JavaScript is required

Từ Vựng Globbal Success 3 - Unit 1: Hello

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

bye

(exclamation) - /baɪ/
  • tạm biệt
  • eg: Bye! See you tomorrow.

fine

(adjective) - /faɪn/
  • tốt/ổn
  • eg: I'm fine, thank you.

hello

(exclamation) - /həˈloʊ/
  • xin chào
  • eg: Hello! How are you?

name

(noun) - /neɪm/
  • tên
  • eg: My name is Anna.

hi

(exclamation) - /haɪ/
  • chào
  • eg: Hi, Tom! Nice to see you!

how

(adverb) - /haʊ/
  • như thế nào
  • eg: How are you today?

thank

(verb) - /θæŋk/
  • cảm ơn
  • eg: Thank you very much.

what

(pronoun) - /wɒt/
  • cái gì
  • eg: What is your name?

you

(pronoun) - /juː/
  • bạn
  • eg: You are my best friend.

goodbye

(exclamation) - /ˌɡʊdˈbaɪ/
  • tạm biệt
  • eg: Say goodbye to your friends.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.