn mặt này là loài cú lớn nhất thế giới theo chiều dài. Tôi đang đề cập đến loài nào?A. con cú xám tuyệt vời
B. cú tuyết
C. cú đại bàng Á-Âu
D. cú tai dài
-
Câu 39:
Những con đực của loài chim trò chơi lớn này được biết đến với những màn tán tỉnh công phu, như trong ảnh. Tên thường được sử dụng nhất của nó là gì?A. canvasback
B. chim cốc
C. corncrake
D. capercaillie
-
Câu 40:
Phần Lan là quê hương của một trong những loài động vật có vú quý hiếm nhất thế giới, một loài phụ của hải cẩu vành khuyên chỉ sống ở vùng nước nào - hồ lớn nhất Phần Lan?A. Vänern
B. Ladoga
C. Saimaa
D. Balaton
-
Câu 41:
Động vật huy hoàng của vùng phía tây của Ostrobothnia, ermine là tên được đặt cho loài ăn thịt nhỏ nào trong bộ lông mùa đông của nó?A. cáo
B. cò Mustela erminea
C. con rái cá
D. cầy mangut
-
Câu 42:
Một phân loài của linh miêu Á-Âu được tìm thấy ở Phần Lan với số lượng tương đối khỏe mạnh. Loài động vật móng guốc duyên dáng nào, được du nhập từ Bắc Mỹ vào những năm 1930, là một trong những loài động vật có móng guốc yêu thích của chúng?
A. trâu nước
B. xạ hương Greenland
C. cừu Barbary
D. linh miêu
-
Câu 43:
Loài động vật ăn cỏ lớn nhất của Phần Lan, nai sừng tấm (hay nai sừng tấm) thường được tìm thấy ở hầu hết các vùng của đất nước. Điều gì khiến những con vật này trở nên đặc biệt nguy hiểm đối với con người?
A. chúng là một mối nguy hiểm nghiêm trọng trên đường
B. thịt của chúng có độc
C. tấn công những động vật khác
D. phá hoại mùa màng
-
Câu 44:
Tuần lộc Phần Lan sống chủ yếu ở khu vực phía bắc của Lapland. Tuần lộc ăn gì trong những tháng mùa đông?A. tuyết
B. đá cuội
C. nhịn đói
D. địa y
-
Câu 45:
Loài động vật nào trong số những loài động vật này đã được công bố hợp pháp là biểu tượng chính thức của Canada vào năm 1975?
A. Gấu Bắc cực
B. Hải ly Bắc Mỹ
C. Cừu sừng lớn
D. Wolverine
-
Câu 46:
Con nào trong số này là cá thật mà bạn có thể phát hiện gần nguồn của một trong những con sông lớn của tỉnh Alberta, Canada?
A. Cá hồi Saint Lawrence
B. Yukon cod
C. Mackenzie pike
D. Cá hồi vân Athabasca
-
Câu 47:
Loài nào trong số những loài gấu đen Mỹ này có nguồn gốc từ British Columbia và thường được gọi là 'gấu tinh linh'?
A. Gấu đen cao lớn
B. Gấu sông băng
C. Gấu Kermode
D. Gấu quế
-
Câu 48:
Nếu bạn đang có một chuyến đi đến Vancouver và muốn xem một cuộc biểu tình trên Đảo Vancouver, bạn nên để mắt đến loài động vật nào?
A. Một thành viên thực vật thuộc họ hải ly
B. Một thành viên đào hang của họ sóc
C. Một thành viên thủy sinh của họ gopher
D. Một thành viên không sống ở thành thị của gia đình chuột
-
Câu 49:
Con ngỗng Canada, với bộ lông đầu và cổ màu đen đặc trưng, có thể có nguồn gốc từ Canada và Mỹ nhưng nó cũng là cảnh thường thấy ở Bắc Âu và New Zealand nhờ sự can thiệp của con người. Tùy chọn nào trong số các tùy chọn này KHÔNG phải là một phân loài của ngỗng Canada?
A. Ngỗng Canada Dusky
B. Ngỗng Đại Tây Dương Canada
C. Ngỗng Diefenbaker Canada
D. Ngỗng Canada khổng lồ
-
Câu 50:
Ngựa Canada là một giống ngựa nổi tiếng được phát triển từ hậu duệ của một số chuyến hàng ngựa được gửi đến Canada bởi Vua Louis XIV của Pháp vào thế kỷ 17. Trong cuộc chiến nào, một phần lớn dân số của họ đã thiệt mạng?
A. Chiến tranh giành độc lập của Mỹ
B. Chiến tranh thế giới thứ hai
C. Nội chiến Hoa Kỳ
D. Chiến tranh Boer đầu tiên