Theo PHÂN LOẠI của FDA (trước 30/06/2015) về ĐỘ AN TOÀN của THUỐC dùng cho PHỤ NỮ MANG THAI, MISOPROSTOL được xếp vào NHÓM THUỐC:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Novobiocin, Sulfamid (đặc biệt là sulfamid tác dụng kéo dài), và Vitamin K3 (menadione) đều có thể gây vàng da ở trẻ sơ sinh.
- Novobiocin ức chế enzyme glucuronyl transferase, enzyme cần thiết cho quá trình liên hợp bilirubin, dẫn đến tăng bilirubin gián tiếp trong máu và gây vàng da.
- Sulfamid cạnh tranh với bilirubin trong việc liên kết với albumin, làm tăng lượng bilirubin tự do trong máu, dễ dàng thấm vào não và gây vàng da nhân.
- Vitamin K3 có thể gây tan máu, làm tăng sản xuất bilirubin và gây vàng da.
Các lựa chọn khác không chính xác vì những lý do sau:
- A. Xám răng vĩnh viễn: Thường do tetracycline gây ra, không phải các thuốc trên.
- B. Liệt hô hấp: Có thể do một số loại thuốc gây ra, nhưng không điển hình cho novobiocin, sulfamid hoặc vitamin K3.
- D. Hội chứng Reye: Liên quan đến việc sử dụng aspirin ở trẻ em bị nhiễm virus, không phải các thuốc trên.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến tác động của thuốc đối với thai nhi. Có nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến mức độ và loại tác động của thuốc lên thai nhi. Những yếu tố này bao gồm:
- Giai đoạn phát triển của thai nhi: Tác động của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của thai nhi. Các giai đoạn khác nhau có độ nhạy cảm khác nhau đối với các loại thuốc khác nhau.
- Liều lượng thuốc: Liều lượng thuốc mà người mẹ dùng cũng ảnh hưởng đến tác động của thuốc đối với thai nhi. Liều lượng cao hơn có thể gây ra tác động lớn hơn.
- Thời gian sử dụng thuốc: Thời gian sử dụng thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến tác động của thuốc đối với thai nhi. Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ra tác động lớn hơn.
- Đặc tính của thuốc: Một số loại thuốc có nhiều khả năng gây hại cho thai nhi hơn những loại thuốc khác.
Như vậy, tác động của một thuốc đối với thai nhi phụ thuộc vào 4 yếu tố chính.
Câu hỏi này liên quan đến việc sử dụng thuốc cho trẻ em, đặc biệt là các loại thuốc có thể gây hại cho trẻ dưới 6 tuổi.
- A. Vitamin D: Vitamin D thường được sử dụng cho trẻ em để giúp hấp thụ canxi và phát triển xương. Nó thường an toàn cho trẻ em ở liều lượng khuyến cáo.
- B. Vitamin A: Vitamin A cũng quan trọng cho sự phát triển của trẻ, đặc biệt là cho thị lực và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều có thể gây hại.
- C. Terpin – codein: Terpin – codein là một loại thuốc ho có chứa codein, một opioid. Codein có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ em, bao gồm suy hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ dưới 6 tuổi. Vì lý do này, thuốc chứa codein thường chống chỉ định cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- D. Adrenalin: Adrenalin (epinephrine) được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu như sốc phản vệ. Nó không phải là một loại thuốc thường xuyên sử dụng cho trẻ em, nhưng có thể cần thiết trong các tình huống khẩn cấp.
Do đó, Terpin – codein là thuốc không được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi vì các nguy cơ liên quan đến codein.
* Thân nước: Các chất tan trong nước khó thấm qua lớp lipid của màng tế bào nhau thai.
* Phân tử lượng lớn: Các phân tử lớn khó khuếch tán qua nhau thai.
* Ion hóa cao: Các chất ion hóa khó tan trong lipid và do đó khó thấm qua màng tế bào.
Trong các đáp án trên, đáp án B (Thân nước: các acid mạnh, base mạnh…) phù hợp nhất với đặc điểm của thuốc khó qua nhau thai. Các acid và base mạnh thường có tính ion hóa cao và tan nhiều trong nước, do đó khó thấm qua lớp lipid của nhau thai.
Đáp án D (Nước và các ion: Ca2+, Mg2+..) cũng có thể đúng một phần, tuy nhiên, Ca2+ và Mg2+ là các ion quan trọng cho sự phát triển của thai nhi và có các cơ chế vận chuyển đặc biệt qua nhau thai, nên không hoàn toàn chính xác khi nói chúng khó qua nhau thai.
Đáp án A (Thân lipid: thuốc gây mê, giảm đau) sai, vì thuốc thân lipid dễ dàng qua nhau thai.
Đáp án C (Có phân tử lượng thấp) sai, vì thuốc có phân tử lượng thấp dễ dàng qua nhau thai.
Do đó, đáp án B là đáp án chính xác nhất.
- Tác dụng ngắn (dưới 12 giờ): Hydrocortison, Cortison
- Tác dụng trung bình (12-36 giờ): Prednison, Prednisolon, Methylprednisolon, Triamcinolon
- Tác dụng kéo dài (trên 36 giờ): Betamethason, Dexamethason
Vậy đáp án đúng là A. Hydrocortison.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.