Corticosteroid có tác dụng ngắn là.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Corticosteroid được chia thành các loại dựa trên thời gian tác dụng:
- Tác dụng ngắn (dưới 12 giờ): Hydrocortison, Cortison
- Tác dụng trung bình (12-36 giờ): Prednison, Prednisolon, Methylprednisolon, Triamcinolon
- Tác dụng kéo dài (trên 36 giờ): Betamethason, Dexamethason
Vậy đáp án đúng là A. Hydrocortison.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bản chất của bệnh đái tháo đường (hay còn gọi là tiểu đường) là tình trạng tăng glucose máu do sự thiếu hụt insulin (tuyến tụy không sản xuất đủ insulin) và/hoặc do insulin không hoạt động hiệu quả (kháng insulin). Điều này dẫn đến glucose không thể đi vào tế bào để cung cấp năng lượng, gây ra tăng đường huyết.
* A. Tăng glucose máu do giảm tiết insulin: Đúng một phần, vì giảm tiết insulin là một nguyên nhân, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ bản chất bệnh.
* B. Tăng tính kháng của insulin tại cơ quan đích dẫn đến tăng glucose máu: Đúng một phần, vì kháng insulin là một nguyên nhân, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ bản chất bệnh.
* C. Tăng glucose máu do thiếu hụt và/hoặc khiếm khuyết trong hoạt động của insulin: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm cả hai nguyên nhân chính gây ra đái tháo đường: thiếu insulin và/hoặc kháng insulin.
* D. Tăng glucose máu do tăng hấp thu glucose: Sai. Đái tháo đường không liên quan đến việc tăng hấp thu glucose.
* A. Tăng glucose máu do giảm tiết insulin: Đúng một phần, vì giảm tiết insulin là một nguyên nhân, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ bản chất bệnh.
* B. Tăng tính kháng của insulin tại cơ quan đích dẫn đến tăng glucose máu: Đúng một phần, vì kháng insulin là một nguyên nhân, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ bản chất bệnh.
* C. Tăng glucose máu do thiếu hụt và/hoặc khiếm khuyết trong hoạt động của insulin: Đây là đáp án chính xác nhất, vì nó bao gồm cả hai nguyên nhân chính gây ra đái tháo đường: thiếu insulin và/hoặc kháng insulin.
* D. Tăng glucose máu do tăng hấp thu glucose: Sai. Đái tháo đường không liên quan đến việc tăng hấp thu glucose.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theophyllin là một thuốc có phạm vi điều trị hẹp, có nghĩa là sự khác biệt giữa liều điều trị hiệu quả và liều gây độc là rất nhỏ. Do đó, khi sử dụng theophyllin trên lâm sàng, cần phải giám sát chặt chẽ hiệu quả điều trị và nồng độ thuốc trong máu để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các thuốc còn lại (Salbutamol, Terbutalin, Salmeterol) là các thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn hoặc dài, có phạm vi điều trị rộng hơn và ít cần giám sát chặt chẽ như theophyllin.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sự phối hợp kháng sinh có thể dẫn đến các tác dụng: hiệp đồng (tăng cường tác dụng), cộng tác (tác dụng độc lập nhưng cùng hướng), hoặc đối kháng (làm giảm tác dụng của nhau).
* A. Trimethoprim và sulfamethoxazol: Đây là một ví dụ điển hình của sự phối hợp hiệp đồng. Sulfamethoxazol ức chế sự tổng hợp acid folic từ PABA, còn trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một bước tiếp theo trong quá trình chuyển hóa acid folic. Sự kết hợp này ức chế cả hai bước trong quá trình tổng hợp acid folic, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ.
* B. Tetracyclin và penicilin: Tetracyclin là kháng sinh kìm khuẩn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Penicilin là kháng sinh diệt khuẩn, tác dụng bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Penicilin hiệu quả nhất khi vi khuẩn đang phát triển và nhân lên. Khi dùng tetracyclin trước, nó sẽ làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, làm giảm hiệu quả của penicilin, dẫn đến đối kháng.
* C. Penicilin và gentamycin: Penicilin giúp gentamycin xâm nhập tế bào vi khuẩn tốt hơn (hiệp đồng).
* D. Ticarcilin với acid clavulanic: Acid clavulanic là chất ức chế beta-lactamase, bảo vệ ticarcilin khỏi bị phá hủy bởi enzyme này (hiệp đồng).
* A. Trimethoprim và sulfamethoxazol: Đây là một ví dụ điển hình của sự phối hợp hiệp đồng. Sulfamethoxazol ức chế sự tổng hợp acid folic từ PABA, còn trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một bước tiếp theo trong quá trình chuyển hóa acid folic. Sự kết hợp này ức chế cả hai bước trong quá trình tổng hợp acid folic, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ.
* B. Tetracyclin và penicilin: Tetracyclin là kháng sinh kìm khuẩn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Penicilin là kháng sinh diệt khuẩn, tác dụng bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Penicilin hiệu quả nhất khi vi khuẩn đang phát triển và nhân lên. Khi dùng tetracyclin trước, nó sẽ làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, làm giảm hiệu quả của penicilin, dẫn đến đối kháng.
* C. Penicilin và gentamycin: Penicilin giúp gentamycin xâm nhập tế bào vi khuẩn tốt hơn (hiệp đồng).
* D. Ticarcilin với acid clavulanic: Acid clavulanic là chất ức chế beta-lactamase, bảo vệ ticarcilin khỏi bị phá hủy bởi enzyme này (hiệp đồng).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Gentamycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside. Do có độc tính trên thận và ốc tai nên khi sử dụng phải theo dõi để tránh các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.Vì vậy, cần giám sát hiệu quả điều trị khi sử dụng Gentamycin trên lâm sàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đánh giá sử dụng thuốc hợp lý cần dựa trên nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là tuân thủ các hướng dẫn điều trị chuẩn, hướng dẫn thực hành lâm sàng đã được kiểm chứng và công nhận rộng rãi. Các hướng dẫn này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để lựa chọn thuốc phù hợp, liều lượng tối ưu và thời gian điều trị thích hợp, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
* A. Hướng dẫn điều trị chuẩn: Đây là cơ sở quan trọng nhất để đánh giá sử dụng thuốc hợp lý. Các hướng dẫn này được xây dựng dựa trên bằng chứng khoa học và kinh nghiệm thực tế, giúp bác sĩ lựa chọn thuốc phù hợp cho từng bệnh nhân.
* B. Hướng dẫn sử dụng thuốc: Hướng dẫn sử dụng thuốc cung cấp thông tin chi tiết về cách dùng thuốc, liều lượng, tác dụng phụ, v.v. Tuy nhiên, nó không phải là cơ sở duy nhất để đánh giá sử dụng thuốc hợp lý.
* C. Hướng dẫn thực hành lâm sàng: Tương tự như hướng dẫn điều trị chuẩn, hướng dẫn thực hành lâm sàng cung cấp các khuyến cáo dựa trên bằng chứng về cách quản lý một tình trạng bệnh cụ thể. Nó bao gồm việc lựa chọn thuốc, theo dõi và điều chỉnh điều trị.
* D. Hiệu quả tác dụng của thuốc: Hiệu quả tác dụng của thuốc là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Cần xem xét cả tính an toàn, chi phí và sự phù hợp với từng bệnh nhân.
* A. Hướng dẫn điều trị chuẩn: Đây là cơ sở quan trọng nhất để đánh giá sử dụng thuốc hợp lý. Các hướng dẫn này được xây dựng dựa trên bằng chứng khoa học và kinh nghiệm thực tế, giúp bác sĩ lựa chọn thuốc phù hợp cho từng bệnh nhân.
* B. Hướng dẫn sử dụng thuốc: Hướng dẫn sử dụng thuốc cung cấp thông tin chi tiết về cách dùng thuốc, liều lượng, tác dụng phụ, v.v. Tuy nhiên, nó không phải là cơ sở duy nhất để đánh giá sử dụng thuốc hợp lý.
* C. Hướng dẫn thực hành lâm sàng: Tương tự như hướng dẫn điều trị chuẩn, hướng dẫn thực hành lâm sàng cung cấp các khuyến cáo dựa trên bằng chứng về cách quản lý một tình trạng bệnh cụ thể. Nó bao gồm việc lựa chọn thuốc, theo dõi và điều chỉnh điều trị.
* D. Hiệu quả tác dụng của thuốc: Hiệu quả tác dụng của thuốc là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Cần xem xét cả tính an toàn, chi phí và sự phù hợp với từng bệnh nhân.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng