Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong số 20 axit amin thông thường, có 3 axit amin mang điện tích dương ở pH sinh lý:
1. Lysine (Lys)
2. Arginine (Arg)
3. Histidine (His)
Do đó, đáp án đúng là B. 3
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong 20 loại axit amin thông thường, có 2 axit amin tích điện âm (mang điện tích âm ở pH sinh lý):
* Aspartic acid (Asp, D)
* Glutamic acid (Glu, E)
Do đó, đáp án đúng là A.
* Aspartic acid (Asp, D)
* Glutamic acid (Glu, E)
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc hóa học và đặc tính của các axit amin, đặc biệt là các axit amin có vòng thơm. Các axit amin có vòng thơm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng của protein. Trong số các lựa chọn, chỉ có Phenylalanine, Tyrosine, và Tryptophan là các axit amin chứa vòng benzen hoặc dị vòng, tạo nên tính chất đặc biệt này. Các axit amin còn lại (Leusin, Isoleucine, Methionine; Glycine, Alanine, Valine; Serine, Threonine, Cysteine) không có vòng thơm trong cấu trúc của chúng. Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Liên kết peptit là liên kết amide (–CO-NH–) hình thành giữa nhóm α-carboxyl của một amino acid này và nhóm α-amino của một amino acid khác.
Phương án A sai vì không phải tất cả các liên kết trong phân tử peptit đều là liên kết peptit. Ngoài liên kết peptit, trong phân tử peptit còn có các liên kết cộng hóa trị khác trong mạch chính hoặc các nhóm thế của các amino acid.
Phương án B đúng vì đây là định nghĩa chính xác về liên kết peptit.
Phương án C và D sai vì liên kết N-H và C=O là các liên kết có trong nhóm peptit, nhưng không phải là định nghĩa của liên kết peptit.
Phương án A sai vì không phải tất cả các liên kết trong phân tử peptit đều là liên kết peptit. Ngoài liên kết peptit, trong phân tử peptit còn có các liên kết cộng hóa trị khác trong mạch chính hoặc các nhóm thế của các amino acid.
Phương án B đúng vì đây là định nghĩa chính xác về liên kết peptit.
Phương án C và D sai vì liên kết N-H và C=O là các liên kết có trong nhóm peptit, nhưng không phải là định nghĩa của liên kết peptit.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Độ ôi của dầu mỡ là hiện tượng dầu mỡ bị biến chất do tác động của oxy không khí, ánh sáng, độ ẩm, vi sinh vật... Các phản ứng chính gây ra hiện tượng này bao gồm:
* Oxy hóa: Đây là phản ứng quan trọng nhất, xảy ra khi các liên kết đôi trong axit béo không no của dầu mỡ bị oxy hóa, tạo thành các peroxide, aldehyde, ketone, axit béo tự do và các sản phẩm phân hủy khác. Các sản phẩm này gây ra mùi vị khó chịu (ôi khét) và làm giảm chất lượng dinh dưỡng của dầu mỡ.
* Thủy phân: Phản ứng này xảy ra khi chất béo (triglyceride) bị thủy phân, tạo thành glycerol và các axit béo tự do. Các axit béo tự do này cũng có thể góp phần vào sự ôi hóa.
* Polymer hóa và trùng hợp: Các axit béo không no có thể tham gia vào các phản ứng polymer hóa và trùng hợp, tạo thành các hợp chất có phân tử lượng lớn hơn, làm tăng độ nhớt của dầu mỡ.
Trong các phản ứng trên, phản ứng oxy hóa là quan trọng nhất và được sử dụng để xác định độ ôi của dầu mỡ. Do đó, đáp án đúng là C.
Các phương án khác:
* A. Phản ứng Aldehyde: Aldehyde là sản phẩm của phản ứng oxy hóa, nhưng không phải là phản ứng chính để xác định độ ôi.
* B. Phản ứng Hydro hóa: Phản ứng này làm no các liên kết đôi, làm dầu mỡ bền hơn với quá trình oxy hóa, ngược lại với quá trình ôi hóa.
* D. Phản ứng thủy phân: Phản ứng này cũng góp phần vào sự ôi hóa, nhưng không phải là yếu tố chính để xác định độ ôi.
* Oxy hóa: Đây là phản ứng quan trọng nhất, xảy ra khi các liên kết đôi trong axit béo không no của dầu mỡ bị oxy hóa, tạo thành các peroxide, aldehyde, ketone, axit béo tự do và các sản phẩm phân hủy khác. Các sản phẩm này gây ra mùi vị khó chịu (ôi khét) và làm giảm chất lượng dinh dưỡng của dầu mỡ.
* Thủy phân: Phản ứng này xảy ra khi chất béo (triglyceride) bị thủy phân, tạo thành glycerol và các axit béo tự do. Các axit béo tự do này cũng có thể góp phần vào sự ôi hóa.
* Polymer hóa và trùng hợp: Các axit béo không no có thể tham gia vào các phản ứng polymer hóa và trùng hợp, tạo thành các hợp chất có phân tử lượng lớn hơn, làm tăng độ nhớt của dầu mỡ.
Trong các phản ứng trên, phản ứng oxy hóa là quan trọng nhất và được sử dụng để xác định độ ôi của dầu mỡ. Do đó, đáp án đúng là C.
Các phương án khác:
* A. Phản ứng Aldehyde: Aldehyde là sản phẩm của phản ứng oxy hóa, nhưng không phải là phản ứng chính để xác định độ ôi.
* B. Phản ứng Hydro hóa: Phản ứng này làm no các liên kết đôi, làm dầu mỡ bền hơn với quá trình oxy hóa, ngược lại với quá trình ôi hóa.
* D. Phản ứng thủy phân: Phản ứng này cũng góp phần vào sự ôi hóa, nhưng không phải là yếu tố chính để xác định độ ôi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cấu trúc bậc một của protein là trình tự sắp xếp các axit amin trong chuỗi polypeptide. Trình tự này quyết định tính đặc thù và đa dạng của protein, vì sự thay đổi trình tự axit amin sẽ tạo ra các protein khác nhau với chức năng khác nhau. Các cấu trúc bậc cao hơn (bậc 2, 3, 4) được hình thành dựa trên cấu trúc bậc 1.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng