bạn hãy cho biết phần mềm nào sau đây sử dụng giấp phép GNU GPL:
A.
Ubuntu
B.
Window Xfree86
C.
JavaFBP toolkit
D.
Không câu nào đúng
Đáp án
Đáp án đúng: A
Ubuntu là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Debian và sử dụng giấy phép GNU GPL (General Public License). Giấy phép này cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối phần mềm. Window Xfree86 không sử dụng giấy phép GNU GPL. JavaFBP toolkit cũng không sử dụng giấy phép GNU GPL.
Ubuntu là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Debian và sử dụng giấy phép GNU GPL (General Public License). Giấy phép này cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối phần mềm. Window Xfree86 không sử dụng giấy phép GNU GPL. JavaFBP toolkit cũng không sử dụng giấy phép GNU GPL.
Câu hỏi yêu cầu xác định phần mềm nào sử dụng giấy phép BSD. Giấy phép BSD là một loại giấy phép phần mềm tự do nguồn mở cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm cho bất kỳ mục đích nào, kể cả mục đích thương mại, với một số hạn chế tối thiểu.
* A. Ubuntu: Ubuntu là một дистрибутив Linux dựa trên Debian. Nó sử dụng kết hợp nhiều loại giấy phép phần mềm khác nhau, bao gồm cả GPL (GNU General Public License) cho phần lớn các thành phần hệ thống và các giấy phép khác cho các phần mềm cụ thể.
* B. Window Xfree86: XFree86 là một triển khai mã nguồn mở của hệ thống X Window. XFree86 được phát hành theo giấy phép MIT/X11 license, một biến thể của giấy phép BSD.
* C. JavaFBP toolkit: Không có thông tin rõ ràng hoặc rộng rãi về việc "JavaFBP toolkit" cụ thể sử dụng giấy phép BSD. Thông tin về giấy phép của toolkit này có thể thay đổi tùy theo phiên bản và nhà phát triển cụ thể.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B. Window Xfree86, vì nó sử dụng giấy phép tương tự BSD (MIT/X11).
Swap partition là một phần của ổ cứng được sử dụng như bộ nhớ ảo khi RAM vật lý không đủ. Dung lượng tối thiểu cho phép đối với swap partition là 64MB. Các giá trị nhỏ hơn có thể không đủ để hệ thống hoạt động ổn định khi cần sử dụng swap.
Trong hệ thống Linux, các ổ đĩa IDE (Integrated Drive Electronics) được đặt tên theo quy tắc sau:
* `hda`: Ổ đĩa cứng IDE chính (master) trên kênh IDE đầu tiên. * `hdb`: Ổ đĩa cứng IDE phụ (slave) trên kênh IDE đầu tiên. * `hdc`: Ổ đĩa cứng IDE chính (master) trên kênh IDE thứ hai. * `hdd`: Ổ đĩa cứng IDE phụ (slave) trên kênh IDE thứ hai.
Khi một ổ đĩa cứng được chia thành nhiều partition, các partition này được đánh số theo thứ tự, bắt đầu từ 1. Ví dụ, partition đầu tiên trên ổ `hda` sẽ là `hda1`, partition thứ hai là `hda2`, v.v.
Trong trường hợp này, chúng ta có hai ổ đĩa cứng IDE, mỗi ổ đĩa được chia thành hai partition. Vì vậy, các partition sẽ được đặt tên là `hda1`, `hda2` (cho ổ đĩa đầu tiên) và `hdb1`, `hdb2` (cho ổ đĩa thứ hai).
Trong Linux, để truy cập nội dung của một đĩa CD, bạn cần phải "mount" nó trước. Việc mount đĩa CD sẽ gắn kết hệ thống tập tin của đĩa CD vào một điểm mount trong hệ thống tập tin của bạn, cho phép bạn truy cập các tệp và thư mục trên đĩa CD. Các lệnh còn lại không liên quan tới việc đọc nội dung đĩa CD.