JavaScript is required

Xác định độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch C6H12O6 bão hòa ở 20oC, biết độ tan của C6H12O6 ở nhiệt độ này là 200,0 g/100 ml H2O và nước tinh khiết có áp suất hơi bão hòa bằng 23,76mmHg.

A.

19,79 mm Hg

B.

3,79 mm Hg

C.

3,97 mm Hg

D.

1,73 mm Hg

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Để giải bài toán này, ta sử dụng công thức Raoult về độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch: ΔP = P₀ * x₂ Trong đó: * ΔP là độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch. * P₀ là áp suất hơi bão hòa của dung môi tinh khiết (nước) ở nhiệt độ đó. * x₂ là phần mol của chất tan (C₆H₁₂O₆) trong dung dịch. Bước 1: Tính số mol của C₆H₁₂O₆ * Khối lượng mol của C₆H₁₂O₆ = 6*12 + 12*1 + 6*16 = 180 g/mol * Độ tan của C₆H₁₂O₆ là 200 g trong 100 ml H₂O, tức là 200 g trong 100 g H₂O. * Số mol C₆H₁₂O₆ = 200 g / 180 g/mol ≈ 1,111 mol Bước 2: Tính số mol của H₂O * Khối lượng mol của H₂O = 18 g/mol * Số mol H₂O = 100 g / 18 g/mol ≈ 5,556 mol Bước 3: Tính phần mol của C₆H₁₂O₆ (x₂) * x₂ = số mol C₆H₁₂O₆ / (số mol C₆H₁₂O₆ + số mol H₂O) * x₂ = 1,111 / (1,111 + 5,556) ≈ 0,1667 Bước 4: Tính độ giảm áp suất hơi bão hòa (ΔP) * ΔP = P₀ * x₂ * ΔP = 23,76 mmHg * 0,1667 ≈ 3,96 mmHg Vậy, độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch C₆H₁₂O₆ bão hòa ở 20°C là khoảng 3,96 mmHg. Giá trị này gần nhất với đáp án C.

Câu hỏi liên quan