50 câu hỏi 60 phút
She opened the cupboard ___________ she kept her best glasses
which
that
where
at where
Lời giải
A. which: thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
B. that: thay thế cho danh từ chỉ người/ vật
C. where: thay thế cho trạng ngữ chỉ nơi chốn
D. at where: sai ngữ pháp (giới từ không kết hợp cùng trạng từ quan hệ)
Vị trí cần điền là một trạng từ nơi chốn thay thế cho danh từ “the cupboard” nên phải dùng trạng từ quan hệ “where”.
=> She opened the cupboard where she kept her best glasses.
Tạm dịch: Cô mở tủ đựng những chiếc kính đẹp nhất của mình.
Lời giải
A. which: thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
B. that: thay thế cho danh từ chỉ người/ vật
C. where: thay thế cho trạng ngữ chỉ nơi chốn
D. at where: sai ngữ pháp (giới từ không kết hợp cùng trạng từ quan hệ)
Vị trí cần điền là một trạng từ nơi chốn thay thế cho danh từ “the cupboard” nên phải dùng trạng từ quan hệ “where”.
=> She opened the cupboard where she kept her best glasses.
Tạm dịch: Cô mở tủ đựng những chiếc kính đẹp nhất của mình.
Lời giải
- lose – lost – lost (past participle) (v) mất
- loose (adj) rộng, thùng thình, không vừa
=> When Jane feared she'd lose her keys again, she quickly checked to see if they were loose in her pocket.
Tạm dịch: Khi Jane sợ mình sẽ lại làm mất chìa khóa, cô nhanh chóng kiểm tra xem chúng có bị rộng (không vừa) ở trong túi không.
Lời giải
A. could: có thể
B. must: phải
C. might: có thể
D. have + to: phải
=> You must bring a jacket. It gets chilly in the evening.
Tạm dịch: Bạn phải mang theo áo khoác. Trời lạnh vào buổi tối.
The company’s _______ plan was to launch the product in the spring, but they decided to delay it
Lời giải
A. initiate (v) khởi xướng
B. initial (adj) ban đầu, lúc đầu
C. initiative (n) sáng kiến
D. initiation (n) sự khởi xướng, sự bắt đầu
Vị trí cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “plan”.
=> The company’s initial plan was to launch the product in the spring, but they decided to delay it.
Tạm dịch: Kế hoạch ban đầu của công ty là ra mắt sản phẩm vào mùa xuân, nhưng họ quyết định hoãn lại.
Lời giải
Dấu hiệu: today (hôm nay) => dùng thì Hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động không có thời gian từ thời điểm hôm qua (yesterday) và kéo dài đến thời điểm hiện tại (today).
Cấu trúc: have/ has + Vp.p
=> I washed the dishes yesterday, but I have had no time to do it today.
Tạm dịch: Tôi đã rửa bát đĩa ngày hôm qua nhưng hôm nay tôi không có thời gian để làm.
Many diseases that were once considered fatal are now _______ with advanced medical treatments
Choose A, B , C or D to complete the dialogue.
Tom: Can I give you a ride home?
Anna: ______