Đâu là chức năng quan trọng nhất của thương hiệu:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Thương hiệu có nhiều vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Tạo hình ảnh doanh nghiệp và sản phẩm trong tâm trí khách hàng: Thương hiệu giúp doanh nghiệp xây dựng một hình ảnh độc đáo và dễ nhận diện, tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
- Là cơ sở để đánh giá sản phẩm, doanh nghiệp: Thương hiệu uy tín tạo dựng niềm tin cho khách hàng, giúp họ đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
- Mang lại lợi thế cạnh tranh cho công ty: Thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp khác biệt so với đối thủ, thu hút khách hàng và tạo dựng lòng trung thành.
- Cam kết một tiêu chuẩn hay đẳng cấp chất lượng của sản phẩm, đáp ứng mong muốn của khách hàng và thể hiện sự chịu trách nhiệm của doanh nghiệp với sản phẩm đã cung cấp.
Tuy nhiên, việc "Cam kết một tiêu chuẩn hay đẳng cấp chất lượng của một sản phẩm và đáp ứng mong muốn của khách hàng và thể hiện sự chịu trách nhiệm của doanh nghiệp với sản phẩm đã cung cấp" không phải là vai trò *duy nhất* của thương hiệu, mà là một phần của việc xây dựng và duy trì thương hiệu. Các vai trò khác cũng quan trọng không kém.
Do đó, đáp án D bao hàm cả các vai trò khác nên phù hợp hơn để loại trừ.
* A. Thúc đẩy phát triển: Thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp tăng trưởng, tạo việc làm, đóng góp vào GDP, do đó thúc đẩy phát triển kinh tế.
* B. Giá trị kinh tế: Thương hiệu có giá trị tài sản vô hình, đóng góp vào giá trị doanh nghiệp và nền kinh tế.
* C. Cung cấp khả năng dự báo lượng cầu cho doanh nghiệp: Thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường và dự báo lượng cầu chính xác hơn.
* D. Vị thế nền kinh tế: Mặc dù thương hiệu có thể góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín của một quốc gia, vai trò trực tiếp của nó đối với *vị thế* của nền kinh tế là gián tiếp và không phải là vai trò chính yếu. Các yếu tố như năng suất lao động, chính sách kinh tế vĩ mô, và cơ sở hạ tầng có ảnh hưởng trực tiếp và lớn hơn đến vị thế của một nền kinh tế.
Vì vậy, đáp án D là đáp án phù hợp nhất vì nó không phải là vai trò trực tiếp và quan trọng của thương hiệu đối với nền kinh tế.
Câu hỏi yêu cầu xác định lợi ích *không* phải do thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp. Chúng ta sẽ phân tích từng đáp án:
- A. Giảm chi phí sản xuất: Thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp có lợi thế về giá, tăng doanh thu, nhưng *không trực tiếp* làm giảm chi phí sản xuất. Chi phí sản xuất phụ thuộc vào các yếu tố như công nghệ, nguyên vật liệu, quản lý chuỗi cung ứng, v.v.
- B. Tăng cường sự trung thành của khách hàng: Thương hiệu mạnh tạo dựng niềm tin và sự gắn bó, khiến khách hàng trung thành hơn và quay lại mua hàng nhiều lần. Đây là một lợi ích kinh tế quan trọng.
- C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp: Thương hiệu mạnh cho phép doanh nghiệp định giá cao hơn, bán được nhiều sản phẩm hơn, từ đó tăng lợi nhuận. Đây là một lợi ích kinh tế hiển nhiên.
- D. Mở rộng và duy trì thị trường: Thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập thị trường mới, giữ chân khách hàng hiện tại và cạnh tranh hiệu quả hơn. Đây cũng là một lợi ích kinh tế quan trọng.
Vậy, đáp án đúng là A. Giảm chi phí sản xuất, vì thương hiệu không trực tiếp tác động đến yếu tố này.
* A. Liên kết thái độ: Thể hiện cảm xúc, đánh giá chung của khách hàng về thương hiệu (ví dụ: yêu thích, tin tưởng, ghét bỏ).
* B. Liên kết về lợi ích: Liên kết thương hiệu với những lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng (ví dụ: tiết kiệm thời gian, nâng cao sức khỏe).
* C. Liên kết về thuộc tính liên quan đến sản phẩm: Liên kết thương hiệu với những đặc điểm, tính năng của sản phẩm (ví dụ: độ bền, chất lượng cao).
* D. Liên kết về thuộc tính không liên quan đến sản phẩm: Liên kết thương hiệu với những yếu tố không liên quan trực tiếp đến sản phẩm (ví dụ: xuất xứ, giá trị xã hội).
1. Độ tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy.
2. Độ phản hồi (Responsiveness): Sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
3. Năng lực phục vụ (Assurance): Kiến thức và sự lịch sự của nhân viên, cũng như khả năng tạo niềm tin và sự tin tưởng.
4. Đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, chú ý cá nhân mà công ty dành cho khách hàng.
5. Phương tiện hữu hình (Tangibles): Sự xuất hiện của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông.
Trong các phương án đưa ra, 'Tính thẩm mỹ' không phải là một yếu tố chính trong mô hình SERVQUAL hoặc các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ vô hình tiêu chuẩn. Các yếu tố còn lại như 'Năng lực phục vụ', 'Đồng cảm', và 'Phương tiện hữu hình' đều là các thành phần quan trọng để đánh giá cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Tính thẩm mỹ.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.