Chọn giá trị đúng: Biết tích số tan ở 25oC của Fe(OH)3 là 1×10-37,6. Dung dịch FeCl3 0,1M sẽ bắt đầu xuất hiện kết tủa khi có độ pH của dung dịch bằng:
Đáp án đúng: B
Ta có phương trình phân ly của Fe(OH)3:
Fe(OH)3 <=> Fe3+ + 3OH-
Tích số tan: T = [Fe3+][OH-]3 = 10-37,6
Dung dịch FeCl3 0,1M, vậy [Fe3+] = 0,1M = 10-1M
Khi bắt đầu xuất hiện kết tủa thì:
[OH-]3 = T / [Fe3+] = 10-37,6 / 10-1 = 10-36,6
=> [OH-] = 10-36,6/3 = 10-12,2
pOH = -log[OH-] = 12,2
pH = 14 - pOH = 14 - 12,2 = 1,8
Vậy kết tủa bắt đầu xuất hiện khi pH > 1,8.
Câu hỏi liên quan
CN⁻ + H₂O ⇌ HCN + OH⁻
Độ thủy phân h của muối tỉ lệ nghịch với nồng độ muối. Do đó, dung dịch có nồng độ càng nhỏ thì độ thủy phân càng lớn và ngược lại.
Vì C1 < C2 < C3, nên dung dịch có độ thủy phân nhỏ nhất là dung dịch có nồng độ C3.
Al3+ + H2O ⇌ Al(OH)2+ + H+
Để kìm hãm sự thủy phân, cần làm giảm nồng độ H+ trong dung dịch, tức là tăng pH.
* A. Zn(NO3)2: Zn2+ cũng là một ion kim loại có khả năng thủy phân, nhưng không làm tăng đáng kể pH của dung dịch.
* B. NaHCO3: NaHCO3 là một muối của axit yếu (H2CO3) và bazơ mạnh (NaOH), tạo môi trường kiềm nhẹ, làm tăng pH và kìm hãm sự thủy phân của Al3+.
* C. KCl: KCl là muối của axit mạnh (HCl) và bazơ mạnh (KOH), tạo môi trường trung tính, không ảnh hưởng đáng kể đến sự thủy phân của Al3+.
* D. NaCH3COO: NaCH3COO là muối của axit yếu (CH3COOH) và bazơ mạnh (NaOH), tạo môi trường kiềm nhẹ, làm tăng pH và kìm hãm sự thủy phân của Al3+.
Trong hai lựa chọn B và D, NaHCO3 có tính bazơ mạnh hơn NaCH3COO, nên hiệu quả kìm hãm thủy phân sẽ tốt hơn. Tuy nhiên, cả hai đều có tác dụng làm giảm sự thủy phân.
Vì NaHCO3 có tính bazơ mạnh hơn và thường được sử dụng để trung hòa axit, đáp án B là phù hợp hơn. Tuy nhiên, đáp án D vẫn có tác dụng kìm hãm thủy phân, do đó câu hỏi chưa thực sự rõ ràng. Trong trường hợp này, cần cân nhắc thêm các yếu tố khác hoặc có thêm thông tin để lựa chọn chính xác nhất. Tuy nhiên, theo kiến thức thông thường, NaHCO3 thể hiện tính bazơ mạnh hơn trong dung dịch so với NaCH3COO.
Vậy nên đáp án đúng là B.
Đầu tiên, tính số mol của các chất:
n(KOH) = 0.1 L * 0.01 M = 0.001 mol
n(CH3COOH) = 0.1 L * 0.02 M = 0.002 mol
n(NaOH) = 0.01 L * 0.015 M = 0.00015 mol
Phản ứng:
KOH + CH3COOH -> CH3COOK + H2O
0.001 -> 0.001 -> 0.001 (mol)
NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O
0.00015 -> 0.00015 -> 0.00015 (mol)
Sau phản ứng:
n(CH3COOH) dư = 0.002 - 0.001 - 0.00015 = 0.00085 mol
n(CH3COOK) = 0.001 mol
n(CH3COONa) = 0.00015 mol
Dung dịch sau phản ứng là hỗn hợp CH3COOH và CH3COO- (từ CH3COOK và CH3COONa), đây là hệ đệm.
Tổng số mol CH3COO- = 0.001 + 0.00015 = 0.00115 mol
Áp dụng phương trình Henderson-Hasselbalch:
pH = pKa + log([CH3COO-]/[CH3COOH])
pH = 4.75 + log(0.00115/0.00085)
pH = 4.75 + log(1.3529)
pH = 4.75 + 0.1313 ≈ 4.88
Giá trị này gần nhất với đáp án B, nhưng không có đáp án chính xác. Tuy nhiên, trong các đáp án đã cho, đáp án B gần nhất.
1. Tính nồng độ của acid benzoic (C6H5COOH) và NaOH:
- Khối lượng mol của acid benzoic (C6H5COOH) là 122 g/mol.
- Nồng độ của acid benzoic = (6.1 g/L) / (122 g/mol) ≈ 0.05 M.
- Khối lượng mol của NaOH là 40 g/mol.
- Nồng độ của NaOH = (1 g/L) / (40 g/mol) = 0.025 M.
2. Phản ứng trung hòa:
- NaOH sẽ phản ứng với acid benzoic để tạo thành muối benzoate (C6H5COO-) và nước.
- Phương trình phản ứng: C6H5COOH + NaOH → C6H5COONa + H2O
- Vì nồng độ NaOH nhỏ hơn acid benzoic, NaOH sẽ phản ứng hết.
- Nồng độ acid benzoic còn lại sau phản ứng = 0.05 M - 0.025 M = 0.025 M.
- Nồng độ muối benzoate tạo thành = 0.025 M.
3. Tính pH của dung dịch đệm:
- Dung dịch sau phản ứng là dung dịch đệm chứa acid benzoic và muối benzoate.
- Sử dụng phương trình Henderson-Hasselbalch: pH = pKa + log([C6H5COO-] / [C6H5COOH])
- pKa = -log(Ka) = -log(6.64 x 10^-5) ≈ 4.177
- pH = 4.177 + log(0.025 / 0.025) = 4.177 + log(1) = 4.177 + 0 = 4.177
Vậy pH của dung dịch là 4.177.
ΔP = P₀ * x₂
Trong đó:
* ΔP là độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch.
* P₀ là áp suất hơi bão hòa của dung môi tinh khiết (nước) ở nhiệt độ đó.
* x₂ là phần mol của chất tan (C₆H₁₂O₆) trong dung dịch.
Bước 1: Tính số mol của C₆H₁₂O₆
* Khối lượng mol của C₆H₁₂O₆ = 6*12 + 12*1 + 6*16 = 180 g/mol
* Độ tan của C₆H₁₂O₆ là 200 g trong 100 ml H₂O, tức là 200 g trong 100 g H₂O.
* Số mol C₆H₁₂O₆ = 200 g / 180 g/mol ≈ 1,111 mol
Bước 2: Tính số mol của H₂O
* Khối lượng mol của H₂O = 18 g/mol
* Số mol H₂O = 100 g / 18 g/mol ≈ 5,556 mol
Bước 3: Tính phần mol của C₆H₁₂O₆ (x₂)
* x₂ = số mol C₆H₁₂O₆ / (số mol C₆H₁₂O₆ + số mol H₂O)
* x₂ = 1,111 / (1,111 + 5,556) ≈ 0,1667
Bước 4: Tính độ giảm áp suất hơi bão hòa (ΔP)
* ΔP = P₀ * x₂
* ΔP = 23,76 mmHg * 0,1667 ≈ 3,96 mmHg
Vậy, độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch C₆H₁₂O₆ bão hòa ở 20°C là khoảng 3,96 mmHg. Giá trị này gần nhất với đáp án C.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.