JavaScript is required

Xác định pH của dung dịch chứa 6,1 g/lit acid benzoic, 1 g/lit NaOH, biết KaC6H5COOH=6.64.10−5KaC6H5COOH=6.64.10−5

A.

6,64

B.

4,5

C.

4,177

D.

2,19

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Để giải bài toán này, ta cần thực hiện các bước sau: 1. **Tính nồng độ của acid benzoic (C6H5COOH) và NaOH:** - Khối lượng mol của acid benzoic (C6H5COOH) là 122 g/mol. - Nồng độ của acid benzoic = (6.1 g/L) / (122 g/mol) ≈ 0.05 M. - Khối lượng mol của NaOH là 40 g/mol. - Nồng độ của NaOH = (1 g/L) / (40 g/mol) = 0.025 M. 2. **Phản ứng trung hòa:** - NaOH sẽ phản ứng với acid benzoic để tạo thành muối benzoate (C6H5COO-) và nước. - Phương trình phản ứng: C6H5COOH + NaOH → C6H5COONa + H2O - Vì nồng độ NaOH nhỏ hơn acid benzoic, NaOH sẽ phản ứng hết. - Nồng độ acid benzoic còn lại sau phản ứng = 0.05 M - 0.025 M = 0.025 M. - Nồng độ muối benzoate tạo thành = 0.025 M. 3. **Tính pH của dung dịch đệm:** - Dung dịch sau phản ứng là dung dịch đệm chứa acid benzoic và muối benzoate. - Sử dụng phương trình Henderson-Hasselbalch: pH = pKa + log([C6H5COO-] / [C6H5COOH]) - pKa = -log(Ka) = -log(6.64 x 10^-5) ≈ 4.177 - pH = 4.177 + log(0.025 / 0.025) = 4.177 + log(1) = 4.177 + 0 = 4.177 Vậy pH của dung dịch là 4.177.

Câu hỏi liên quan