Bảo mật trong khai thác dữ liệu (Data Mining) không có nghĩa là dữ liệu hoàn toàn không thể truy xuất cho công chúng (vì có thể có những dữ liệu công khai). Nó cũng không nhất thiết phải mã hóa tất cả dữ liệu (mặc dù mã hóa là một biện pháp bảo mật tốt). Việc dữ liệu có thể suy diễn được (tức là từ dữ liệu này có thể suy ra thông tin khác) là một vấn đề phức tạp, nhưng không phải là định nghĩa chính của bảo mật trong khai thác dữ liệu. Điều quan trọng nhất là dữ liệu có thể được truy xuất một cách có kiểm soát và riêng tư, đặc biệt là thông tin nhạy cảm, để bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân và tổ chức liên quan. Do đó, đáp án phù hợp nhất là dữ liệu có thể truy xuất riêng phần, nghĩa là chỉ những người hoặc hệ thống được ủy quyền mới có thể truy cập các phần cụ thể của dữ liệu.
Bảo mật trong khai thác dữ liệu (Data Mining) không có nghĩa là dữ liệu hoàn toàn không thể truy xuất cho công chúng (vì có thể có những dữ liệu công khai). Nó cũng không nhất thiết phải mã hóa tất cả dữ liệu (mặc dù mã hóa là một biện pháp bảo mật tốt). Việc dữ liệu có thể suy diễn được (tức là từ dữ liệu này có thể suy ra thông tin khác) là một vấn đề phức tạp, nhưng không phải là định nghĩa chính của bảo mật trong khai thác dữ liệu. Điều quan trọng nhất là dữ liệu có thể được truy xuất một cách có kiểm soát và riêng tư, đặc biệt là thông tin nhạy cảm, để bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân và tổ chức liên quan. Do đó, đáp án phù hợp nhất là dữ liệu có thể truy xuất riêng phần, nghĩa là chỉ những người hoặc hệ thống được ủy quyền mới có thể truy cập các phần cụ thể của dữ liệu.
Tấn công chủ động là loại tấn công mà kẻ tấn công can thiệp vào hệ thống hoặc dữ liệu, thay đổi hoặc phá hoại chúng. Các loại tấn công chủ động bao gồm tấn công từ chối dịch vụ (DoS), tấn công replay (phát lại), và tấn công giả mạo (masquerade). Trong khi đó, tấn công nghe lén (eavesdropping) là một loại tấn công thụ động, trong đó kẻ tấn công chỉ nghe trộm thông tin mà không làm thay đổi hoặc gây hại cho hệ thống. Do đó, tấn công nghe lén không được coi là một tấn công chủ động.
Timestamp trong message (thông điệp) được sử dụng để ghi lại thời điểm thông điệp đó được tạo ra hoặc được gửi đi. Điều này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng vì nó cho phép:
1. Sắp xếp các message: Các message có thể được sắp xếp theo thời gian để đảm bảo thứ tự xử lý đúng. 2. Xác định thời gian hết hạn: Timestamp có thể được sử dụng để xác định khi nào một message hoặc giao dịch trở nên không hợp lệ (ví dụ: một token hết hạn). 3. Cho phép giao dịch: Timestamp có thể được sử dụng để xác minh rằng một giao dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể, đảm bảo tính hợp lệ của giao dịch đó.
Vì timestamp có vai trò quan trọng trong việc ghi nhận thời gian, xác định thời gian hết hạn, và cho phép giao dịch, nên phương án "Tất cả đều đúng" là đáp án chính xác.
Mã khóa công khai (Public Key Cryptography) sử dụng một cặp khóa: khóa công khai (public key) để mã hóa và khóa bí mật (private key) để giải mã. Khóa công khai có thể được chia sẻ rộng rãi, cho phép bất kỳ ai cũng có thể mã hóa thông điệp gửi cho người sở hữu khóa bí mật. Chỉ người sở hữu khóa bí mật mới có thể giải mã được thông điệp đó. Do đó, cả hai phát biểu A và B đều đúng.
Thám mã (cryptanalysis) là quá trình cố gắng giải mã thông điệp mã hóa mà không có khóa. Khi không biết khóa, việc thám mã trở thành một bài toán khó. Độ khó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ mạnh của thuật toán mã hóa, độ dài khóa, và lượng thông tin có sẵn về bản rõ hoặc bản mã.