Trắc nghiệm Cấu trúc và chức năng của ADN Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Đề xuất của Watson và Crick về tổng hợp sợi bổ sung lấy một trong các sợi mẹ làm mẫu được đề xuất vào năm _________
A. 1869
B. 1909
C. 1953
D. 1952
-
Câu 2:
Bản chất bán bảo toàn của quá trình sao chép nhiễm sắc thể nhân thực lần đầu tiên được chứng minh bởi _______
A. Walter Flemming trên tế bào đầu rễ của Vicia faba
B. J. Herbert Taylor, Philip Wood và Walter Hughes trên tế bào đầu rễ của Vicia faba
C. Walter Flemming trên rễ tế bào đầu của Phaseolus vulgaris
D. J. Herbert Taylor, Philip Wood và Walter Hughes trên tế bào đầu rễ của Phaseolus vulgaris
-
Câu 3:
Ai là người đầu tiên đề xuất rằng một chuỗi DNA có thể hoạt động như một khuôn mẫu để tổng hợp chuỗi bổ sung của nó?
A. Meselson và Stahl
B. Watson và Crick
C. Walter Flemming
D. Rosalind Franklin và Maurice Wilkins
-
Câu 4:
Levene đã nghiên cứu và nhận thấy rằng axit nucleic được cấu tạo bởi các poly-nucleotide và mỗi nucleotide được cấu tạo bởi một base, một phân tử đường và một photphat. Điều này được thực hiện trên bộ gen của________________
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Bạch cầu
D. Nấm men
-
Câu 5:
Vào cuối những năm 1970, dạng DNA không xoắn kép cũng đã được đề xuất nhưng đã bị loại bỏ do một số yếu tố nhất định. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chịu trách nhiệm?
A. Tinh thể học tia X
B. Nuclein
C. Topoisomerase
D. Hạt lõi của nhiễm sắc thể
-
Câu 6:
Đối với tầm quan trọng của liên kết hydro và độ bền của chuỗi xoắn kép ADN, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Dạng biến đổi thuận lợi của bazơ nucleotit
B. Đóng góp vào sự ổn định nhiệt động lực học
C. Làm giảm entropi
D. Tính đặc hiệu của sự kết cặp bazơ
-
Câu 7:
Trong chuỗi xoắn kép DNA, các bazơ được giữ với nhau bằng liên kết hydro. Các liên kết hydro này là _________
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết không cộng hóa trị
C. Liên kết ion
D. Lực Van der Waals
-
Câu 8:
Liên kết hydro được hình thành trong quá trình liên kết A và T xảy ra giữa C6 NH2 của A và __________
A. C4O của T
B. PO3-
C. C6O của A
D. C1O của T
-
Câu 9:
Sợi bổ sung của 3 '… .ATGGCTTGA… .5' nên là gì?
A. 3 '… .TACCGAACT… .5'
B. 5 '… .TACCGAACT… .3'
C. 3 '… .TAGGCAAGT… .5'
D. 5 '… .TAGGCAAGT… .3'
-
Câu 10:
Năm 1952, một công trình rõ ràng được thiết lập trong phòng thí nghiệm của Alexander Todd đã dẫn đến việc phát hiện ra _____________
A. Bản chất hóa học của DNA
B. Cấu trúc nhiễu xạ tia X của DNA
C. Liên kết 3'-5 'phosphodiester liên kết thường xuyên các nucleotide của ADN
D. Các sợi axit nuclêic liên kết với nhau bằng liên kết hiđrô
-
Câu 11:
Vào đầu những năm 1950, các bức ảnh nhiễu xạ tia X chất lượng cao của DNA cho thấy DNA là chuỗi xoắn kép và bao gồm hai sợi nucleotide. Ai đã chụp những bức ảnh đó?
A. Rosalind Franklin
B. William Asbury
C. Francis H. Crick và James D. Watson
D. Rosalind Franklin và Maurice Wilkins
-
Câu 12:
Các mẫu nhiễu xạ tia X đầu tiên của DNA được chụp vào năm 1938 bởi ___________
A. William Asbury
B. Rosalind Franklin
C. Francis H. Crick
D. Linus Pauling
-
Câu 13:
Chức năng nào sau đây không phải của nucleotit?
A. Đơn phân axit nucleic
B. Ribozyme
C. Phân tử mang năng lượng
D. Chất nhận
-
Câu 14:
Yếu tố nào sau đây không cung cấp cho quá trình tách đoạn ADN trong quá trình điện di?
A. Quy tắc Chargaff
B. Mật độ ma trận
C. Ethidium bromide
D. Kích thước
-
Câu 15:
Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của bazơ nucleotit?
A. Đồng phẳng
B. Dị vòng
C. Aliphatic
D. Phổ biến
-
Câu 16:
Ở một loài sinh vật lưỡng bội có bộ gen đơn bội 30.000 bazơ chứa 23% A dư. Số lượng G dư trong hệ gen của sinh vật này là bao nhiêu?
A. 16000
B. 16200
C. 16500
D. 14200
-
Câu 17:
Trong một đoạn ADN sợi kép tỉ lệ xuất hiện A gấp 3 lần C liên tiếp 10 bazơ. Vậy sẽ có bao nhiêu G trong 100 cặp bazơ của một đoạn DNA duplex? [Coi G = T trong một sợi].
A. 30
B. 20
C. 40
D. 60
-
Câu 18:
Theo quy tắc Chargaff, hai sợi DNA có ___________
A. Trọng lượng phân tử giống nhau
B. Lượng A và G giống nhau
C. Lượng A và G khác nhau
D. Khối lượng phân tử khác nhau
-
Câu 19:
Đối với nucleoside, chất nào sau đây được ghép nối chính xác?
A. Purine - Adenosine, Thymidine
B. Purine - Guanosine, Thymidine
C. Pyrimidine - Uridine, Cytidine
D. Pyrimidine - Uridine, Adenosine
-
Câu 20:
Trường hợp nào sau đây ghép sai?
A. Prôtêin - liên kết peptit
B. Axit nucleic - liên kết hiđro
C. Liên kết polisaccarit - glycosidic
D. Liên kết photpholipit –photphat
-
Câu 21:
Đại phân tử nào không được tìm thấy nhiều mặc dù có tầm quan trọng thiết yếu đối với các cơ chế sinh học?
A. Protein
B. Lipit
C. Axit nucleic
D. Polysaccarit
-
Câu 22:
Loại ARN chính được tạo ra trong tế bào cần cho quá trình dịch mã là gì?
A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. siRNA
-
Câu 23:
Cái gì lưu trữ thông tin di truyền trong DNA?
A. Đường
B. Phốt phát
C. Bazơ nitơ
D. Polymerase
-
Câu 24:
Theo thí nghiệm của Mendel, gen mang thông tin di truyền từ bố mẹ sang đời con. Ông ấy đã thực hiện các thí nghiệm của mình trên cây nào?
A. Oryza sativa
B. Pisum sativam
C. Allium cepa
D. Vitis vinifera
-
Câu 25:
Gần đây, các nhà khoa học đã phát triển một quy trình trong đó nguyên bào của E. coli có thể bị nhiễm trực tiếp vào DNA của phage. Quá trình này được gọi là as_________
A. Chuyển đổi
B. Chuyển nhiễm
C. Chuyển vị
D. Đột biến
-
Câu 26:
Sự kết hợp nào của kỹ thuật đánh dấu phóng xạ là đúng trong trường hợp chứng minh của Hershey và Chase về DNA là vật chất di truyền ở thực khuẩn T2?
A. 31P, 35S
B. 31P, 32S
C. 31P, 14C
D. 31P, 12C
-
Câu 27:
Các tiêu chí chính được Hershey và Chase xem xét cho thí nghiệm là gì?
A. ADN chứa photpho, protein chứa lưu huỳnh
B. Protein chứa photpho, ADN chứa lưu huỳnh
C. Cả ADN và protein đều chứa photpho và không chứa lưu huỳnh
D. Cả ADN và protein đều chứa lưu huỳnh và không chứa photpho
-
Câu 28:
Phát biểu nào sau đây về cơ chế biến nạp ở Bacillus subtilis là sai?
A. Vi khuẩn có thẩm quyền chứa phức hợp thụ thể / chuyển vị DNA
B. Trong khi chuyển vị DNA ngoại sinh, cả hai sợi đều đi vào tế bào
C. Trong khi chuyển vị DNA ngoại sinh, chỉ một sợi được truyền vào tế bào
D. DNA ngoại sinh tái tổ hợp và tự kết hợp trong nhiễm sắc thể của tế bào nhận
-
Câu 29:
Kết quả xác định chứng minh DNA là vật chất di truyền được đưa ra bởi __________
A. Fredrick Griffith
B. Hershey và Chase
C. Avery, Macleod và MacCarty
D. Meselson và Stahl
-
Câu 30:
Thí nghiệm của Fredrick Griffith liên quan đến bệnh viêm phổi do vi khuẩn Streptococcus dẫn đến việc phát hiện ra _____
A. DNA là vật liệu di truyền
B. RNA là vật liệu di truyền
C. Protein làm vật liệu di truyền
D. Nguyên tắc biến đổi
-
Câu 31:
Sự kết hợp nào sau đây là một nhận xét đúng cho thí nghiệm biến đổi do Griffith thực hiện?
A. Loại IIIS (sống) + chuột = chết
B. Loại IIIS (chết do nhiệt) + chuột = chết
C. Loại IIR (sống) + chuột = chết
D. Loại IIIS (chết do nhiệt) + loại IIR (sống) + chuột = sống
-
Câu 32:
Theo các đặc điểm kiểu hình của phế cầu được xét trong thí nghiệm biến nạp của Griffith, phát biểu nào sau đây đúng?
i) Sự hiện diện của lớp chất nhờn
ii) Sự hiện diện của viên nang
iii) Sự vắng mặt của viên nang
iv) Loại kết dính
v) Cấu tạo phân tử của viên nang
A. i, ii, iii
B. ii, iii, iv
C. ii, iii, v
D. i, iv, v
-
Câu 33:
Chức năng nào sau đây của ADN cần thiết cho mục đích của quá trình tiến hóa?
A. Sao chép
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Đột biến
-
Câu 34:
Phát biểu nào sau đây là sai về ADN?
A. Nằm trong nhiễm sắc thể
B. Mang thông tin di truyền từ bố mẹ sang con cái
C. Có nhiều trong tế bào chất
D. Có mối tương quan chính xác giữa số lượng ADN và số bộ nhiễm sắc thể trên mỗi tế bào
-
Câu 35:
Mặc dù không bình thường, tiền tRNA cũng trải qua quá trình nối. Điều nào sau đây giúp đạt được điều này?
A. Bản thân tRNA
B. Endonuclease
C. Splicosome
D. Hoạt động exonuclease của RNA polymerase
-
Câu 36:
Nội dung nào sau đây không cần thiết cho quá trình xác định trình tự ADN?
A. Phản ứng chuỗi polymerase
B. Điện di
C. Phân hủy hạn chế
D. Nhân bản
-
Câu 37:
Trong quá trình nhân bản ADN, yêu cầu nào sau đây không phải là yêu cầu quan trọng?
A. Sự biểu hiện của protein
B. Véc tơ
C. Bộ cắt phân tử
D. Các đoạn chèn DNA
-
Câu 38:
Hiện tượng nào sau đây không xảy ra trong quá trình phân bào ở sinh vật nhân sơ?
A. Tái kết hợp DNA
B. Chuyển đoạn
C. Nhiều lần phân tách
D. Sự phân cắt DNA
-
Câu 39:
Sinh vật nào sau đây được phát hiện có ADN bội nhiễm?
A. Thermus aquus
B. Saurida tumbil
C. Monarda didyma
D. Vi khuẩn lam
-
Câu 40:
Chất nào sau đây không thể dùng để tách axit nucleic?
A. Northern blotting
B. PAGE
C. SDS - PAGE
D. Không có mục nào được đề cập
-
Câu 41:
Chất nào sau đây sẽ tạo thành một dãy palindromic?
A. AGTCCTGA
B. GTTCCAAG
C. ATTGCAAT
D. GTTGGAAC
-
Câu 42:
Yếu tố nào trong số các yếu tố này góp phần làm giảm mật độ gen?
A. Trình tự liên gen
B. Kích thước tế bào
C. Operon
D. Trình tự exon
-
Câu 43:
Điều nào sau đây không được phát huy bằng cách sửa đổi đuôi histone?
A. Trượt nhiễm sắc thể
B. Tái cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Biểu hiện gen
D. Hình thành các cấu trúc kìm hãm
-
Câu 44:
Phân tử histone nào tạo ra các vị trí liên kết mới cho các thành phần protein của kinetochore?
A. H3
B. H4
C. H2A
D. CENP - A
-
Câu 45:
Điều nào sau đây không góp phần vào sự ổn định của tARN?
A. Liên kết hydro
B. Tương tác kỵ nước
C. Tương tác đường nền và đường-photphat của bazơ
D. Kết đôi bazơ
-
Câu 46:
Ký tự nào sau đây là một ký tự của ORF?
A. Không trùng lặp
B. Các codon 3 nucleotide
C. Liền kề
D. Intron
-
Câu 47:
Trường hợp nào sau đây không tham gia biểu hiện gen?
A. Phiên mã
B. Xử lý ARN
C. Sao chép
D. Dịch mã
-
Câu 48:
Thành phần nào sau đây không phải là thành phần của axit nucleic?
A. Nuclêôtit
B. Nhóm photphat
C. Đường pentôzơ
D. Liên kết photphodiesteraza
-
Câu 49:
Chức năng nào sau đây của ADN cần thiết cho mục đích tiến hóa?
A. Đột biến
B. Sao chép
C. Dịch mã
D. Phiên mã
-
Câu 50:
Quá trình nào sau đây là chậm nhất trong số sau?
A. Nối
B. Dịch mã
C. Phiên mã
D. Sao chép