Trắc nghiệm ARN và quá trình phiên mã tổng hợp ARN Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Trong nhiễm sắc thể Drosophila polytene ngay trước khi lột xác, bạn thêm kháng thể có nhãn xanh chống lại CTD RNA pol II chưa được phosphoryl hóa và kháng thể có nhãn đỏ chống lại CTD RNA pol II được phosphoryl hóa. Chúng cho huỳnh quang khi thêm các chất nền tương ứng. Màu ở gen 74 EF và 75 B sẽ như thế nào?
A. Đỏ
B. Lục
C. Vàng
D. Đỏ tươi
-
Câu 2:
Có bao nhiêu tiểu đơn vị RNA polymerase của sinh vật nhân thực chung cho cả ba polymerase?
A. 3
B. 5
C. 10
D. 7
-
Câu 3:
RPA 2 là một trong những tiểu đơn vị lớn hơn của RNA polymerase ở sinh vật nhân chuẩn. Nó tương đồng với sinh vật nhân sơ _____________
A. Tiểu đơn vị alpha
B. Tiểu đơn vị beta
C. Tiểu đơn vị nguyên tố beta
D. Tiểu đơn vị Omega
-
Câu 4:
Trong một thí nghiệm, bạn thêm nồng độ alpha amanitin ngày càng tăng. Trình tự mà RNA polymerase bị ảnh hưởng sẽ như thế nào nếu hoàn toàn?
A. pol I -> pol III, pol II không bị ảnh hưởng
B. pol I-> pol I -> pol III
C. pol III-> pol II -> pol I
D. pol II -> pol III, pol I không bị ảnh hưởng
-
Câu 5:
Các gốc serine trong RNA pol II được phosphoryl hóa theo trình tự nào?
A. 5-> 2-> 7
B. 2-> 5-> 7
C. 2-> 7-> 5
D. 7-> 2-> 5
-
Câu 6:
Yếu tố nào phosphoryl hóa các chất serine còn lại trong CTĐGN ARN pol II?
A. TFIIA
B. TFIIB
C. TFIIH
D. TFIID
-
Câu 7:
Nếu bạn coi một RNA pol II đang phiên mã với một bản sao nhỏ bằng 30 bazơ, thì phần dư serine nào trong CTD của nó sẽ được phosphoryl hóa?
A. 2
B. 5
C. 7
D. 0
-
Câu 8:
Bạn đã thiết kế một kháng thể chống lại CTD được phosphoryl hóa của RNA polymerase II. Sau đó, bạn sử dụng một đoạn DNA có operon lac và cố gắng kết tủa miễn dịch RNA pol II. Kết quả mong đợi sẽ là gì?
A. ARN pol II nồng độ vừa phải sẽ kết tủa
B. ARN pol II kết tủa sẽ bị nhiễm phân cực III
C. ARN pol II nồng độ cao sẽ kết tủa
D. Không có ARN pol II kết tủa
-
Câu 9:
Trình tự lặp lại heptad của miền đầu cuối C là gì?
A. TSPWSTT
B. YSPTSGS
C. YSPTSPS
D. YSLPSTS
-
Câu 10:
RNA polymerase nào có thể liên kết CBP?
A. I
B. II
C. III
D. Không có
-
Câu 11:
Bạn tách nucleolus ra khỏi nhân và thực hiện ly tâm gradient mật độ với dịch chiết. Sau đó, bạn kiểm tra hoạt tính RNA polymerase của các phân đoạn khác nhau. RNA polymerase nào bạn mong đợi sẽ tìm thấy nhiều?
A. ARN pol I
B. ARN pol II
C. ARN pol III
D. ARN pol IV
-
Câu 12:
Sinh vật nhân sơ có 1 ARN pôlimeraza. Có bao nhiêu ARN polymeraza ở sinh vật nhân thực?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 0
-
Câu 13:
Nếu vi khuẩn đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nguồn cacbon trong môi trường, thì nồng độ yếu tố sigma nào dự kiến sẽ tăng lên?
A. Sigma E
B. Sigma S
C. Sigma 70
D. Sigma 32
-
Câu 14:
Bạn giả tăng mức σ 32 trong môi trường nuôi cấy E. coli. Bạn sẽ thấy gì?
A. Phiên mã rpo H bị ức chế vĩnh viễn
B. Phiên mã cdc được bật một cách hợp lý
C. rpo H được kích hoạt tạm thời
D. cdc 6 bị tắt vĩnh viễn
-
Câu 15:
Yếu tố sigma nào bị ràng buộc với Rse A?
A. σ D
B. σ G
C. σ F
D. σ E
-
Câu 16:
Vùng liên kết DNA nào được nhìn thấy trong vùng 4.2 của yếu tố sigma?
A. Ngón tay kẽm
B. Xoắn xoắn
C. Dây kéo leucine
D. Thùng bêta
-
Câu 17:
Chúng ta biết rằng vùng 2,4 của yếu tố sigma liên kết với DNA ở -10box. Chức năng của 2.1 là gì?
A. Nó là một vòng mềm dẻo không có chức năng nào được biết đến
B. Nó liên kết với -35box
C. Nó liên kết với RNA polymerase
D. Nó liên kết với vùng 4.1 để cung cấp cho sigma cấu trúc và chức năng cụ thể của nó
-
Câu 18:
Việc nới lỏng liên kết giữa polymerase và vị trí không đặc hiệu là quan trọng để mang lại độ đặc hiệu cao hơn. Trong Bacillus subtilis, những gì chịu trách nhiệm cho hành động này?
A. Yếu tố Sigma
B. Đơn vị con alpha
C. Đơn vị con beta
D. Đơn vị con Delta
-
Câu 19:
Chức năng của đơn vị con thứ nhất của thừa số sigma trong σ 70 và σ 43 là gì?
A. Nó giúp liên kết sigma với DNA
B. Nó giúp liên kết sigma với tiểu đơn vị beta lõi
C. Nó giúp liên kết sigma với tiểu đơn vị alpha lõi
D. Nó ngăn cản sigma liên kết với DNA
-
Câu 20:
Yếu tố sigma chính ở Bacillus subtilis là gì?
A. σ 70
B. σ 43
C. σ 35
D. σ 32
-
Câu 21:
Trong một thí nghiệm, bạn đã thêm sai kháng sinh Rifampicin vào vi khuẩn nhạy cảm với Rifampicin. Bạn cố gắng sửa chữa sai lầm của mình bằng cách thêm nhiều đơn vị con cốt lõi hơn (kháng Rifampicin) vào hỗn hợp của bạn. Bạn mong đợi điều gì để xem?
A. Phiên mã bình thường sẽ bắt đầu lại
B. Phiên mã sẽ bắt đầu lại nhưng nó sẽ không đặc hiệu khi bạn thêm enzym lõi
C. Phiên mã bị suy giảm với nhiều phiên mã bị hủy bỏ hơn
D. Không có phiên mã
-
Câu 22:
Khi tiểu đơn vị sigma phân ly khỏi RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với kẹp liên kết DNA của lõi?
A. Nó lại mở ra
B. Nó lại đóng lại
C. Nó bước vào giai đoạn bán mở
D. Nó bị phophoryl hóa và xảy ra sự thay đổi xung quanh
-
Câu 23:
Bạn phiên mã gen và thu được mRNA. Để phát hiện sợi nào được phiên mã, bạn sao chép từng sợi trong ống nghiệm và sử dụng sợi mới được tổng hợp để lai với mRNA. Nếu mRNA lai với sợi mới được sao chép từ sợi 1 thì gen được phiên mã ở ________
A. Sợi 1
B. Sợi 2
C. Bản sao giống nhau ở cả hai sợi
D. Phân tán
-
Câu 24:
Nếu bạn nghiên cứu phiên mã của thực khuẩn T4 với holoenzyme, bạn sẽ mong đợi những gen nào được phiên mã?
A. Sớm ngay lập tức
B. Sớm
C. Chậm trễ
D. Muộn
-
Câu 25:
Protein nào trong số các protein này giúp hỗ trợ quá trình điều chỉnh lại RNA?
A. XPC
B. Dna G
C. TFIIH
D. CSA
-
Câu 26:
Bạn có thể thấy ghép nối cơ sở không phải cannonical in________
A. dsDNA
B. ssDNA
C. dsRNA
D. ssRNA
-
Câu 27:
Khi Rho bắt kịp với RNA polymerase, nó _______
A. Các gian hàng
B. Không hoạt động
C. Các trở ngại
D. Di chuyển
-
Câu 28:
Cơ chế chấm dứt phụ thuộc Rho không hồi phục _____
A. ATP
B. Cấu trúc mạch vòng
C. Thân giàu GC
D. Yếu tố Sigma
-
Câu 29:
Rho cho thấy ưu tiên cơ sở mặc dù nó không có bất kỳ trình tự liên kết cis concensus nào. Vùng nào sẽ ràng buộc Rho tốt hơn?
A. Vùng giàu ở G và C
B. Vùng giàu ở A và T
C. Vùng giàu ở C và vùng nghèo ở G
D. Vùng giàu ở A và vùng nghèo ở T
-
Câu 30:
Protein Rho, cần thiết cho quá trình kết thúc phiên mã, là một ________
A. Homotetramer
B. Heterotetramer
C. Heterohexamer
D. Homohexamer
-
Câu 31:
Bạn sửa đổi trình tự DNA gen của mình bằng cách đưa vào một bộ suy giảm trong vùng được phiên mã. Bạn phân lập sản phẩm gen được dán nhãn và thực hiện SDS PAGE. Bạn quan sát hai dải một cao hơn và một dải khác thấp hơn một chút. Băng tần nào trong số này tương ứng với trình tự được sửa đổi thích hợp?
A. Cao hơn
B. Thấp hơn
C. Cả hai dải khi chúng hiển thị protein gấp nếp khác nhau
D. Đây là một hiện vật thí nghiệm
-
Câu 32:
Tương tác nào trong số các tương tác này là yếu nhất?
A. rC-dG
B. rG-dC
C. rA-dT
D. rU-dA
-
Câu 33:
Để nghiên cứu hoạt động của chất kết thúc nội tại, bạn tăng số lượng các cặp bazơ GC trong thân và giảm các bazơ U từ vùng đuôi. Nó sẽ ảnh hưởng gì đến việc chấm dứt?
A. Không nhìn thấy hiệu quả
B. Hiệu quả sẽ giảm
C. Hiệu quả sẽ tăng lên
D. RNA polymerase sẽ ngừng hoạt động ở đầu cuối
-
Câu 34:
Một ssRNA cho thấy sự lặp lại song song đảo ngược. Cấu trúc thứ cấp của nó sẽ là gì?
A. Tuyến tính
B. Chốt tóc
C. Cấu trúc vòng dây
D. Chữ thập
-
Câu 35:
Bạn mong đợi hình thức xoắn nào trong RNA sợi kép?
A. Dạng A
B. Dạng B
C. Dạng C
D. Dạng D
-
Câu 36:
Trong một đoạn DNA đang được phiên mã, vùng chuyển tiếp đến đoạn kéo dài là __________
A. Siêu cuộn tích cực
B. Siêu xoắn phủ định
C. Không mở rộng
D. Hình thành cấu trúc bậc hai
-
Câu 37:
Sự nóng chảy của DNA sẽ dẫn đến _________________
A. Tăng hấp thụ tia cực tím
B. Tăng huỳnh quang
C. Giảm hấp thụ tia cực tím
D. Giảm huỳnh quang
-
Câu 38:
Bộ phận nào sau đây không phải là bộ phận của máy kéo dài ARN polymerase?
A. Kênh vào NTP
B. Kênh vào ARN
C. Kênh vào ADN
D. Kẹp
-
Câu 39:
Bạn thêm chất tương tự Uridine được gắn nhãn vào hỗn hợp DNA và RNA pol trong ống nghiệm. Bạn đang cố gắng xác định điều gì?
A. Tiểu đơn vị xúc tác của RNA pol
B. Quá trình xử lý của RNA pol
C. Sự hiện diện của phép lai DNA - RNA
D. Chiều dài của DNA đã được phiên mã
-
Câu 40:
Bạn thiết kế một RNA polymerase tái tạo trong đó bạn lấy tiểu đơn vị beta và alpha từ chủng kháng rifampicin và tiểu đơn vị beta prime và sigma từ chủng nhạy cảm với rifampicin. Bạn kiểm tra tốc độ phiên mã của RNA polymerase này sau khi bổ sung kháng sinh. Bạn sẽ quan sát điều gì?
A. Không phiên mã
B. Phiên mã giảm
C. Phiên mã bình thường
D. Phiên mã cải thiện
-
Câu 41:
Kháng sinh nào ức chế sự kéo dài phiên mã?
A. Rifampicin
B. Streptolydigin
C. Penicillin
D. Tetracyclin
-
Câu 42:
Khả năng xử lý của RNA polymerase là ________
A. Rất cao
B. Cao
C. Thấp
D. Rất thấp
-
Câu 43:
Nuclêôtit thứ 1 của phiên mã được tổng hợp hoàn toàn là gì?
A. A
B. G
C. C
D. T
-
Câu 44:
Việc đóng nắp RNA là cần thiết vì ________
A. Nó giúp chúng ta phân biệt đầu 5 'với đầu 3'
B. Nó có tác dụng cuộn và làm ngưng tụ bản sao khi nó được tạo ra
C. Để bảo vệ bản sao khỏi exonuclease
D. Để ngăn bản mã khỏi dính vào DNA
-
Câu 45:
Trong khi nghiên cứu các bản sao trong ống nghiệm, bạn quan sát thấy rằng ngoài các bản sao dài hơn, còn có một số đoạn ngắn RNA oligomer cũng được tạo ra. Bạn lặp lại thí nghiệm nhiều lần nhưng những người sắp xếp này dường như vẫn tồn tại. Lời giải thích khả thi là gì?
A. Lỗi thủ tục
B. Chúng là các đồng phân không liên kết của chuỗi trễ
C. Tạo tác thực nghiệm
D. Sự cố bình thường
-
Câu 46:
SINE thường chứa vị trí hạn chế cho endonuclease __________
A. Pvu I
B. Spa I
C. Alu I
D. Xma I
-
Câu 47:
SINES được phiên mã bởi __________
A. Đoạn Klenow
B. Polymerase I
C. Polymerase II
D. Polymerase III
-
Câu 48:
Điều nào sau đây về họ L1 LINE là đúng?
A. Tích lũy nhiều trong các quần xã tự nhiên
B. Khoảng 37% tổng số bộ gen người
C. Sự hiện diện của các đoạn ngắn lặp lại trực tiếp ở hai đầu
D. Chiều dài khoảng 2 kb
-
Câu 49:
LINE và SINE là các ví dụ về __________
A. Chuyển đoạn LTR
B. Chuyển vị tổng hợp
C. Chuyển tiếp không phải LTR
D. Phần tử ac
-
Câu 50:
Tiền thân của mạch vòng thường được thấy trong trường hợp nào sau đây?
A. siRNA
B. miRNA
C. piRNA
D. Cả siRNA và miRNA