Xác định độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch C6H12O6 bão hòa ở 20oC, biết độ tan của C6H12O6 ở nhiệt độ này là 200,0 g/100 ml H2O và nước tinh khiết có áp suất hơi bão hòa bằng 23,76mmHg.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để giải bài toán này, ta sử dụng công thức Raoult về độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch:
ΔP = P₀ * x₂
Trong đó:
* ΔP là độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch.
* P₀ là áp suất hơi bão hòa của dung môi tinh khiết (nước) ở nhiệt độ đó.
* x₂ là phần mol của chất tan (C₆H₁₂O₆) trong dung dịch.
Bước 1: Tính số mol của C₆H₁₂O₆
* Khối lượng mol của C₆H₁₂O₆ = 6*12 + 12*1 + 6*16 = 180 g/mol
* Độ tan của C₆H₁₂O₆ là 200 g trong 100 ml H₂O, tức là 200 g trong 100 g H₂O.
* Số mol C₆H₁₂O₆ = 200 g / 180 g/mol ≈ 1,111 mol
Bước 2: Tính số mol của H₂O
* Khối lượng mol của H₂O = 18 g/mol
* Số mol H₂O = 100 g / 18 g/mol ≈ 5,556 mol
Bước 3: Tính phần mol của C₆H₁₂O₆ (x₂)
* x₂ = số mol C₆H₁₂O₆ / (số mol C₆H₁₂O₆ + số mol H₂O)
* x₂ = 1,111 / (1,111 + 5,556) ≈ 0,1667
Bước 4: Tính độ giảm áp suất hơi bão hòa (ΔP)
* ΔP = P₀ * x₂
* ΔP = 23,76 mmHg * 0,1667 ≈ 3,96 mmHg
Vậy, độ giảm áp suất hơi bão hòa của dung dịch C₆H₁₂O₆ bão hòa ở 20°C là khoảng 3,96 mmHg. Giá trị này gần nhất với đáp án C.