Trắc nghiệm Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật Sinh Học Lớp 11
-
Câu 1:
Phân dê có thực sự có mùi kinh khủng không?
A. Đúng vậy.
B. Các dê đực mùa sinh sản.
C. Không, tất cả chỉ là một quan niệm sai lầm.
D. Chỉ khi chúng không được chăm sóc đúng cách!
-
Câu 2:
Điều gì có nghĩa là khi một dê mẹ mới "vuốt ve" con mình?
A. Cô ấy đang từ chối cho đứa trẻ bú.
B. Cô ấy đang “thúc giục” nó di chuyển và cho bú.
C. Cô ấy đang tấn công đứa trẻ.
D. Đứa trẻ bị ốm và cô ấy đang đẩy nó đi.
-
Câu 3:
Giống dê nào, với đôi tai dài mềm mại và "chiếc mũi La Mã" tròn đặc biệt, được công nhận là có tính xã hội, hướng ngoại và rất có tiếng nói?
A. Alpine
B. Nubian
C. Boer
D. Corsican
-
Câu 4:
Giống dê nào có màu trắng hoặc màu kem, có nguồn gốc từ một thung lũng ở Thụy Sĩ, được biết đến với năng suất cũng như xu hướng nghịch ngợm của chúng?
A. Peacock
B. Alpine
C. Saanen
D. Mountain goat
-
Câu 5:
Cách nào sau đây là cách độc đáo của loài dê để "phát ra âm thanh báo động"?
A. hắt xì
B. húc đầu
C. kêu la
D. huýt sáo
-
Câu 6:
Dê có môi trên và lưỡi sơ khai giúp chúng có thể điều tra bằng cách "miệng". Nghĩa của "prehensile" là gì?
A. dính
B. lâu năm
C. mài mòn
D. nắm bắt
-
Câu 7:
Dê sẽ ăn nhiều loại thực vật không mong muốn trong các cánh đồng trống, rừng cây và sân sau, cung cấp một giải pháp thay thế tuyệt vời cho máy móc và thuốc trừ sâu. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế?
A. Dê kiểm soát cỏ dại độc hại.
B. Dê sẽ trông coi bãi cỏ của bạn bằng cách chăn thả.
C. Chúng ăn những hạt giống mà nếu không chúng sẽ chuyển qua để thụ tinh.
D. Chúng có thể tiếp cận thảm thực vật không mong muốn ở những nơi khó tiếp cận.
-
Câu 8:
Chúc mừng bạn đã có thêm thành viên mới cho gia đình - một con dê ở sân sau! Một buổi sáng, con dê của bạn đang đứng trên mui xe (nắp ca-pô) ô tô của bạn và phát ra tiếng ồn ào. Anh ấy / cô ấy đang nói gì với bạn?
A. Tôi thực sự thích quang cảnh ở đây!
B. Tôi là Vua của Núi!
C. Tôi thật cô đơn!
D. Tôi muốn đi nhờ xe!
-
Câu 9:
Thời gian mang thai (thời gian từ khi phối giống đến khi sinh) gần đúng của dê là bao nhiêu?
A. 3 tháng
B. 5 tháng
C. 8 tháng
D. 7 tháng
-
Câu 10:
Mặc dù có tên như vậy, nhưng dê Lamancha không được nuôi ở Tây Ban Nha, mà là ở quốc gia nào?
A. Đức
B. Anh
C. Hoa Kỳ
D. Trung Quốc
-
Câu 11:
Dê sữa nhỏ nhất thuộc giống dê nào?
A. Nigeria
B. Tây Ban Nha
C. Angora
D. Tennessee
-
Câu 12:
Giống bò sữa nào có màu trắng hoặc màu kem?
A. Saanen
B. Oberhasli
C. Alpine
D. Toggenburg
-
Câu 13:
Giống dê sữa nào có đặc điểm là tai dài, rủ và mũi kiểu La Mã?
A. Toggenburg
B. Nigeria
C. Alpine
D. Nubian
-
Câu 14:
Giống dê sữa nào không có tai ngoài và không có tai?
A. Alpine
B. Saanen
C. La Mancha
D. Nubian
-
Câu 15:
Dê sữa có bao nhiêu núm vú?
A. 4
B. 8
C. 6
D. 2
-
Câu 16:
Sự khác biệt chính giữa sữa dê và sữa bò là gì?
A. Sữa dê có ít protein hơn
B. Sữa dê có nhiều bơ hơn
C. Sữa dê có các giọt chất béo nhỏ hơn
D. Sữa dê có ít canxi hơn
-
Câu 17:
Đây là dê Changthangi hoặc dê Pashmina. Dãy núi châu Á nào là quê hương ban đầu của giống này?A. Alps
B. Caucasus
C. Himalayas
D. Urals
-
Câu 18:
Đây là dê Valais Blackneck. Mặc dù giống này được tìm thấy ở mỗi quốc gia, nhưng tập trung đông nhất của nó được tìm thấy ở một bang của quốc gia nào?A. Thụy Sĩ
B. Ý
C. Đức
D. Áo
-
Câu 19:
Đây là một giống rất độc có tên là Dê Bilberry. Con dê này tên là Danny và sống trên Bilberry Rock ở quốc gia nào?A. Ailen
B. Tây Ban Nha
C. Đức
D. Canada
-
Câu 20:
Giống dê này có những biệt danh như "Dê tai Lop" hoặc "Dê thỏ". Đây là giống dê nào với cái tên có vẻ như ngụ ý rằng nó đến từ Châu Phi?A. Dê Kashmir
B. Dê Chigu
C. Dê Carpathian
D. Dê Nubian
-
Câu 21:
Dê Pyrenean trong hình, con dê này có nguồn gốc từ hai quốc gia nào?A. Pháp và Thụy Sĩ
B. Pháp và Tây Ban Nha
C. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
D. Thụy Sĩ và Ý
-
Câu 22:
Dê lùn có nguồn gốc từ châu lục nào?
A. Châu Á
B. Châu Phi
C. Châu Âu
D. Nam Mỹ
-
Câu 23:
Dê con trong câu hỏi này là hậu duệ của chú dê trên, Taffy IV, từng là linh vật của Tiểu đoàn 2 thuộc Trung đoàn xứ Wales trong Thế chiến I. Giống dê này đến từ châu Á?A. Dê Kashmir
B. Dê Carpathian
C. Dê Barbari
D. Dê Maltese
-
Câu 24:
Cách tưới (rửa) vết thương đúng cách để tránh làm tổn thương mô thêm và làm ô nhiễm các mô sâu hơn?
A. Thẳng vào vết thương với áp lực thấp
B. Thẳng vào vết thương với áp lực cao
C. Từ đầu vết thương với áp lực nước thấp
D. Từ đáy vết thương với áp lực cao
-
Câu 25:
Cho ngựa ăn quá nhiều cám nghiền có thể dẫn đến bệnh cường cận giáp thứ phát về dinh dưỡng, 'bệnh cám', hoặc 'bệnh đầu to' vì cám là:
A. Chứa nhiều canxi
B. Sốt cao
C. Ít natri
D. Phốt pho cao
-
Câu 26:
Vấn đề hoặc sự ô nhiễm có thể xảy ra nhất đối với nước mặt đang chảy là gì?
A. Tảo xanh
B. Vi khuẩn
C. Nồng độ sắt cao
D. Muối cao
-
Câu 27:
Loài côn trùng nào mang mầm bệnh Viêm não ngựa phương Đông?
A. Hươu nai
B. Muỗi
C. Ruồi sừng
D. Gián
-
Câu 28:
Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là ngoại ký sinh?
A. Con chí
B. Giun kim
C. Ve
D. Bots
-
Câu 29:
Tốc độ hô hấp nào sau đây sẽ giảm trong giới hạn bình thường đối với ngựa đang nghỉ ngơi? (bpm = nhịp thở mỗi phút)
A. 4 bpm
B. 10 bpm
C. 20 bpm
D. 25 bpm
-
Câu 30:
Theo luật pháp Hoa Kỳ, xét nghiệm nào được yêu cầu để kiểm tra bệnh Thiếu máu Truyền nhiễm ở Ngựa?
A. ELISA
B. Coggins
C. PAIGE
D. Xét nghiệm Immuno
-
Câu 31:
Ký sinh trùng nào thường gây đau bụng ở ngựa nhất vì nó ngăn chặn nguồn cung cấp máu đến ruột?
A. Giun đũa
B. Những con rắn nhỏ
C. Giun tròn
D. Sán dây
-
Câu 32:
Tình trạng da truyền nhiễm nào để lại những mảng da trần nhỏ hình tròn?
A. Bệnh vẩy nến
B. Giun tròn
C. Nấm ngoài da
D. Thrush
-
Câu 33:
Áp-xe vùng lông ngựa và chảy nước mũi nhiều là triệu chứng của bệnh truyền nhiễm nào?
A. Strangles
B. Bệnh cúm
C. Viêm màng phổi
D. Hoại tử
-
Câu 34:
Nếu bác sĩ thú y đưa cho bạn một loại thuốc dạng bột để dùng cho chó của bạn, cách dễ nhất để bạn cho con chó của bạn là gì?
A. Trong miệng của nó, hãy bắt nó nuốt nó
B. Làm tan nó và phun nó xuống thực quản của chó
C. Hòa tan nó và tiêm IM
D. Trong hoặc trên thực phẩm
-
Câu 35:
__________ là mô tuyệt vời có liên quan đến việc chữa lành, có nhiều nguồn cung cấp máu và có khả năng chống nhiễm trùng.A. Tế bào gốc
B. Mô hạt
C. Mô sẹo
D. Trung bì
-
Câu 36:
Bọ chét là ___________ của sán dây.
A. vật chủ trung gian
B. vật chủ cuối cùng
C. vật chủ suốt vòng đời
D. tiền thân
-
Câu 37:
Hầu hết các loài động vật có thể hấp thụ kháng thể từ sữa non ________.
A. trong 1-2 giờ đầu tiên của cuộc đời
B. trong suốt cuộc đời của họ
C. trong 1-2 ngày đầu tiên của cuộc đời
D. trong 2 tuần đầu tiên của cuộc đời
-
Câu 38:
Lý do nào sau đây sẽ là lý do liên quan đến vắc xin, động vật hoặc quản lý - dẫn đến việc không bảo vệ được bệnh tật ở động vật đã được tiêm phòng?
A. Phản ứng vắc xin kém ở động vật bị bệnh hoặc bị căng thẳng
B. Bảo quản vắc xin không phù hợp
C. Tiêm phòng khi thụ động, có kháng thể đại tràng
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 39:
Hệ thống miễn dịch có hai "nhánh" riêng biệt nhưng phối hợp với nhau.
A. Cao hơn và thấp hơn
B. Qua trung gian kháng thể và qua trung gian tế bào
C. Cấp tính và mãn tính
D. Bên trong và bề mặt
-
Câu 40:
Khả năng phòng vệ của động vật chống lại bệnh tật bị ảnh hưởng bởi:
A. Tiếp xúc với tác nhân truyền nhiễm
B. Vệ sinh
C. Tiêm phòng
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 41:
Mảng có thứ tự là bất kỳ tập hợp các phần tử phân tích nào được định cấu hình trong
A. hàng và cột
B. ngẫu nhiên
C. khoanh tròn
D. không ý nào đúng
-
Câu 42:
Inosine và hypoxanthine có thể được xác định đồng thời bằng cách sử dụng
A. cảm biến inosine
B. cảm biến inosine và hypoxanthine
C. ISFET silicon vô định hình
D. cảm biến urê
-
Câu 43:
Khi người nông dân nhân giống cây mới, họ chọn phấn hoa từ một loại cây và đặt nó lên đầu nhụy của một loại cây khác. Loại hình nhân giống cây trồng này được gọi là
A. chọn giống
B. thụ phấn
C. bộ sưu tập hạt giống
D. giâm cành
-
Câu 44:
Điều nào sau đây là đúng về cảm biến sinh học vi mô?
A. Cấy vào cơ thể người và thích hợp cho các phép đo in-vivo
B. Có thể được tích hợp trên một chip và rất hữu ích để đo các chất nền khác nhau trong một lượng nhỏ dung dịch mẫu đồng thời
C. Có thể phát triển đầu dò dùng một lần cho cảm biến sinh học thông qua sản xuất hàng loạt
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 45:
Phân tích microarray liên quan đến các xét nghiệm sinh học dựa trên
A. gel
B. bộ lọc
C. cột thanh lọc
D. vụn thủy tinh nhỏ
-
Câu 46:
ARN tròn sợi đơn được bao bọc bằng ARN lớn hơn ở vi rút thực vật là
A. một virion
B. một viroid
C. một virusoid
D. không ý nào đúng
-
Câu 47:
Khi một người làm vườn cắt một cành cây, cho thấy rằng anh ta đã làm
A. dòng vô tính
B. đột biến
C. các chủng loài mới
D. sự đa dạng mới
-
Câu 48:
Thụ phấn là quá trình thực vật chuyển tế bào sinh dục đực từ cây này sang cây khác. Làm thế nào để nhân của tế bào đực đến được với tế bào cái?
A. Nó di chuyển trên chân của ong và dính vào tế bào trứng
B. Hạt phấn phát triển thành ống phấn và nhân đi xuống ống phấn để đến tế bào trứng.
C. Nó thổi trong gió
D. Không có cái nào ở trên
-
Câu 49:
Microarrays còn được gọi là
A. biochips
B. chip DNA
C. chip gen
D. tất cả đều đúng
-
Câu 50:
Để đủ điều kiện là một mảng vi mô, thiết bị phân tích phải
A. ra lệnh
B. vi mô
C. máy bào và cụ thể
D. tất cả đều đúng