Trả lời:
Đáp án đúng: D
Mục tiêu dịch vụ cần được xây dựng dựa trên sứ mạng, chiến lược và các giá trị của tổ chức để đảm bảo tính phù hợp và đóng góp vào mục tiêu chung. Vì vậy, đáp án đúng là "D. Tất cả các câu trên".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giá dịch vụ đối với người tiêu dùng không chỉ là chi phí tiền tệ (số tiền phải trả trực tiếp) mà còn bao gồm cả chi phí phi tiền tệ. Chi phí phi tiền tệ bao gồm thời gian chờ đợi, công sức bỏ ra để tìm kiếm, đi lại, hoặc những rủi ro tâm lý khi sử dụng dịch vụ. Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp quyết định tập trung nỗ lực marketing của mình vào. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ thiết kế sản phẩm, dịch vụ và các hoạt động quảng bá của mình để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của nhóm khách hàng này một cách tốt nhất.
* A. Mọi khách hàng có nhu cầu: Quá rộng và không thực tế, doanh nghiệp không thể đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người.
* B. Khách hàng có sức mua: Sức mua là một yếu tố quan trọng, nhưng chưa đủ để xác định thị trường mục tiêu. Doanh nghiệp cần xác định rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng.
* C. Những khách hàng mà doanh nghiệp tập trung các hoạt động Marketing: Đây là định nghĩa chính xác nhất về thị trường mục tiêu. Doanh nghiệp sẽ dồn nguồn lực vào nhóm khách hàng này để đạt được hiệu quả cao nhất.
* D. Khách hàng trung thành: Khách hàng trung thành là một phần quan trọng của thị trường mục tiêu, nhưng thị trường mục tiêu có thể bao gồm cả những khách hàng tiềm năng chưa trở thành khách hàng trung thành.
* A. Mọi khách hàng có nhu cầu: Quá rộng và không thực tế, doanh nghiệp không thể đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người.
* B. Khách hàng có sức mua: Sức mua là một yếu tố quan trọng, nhưng chưa đủ để xác định thị trường mục tiêu. Doanh nghiệp cần xác định rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng.
* C. Những khách hàng mà doanh nghiệp tập trung các hoạt động Marketing: Đây là định nghĩa chính xác nhất về thị trường mục tiêu. Doanh nghiệp sẽ dồn nguồn lực vào nhóm khách hàng này để đạt được hiệu quả cao nhất.
* D. Khách hàng trung thành: Khách hàng trung thành là một phần quan trọng của thị trường mục tiêu, nhưng thị trường mục tiêu có thể bao gồm cả những khách hàng tiềm năng chưa trở thành khách hàng trung thành.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Công cụ chiêu thị (Promotion Mix) trong Marketing bao gồm nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố chính thường được nhắc đến là: Quảng cáo (Advertising), Quan hệ công chúng (Public Relations - PR), Khuyến mãi (Sales Promotion), Bán hàng cá nhân (Personal Selling) và Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
Xét các đáp án:
- A. Quảng cáo, marketing trực tiếp, quan hệ công chúng (PR): Thiếu khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
- B. Quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng trực tiếp: Thiếu khuyến mãi và marketing trực tiếp.
- C. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi: Đây là các yếu tố chiêu thị quan trọng. Tuy nhiên, đáp án này chưa bao hàm đầy đủ các công cụ chiêu thị marketing, đặc biệt là marketing trực tiếp và bán hàng cá nhân. Mặc dù vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, đây là đáp án sát nhất.
- D. Các câu trên đều đúng: Vì các câu trên đều thiếu sót nên đáp án này không đúng.
Do đó, đáp án C là phù hợp nhất trong các lựa chọn được đưa ra, mặc dù không hoàn toàn đầy đủ.
Xét các đáp án:
- A. Quảng cáo, marketing trực tiếp, quan hệ công chúng (PR): Thiếu khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
- B. Quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng trực tiếp: Thiếu khuyến mãi và marketing trực tiếp.
- C. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi: Đây là các yếu tố chiêu thị quan trọng. Tuy nhiên, đáp án này chưa bao hàm đầy đủ các công cụ chiêu thị marketing, đặc biệt là marketing trực tiếp và bán hàng cá nhân. Mặc dù vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, đây là đáp án sát nhất.
- D. Các câu trên đều đúng: Vì các câu trên đều thiếu sót nên đáp án này không đúng.
Do đó, đáp án C là phù hợp nhất trong các lựa chọn được đưa ra, mặc dù không hoàn toàn đầy đủ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bốn chiến lược tổng quát mà các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ có thể lựa chọn là: Dẫn đầu về chi phí (Overall – Cost leadership), khác biệt hóa (Overall – Differentiation), thân thiết với khách hàng (Customer Intimacy) và vận hành xuất sắc (Operational Excellence). Các chiến lược này giúp doanh nghiệp xác định cách thức tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh trên thị trường dịch vụ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chiến lược tổng quát mà các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ thường lựa chọn bao gồm:
1. Overall – Cost leadership (Dẫn đầu về chi phí): Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ.
2. Overall – Differentiation (Khác biệt hóa): Tạo ra các dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ, làm cho khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
3. Customer Intimacy (Gần gũi khách hàng): Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của họ.
4. Operational Excellence (Vận hành xuất sắc): Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả, đáng tin cậy và tiện lợi.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn phản ánh các chiến lược tổng quát phổ biến trong kinh doanh dịch vụ. Ví dụ, "Focusing – Cost leadership" và "Focusing – Differentiation" là các chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, còn "Leader, Challenger, Follower, Nicher" là các vị thế cạnh tranh.
1. Overall – Cost leadership (Dẫn đầu về chi phí): Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ.
2. Overall – Differentiation (Khác biệt hóa): Tạo ra các dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ, làm cho khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
3. Customer Intimacy (Gần gũi khách hàng): Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của họ.
4. Operational Excellence (Vận hành xuất sắc): Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả, đáng tin cậy và tiện lợi.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn phản ánh các chiến lược tổng quát phổ biến trong kinh doanh dịch vụ. Ví dụ, "Focusing – Cost leadership" và "Focusing – Differentiation" là các chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, còn "Leader, Challenger, Follower, Nicher" là các vị thế cạnh tranh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng