Kỹ thuật dùng để truy cập đường truyền trong mạng Ethernet là:
A.
Token passing
B.
CSMA/CD
C.
Tất cả đều sai
D.
Tất cả đều đúng
Đáp án
Đáp án đúng: B
Trong mạng Ethernet, kỹ thuật CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để truy cập đường truyền. Kỹ thuật này cho phép các thiết bị lắng nghe đường truyền trước khi truyền dữ liệu, và nếu phát hiện có xung đột (collision) xảy ra, các thiết bị sẽ ngừng truyền và thử lại sau một khoảng thời gian ngẫu nhiên. Token passing không được sử dụng trong Ethernet mà thường được dùng trong các mạng Token Ring.
Trong mạng Ethernet, kỹ thuật CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để truy cập đường truyền. Kỹ thuật này cho phép các thiết bị lắng nghe đường truyền trước khi truyền dữ liệu, và nếu phát hiện có xung đột (collision) xảy ra, các thiết bị sẽ ngừng truyền và thử lại sau một khoảng thời gian ngẫu nhiên. Token passing không được sử dụng trong Ethernet mà thường được dùng trong các mạng Token Ring.
Tầng Network (tầng Mạng) trong mô hình OSI chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Nó sử dụng địa chỉ IP để xác định đường đi tốt nhất cho các gói tin từ nguồn đến đích. Các giao thức định tuyến như IP, ICMP, ARP hoạt động ở tầng này.
Các tầng khác có chức năng khác: - Application (Tầng Ứng dụng): Cung cấp giao diện cho các ứng dụng mạng. - Presentation (Tầng Trình diễn): Mã hóa, giải mã và định dạng dữ liệu. - Session (Tầng Phiên): Quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
Địa chỉ IPv4 là một địa chỉ số học được gán cho mỗi thiết bị tham gia vào mạng máy tính sử dụng giao thức Internet để liên lạc. Địa chỉ IPv4 có độ dài 32 bit.
Mô hình TCP/IP là một mô hình tham chiếu được sử dụng để mô tả cách dữ liệu được truyền qua mạng Internet. Mô hình này chia quá trình truyền dữ liệu thành bốn lớp riêng biệt:
1. Tầng Application (Ứng dụng): Lớp này cung cấp các giao thức cho các ứng dụng mạng, chẳng hạn như HTTP, SMTP, FTP, và DNS. Nó cho phép các ứng dụng truy cập các dịch vụ mạng. 2. Tầng Transport (Giao vận): Lớp này chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai điểm cuối. Các giao thức chính ở lớp này là TCP và UDP. TCP cung cấp kết nối tin cậy, trong khi UDP cung cấp kết nối không tin cậy nhưng nhanh hơn. 3. Tầng Network (Mạng): Lớp này chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Giao thức chính ở lớp này là IP (Internet Protocol). 4. Tầng Internet: Đây là một cách gọi khác của tầng Network, chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Do đó, có thể coi tầng Internet và tầng Network là một.
Như vậy, các tầng Application, Transport, Network và Internet đều là các tầng hợp lệ trong mô hình TCP/IP.
Card mạng (Network Interface Card - NIC) hoạt động chủ yếu ở tầng Data Link (tầng liên kết dữ liệu) trong mô hình OSI. Tầng Data Link chịu trách nhiệm về việc truyền dữ liệu giữa hai nút mạng trực tiếp kết nối với nhau. NIC sử dụng địa chỉ MAC để xác định thiết bị trên mạng cục bộ và thực hiện các chức năng như kiểm soát lỗi và điều khiển luồng dữ liệu ở tầng này. Mặc dù NIC có liên quan đến phần cứng vật lý (tầng Physical), nhưng chức năng chính của nó liên quan đến việc quản lý và truyền dữ liệu ở tầng Data Link. Tầng Network (tầng mạng) chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, còn tầng Transport (tầng giao vận) đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng.